Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.35 MB, 155 trang )
Website hỗ trợ học và thi TOEFL
- GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
2. Mô tả mối kết hợp: SAMPLEQUESTION
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin
Trang:
MÔ HÌNH QUAN NIỆM
DỮ LIỆU
website hỗ trợ học và thi
Hiện tại [ ]
TOEFL
Tương lai [ ]
Ứng dụng:
Mô tả mối kết hợp
Xây dựng website hỗ trợ
Ngày lập:
SAMPLEQUESTION
học và thi TOEFL
Người lập:
Tờ:1 - Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Tên tắt
Diễn giải
Kiểu
Miền
Chiều dài
Ghi
giá trị
thuộc tính
Loại
dữ liệu
giá
(ký tự)
chú
trị
OrderNumber Số thứ tự câu
B
S
>0
2
hỏi trong đề
thi mẫu
Chiều dài tổng
2
cộng
Tổng số thể
Tối thiểu:
1
Khối lượng
hiện:
Tối thiểu:
2
tổng cộng:
Trung bình:
100
Trung bình:
200
Tối đa:
1000
Tối đa:
2000
0112077-Lê Khánh Trí
137/155
0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL
- GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
3. Mô tả mối kết hợp: SAMPLETALK
Hệ thống thông tin:
Trang:
MÔ HÌNH QUAN NIỆM
Hệ thống thông tin
DỮ LIỆU
website hỗ trợ học và thi
Hiện tại [ ]
TOEFL
Tương lai [ ]
Ứng dụng:
Mô tả mối kết hợp
Xây dựng website hỗ trợ
Ngày lập:
SAMPLETALK
học và thi TOEFL
Người lập:
Tờ:1 - Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Tên tắt
Diễn giải
Kiểu
Miền
Chiều
Ghi
giá trị
thuộc tính
Loại
dữ
giá trị
dài (ký
chú
liệu
OrderNumber Số thứ tự câu hỏi
B
tự)
S
>0
2
trong đề thi mẫu
Chiều dài tổng
2
cộng
Tổng số thể
Tối thiểu:
1
Khối lượng tổng
Tối
cộng:
thiểu:
hiện:
Trung bình:
100
Trung
2
200
bình:
Tối đa:
0112077-Lê Khánh Trí
1000
138/155
Tối đa:
2000
0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL
- GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
4. Mô tả mối kết hợp: SAMPLEPARAGRAPH
Hệ thống thông tin:
Trang:
MÔ HÌNH QUAN NIỆM DỮ
Hệ thống thông tin
LIỆU
website hỗ trợ học và
Hiện tại [ ]
thi TOEFL
Tương lai [ ]
Ứng dụng:
Mô tả mối kết hợp
Xây dựng website hỗ
Ngày lập:
SAMPLEPARAGRAPH
trợ học và thi TOEFL
Người lập:
Tờ:1 - Lê Khánh Trí
- Lê Trần Thùy Trang
Tên tắt thuộc
Diễn giải
OrderNumber
Số thứ tự câu
Kiểu
Miền
Chiều dài
giá trị
tính
Loại
dữ liệu
giá trị
(ký tự)
B
S
>0
Ghi chú
2
hỏi trong đề
thi mẫu
Chiều dài tổng
2
cộng
Tổng số thể
Tối thiểu:
1
Khối lượng tổng
hiện:
Tối thiểu:
2
cộng:
Trung bình:
100
Trung
200
bình:
Tối đa:
0112077-Lê Khánh Trí
1000
139/155
Tối đa:
2000
0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL
2.3
- GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
Bảng tổng kết khối lượng
Hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin
Trang:
MÔ HÌNH QUAN NIỆM
DỮ LIỆU
website hỗ trợ học và thi
Hiện tại [ ]
TOEFL
Tương lai [ ]
Ứng dụng:
Xây dựng website hỗ trợ
Ngày lập:
Bảng Tổng Kết Khối
học và thi TOEFL
Người lập:
Lượng
Tờ:1
STT Tên thực thể / mối kết
hợp
Chiều dài
Tổng số
tổng cộng
Khối lượng
thể hiện tối
đa
1
QUESTIONS
307
20.000
6140,000
2
ANSWERS
154
80.000
12.320.000
3
PARAGRAPHS
53
500
26.500
4
TALKS
104
3500
364.000
5
LESSONS
306
2000
616.000
6
LESSONCATEGORIES
202
50
101.000
7
MEMBERS
630
50000
8
FORUMCATEGORIES
204
50
0112077-Lê Khánh Trí
140/155
31.900.000
10.200
0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL
- GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
9
FORUMS
354
50
10
FORUMTOPICS
412
50000
20.700.000
11
REPLIES
312
50000
15.600.000
12
SAMPLES
142
200
28400
13
SECTION1
1
5000
5000
14
SECTION2
1
5000
5000
15
RECORDS
1
100.000
16
SAMPLEQUESTION
2
1000
2000
17
SAMPLETALK
2
1000
2000
18
SAMPLEPARAGRAPH
2
1000
2000
100.000
87.939.800
Khối lượng tổng cộng:
2.4
17.700
Danh sách các thuộc tính
Hệ thống thông tin:
MÔ HÌNH QUAN NIỆM DỮ
Hệ thống thông tin website
Trang:
LIỆU
hỗ trợ học và thi TOEFL
Hiện tại [ ]
Tương lai [ ]
Ứng dụng:
Danh sách các thuộc tính
Xây dựng website hỗ trợ
Người lập:
học và thi TOEFL
0112077-Lê Khánh Trí
Ngày lập:
Tờ:1
141/155
0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL
STT
- GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
Tên tắt
Diễn giải
Tên tắt các loại thực
thể/mối kết hợp
1
QuestionID
Mã câu hỏi
QUESTIONS
2
Qcontend
Nội dung câu hỏi
QUESTIONS
3
Section
Loại section trong
QUESTIONS
TOEFL
4
Part
Loại part trong section
QUESTIONS
5
Explain
Giải thích đáp án
QUESTIONS
6
Ease
Mức độ dễ khó
QUESTIONS
7
OptionID
Mã câu chọn
ANSWERS
8
OContend
Nội dung câu chọn
ANSWERS
9
Selected
Là đáp án đúng của câu
ANSWERS
hỏi
10
StartPos
Vị trí bắt đầu của câu
ANSWERS
chọn trong câu hỏi (dành
cho section 2, part B)
11
ParagraphID
Mã đoạn đọc
12
Path
Đường dẫn đến tập tin
PARAGRAPHS
chứa nội dung đoạn đọc
13
NumberItem
Số câu hỏi trong đoạn
đọc
14
TalkID
0112077-Lê Khánh Trí
Mã đoạn nghe
142/155
PARAGRAPHS
PARAGRAPHS
TALKS
0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL
15
PathAudio
- GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
Đường dẫn tập tin âm
TALKS
thanh của đoạn nghe
16
NumberItem
Số câu hỏi của đoạn
TALKS
nghe
17
PathScript
Đường dẫn đến tập tin
TALKS
script của đoạn nghe
18
Part
Loại đoạn nghe
TALKS
19
LessonID
Mã bài học
LESSONS
20
LessonName
Tên bài học
LESSONS
21
Path
Đường dẫn đến tập tin
LESSONS
chứa nội dung bài học
22
Note
Ghi chú
23
LastDate
Ngày cập nhật bài học
LESSONS
LESSONS
cuối cùng
24
QuestionMin
Số câu hỏi tối thiểu
LESSONS
trong bài thi
25
QuestionMax
Số câu hỏi tối đa trong
LESSONS
bài thi
26
CategoryID
Mã chuyên mục bài học
LESSONCATEGORIES
27
CategoryName
Tên chuyên mục bài học
LESSONCATEGORIES
28
CategoryNote
Ghi chú cho chuyên mục LESSONCATEGORIES
bài học
29
UserID
Mã người dùng
MEMBERS
30
UserName
Tên người dùng – Tên
MEMBERS
0112077-Lê Khánh Trí
143/155
0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL
- GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
đăng nhập
31
Ugrant
Quyền người dùng
MEMBERS
32
Email
Địa chỉ email
MEMBERS
33
Pass
Mật khẩu người dùng
MEMBERS
34
Birth
Ngày sinh
MEMBERS
35
HighScore
Điểm thi thử cao nhất
MEMBERS
36
LastScore
Điểm thi thử mới nhất
MEMBERS
37
ShowEmail
Hiển thị email
MEMBERS
38
Signature
Chữ ký trong diễn đàn
MEMBERS
39
AvatarUrl
Đường dẫn đến biểu
MEMBERS
tượng trong diễn đàn
40
Homepage
Trang chủ riêng
MEMBERS
41
AddedDate
Ngày gia nhập diễn đàn
MEMBERS
42
LastCome
Ngày đến cuối cùng
MEMBERS
43
CategoryID
Mã chuyên mục của diễn FORUMCATEGORIES
đàn
44
CategoryName
Tên chuyên mục trong
FORUMCATEGORIES
diễn đàn
45
CategoryImageUrl Đường dẫn tập tin biểu
FORUMCATEGORIES
tượng cho chuyên mục
46
ForumID
Mã diễn đàn (trong
FORUMS
chuyên mục)
0112077-Lê Khánh Trí
144/155
0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL
- GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
47
ForumName
Tên diễn đàn
FORUMS
48
ForumDescription
Mô tả diễn đàn
FORUMS
49
TopicID
Mã chủ đề trong diễn
FORUMTOPICS
đàn
50
Title
Tên chủ đề
FORUMTOPICS
51
Message
Nội dung chủ đề
FORUMTOPICS
52
AddedDate
Ngày gửi chủ đề lên diễn FORUMTOPICS
đàn
53
ReplyID
Mã bài trả lời cho chủ đề REPLIES
54
Message
Nội dung bài trả lời
REPLIES
55
AddedDate
Ngày gửi bài trả lời
REPLIES
56
Grade
Điểm bài học
RECORD
57
Part
Phần thi trong 1 section
SECTION1
58
Part
Phần thi trong 1 section
SECTION2
59
OrderNumber
Số thứ tự của câu hỏi
SAMPLEQUES,
trong đề mẫu
SAMPLETALK,
SAMPLEPARAGRAPH
60
SampleID
Mã bài thi mẫu
SAMPLES
61
SampleName
Thông tin tên bài thi
SAMPLES
62
SampleNote
Ghi chú
SAMPLES
0112077-Lê Khánh Trí
145/155
0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL
63
2.5
AddedDate
- GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
Ngày nhập liệu
SAMPLES
Mô tả bảng dữ liệu mức logic
1- Mô tả thuộc tính bảng SECTION1
ST
Thuộc tính
Kiểu
T
Chiều Ràng
dài
1
QuestionID
Số nguyên
4
2
Qcontend
Chuỗi
3
Part
Số nguyên
1
4
TalkID
Số nguyên
Explain
Chuỗi
6
Ease
Số nguyên
Khoá
Ghi chú
giá trị
1
5
buộc
Miền
>0
100
Mã câu hỏi
Nội dung
‘1-3’
Phần trong section
Mã đoạn nghe
200
Giải thích đáp án
1
Mức độ dễ khó
2- Mô tả thuộc tính bảng SECTION2
ST
Thuộc tính
Kiểu
1
QuestionID
Số nguyên
2
Qcontend
Chuỗi
3
Part
Số nguyên
4
Explain
Chuỗi
5
Ease
Số nguyên
0112077-Lê Khánh Trí
Ràng
Miền
dài
T
Chiều
buộc
giá trị
4
Khoá
>0
100
1
200
1
146/155
Ghi chú
Mã câu hỏi
Nội dung
‘1-3’
Phần trong section
Giải thích đáp án
Mức độ dễ khó
0112119-Lê Trần Thùy Trang
Website hỗ trợ học và thi TOEFL
- GVHD: Nguyễn Thị Diễm Tiên
3- Mô tả thuộc tính bảng SECTION3
ST
Thuộc tính
Kiểu
1
QuestionID
Số nguyên
2
Qcontend
Chuỗi
3
Paragraphid
Số nguyên
4
Explain
Chuỗi
5
Ease
Số nguyên
Ràng
Miền
u dài
T
Chiề
buộc
giá trị
4
Khoá
>0
100
Ghi chú
Mã câu hỏi
Nội dung
1
Mã đoạn đọc
200
Giải thích đáp án
1
Mức độ dễ khó
4- Mô tả thuộc tính bảng ANSWERSEC1
ST
Thuộc tính
Kiểu
Ràn
Miền
dài
T
Chiều
g
Ghi chú
giá trị
buộc
1
OptionID
Số nguyên
1
Kho
0-3
Mã câu chọn
á
2
Ocontend
Chuỗi
3
Selected
True/False
150
Nội dung câu chọn
1
0-1
Là đáp án của câu
hỏi
4
QuestionID
Số nguyên
2
Kho
Mã câu hỏi
á
5-
0112077-Lê Khánh Trí
147/155
0112119-Lê Trần Thùy Trang