Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.15 MB, 69 trang )
oỏn) bng bn u o gia tc theo phng hng kớnh (s 1 v 4) v dc trc (s 2 v 3). Cỏc
tớn hiu o c s húa ti tn s ly mu fs = 10000 Hz. Thi gian o kộo di trong 3,2 giõy s
cho ta 215 im ly mu (N = 215). phc v cho vic trung bỡnh húa tớn hiu ng b, ta b trớ
hai u o khụng tip xc (khúa pha) nhm to ra một xung tng ng vi mt s vũng quay ca
trc. Cỏc kt qu o c lu gi trong b nh mỏy tớnh x lý. Thớ nghim ny nghiờn cu
hai dng hỏng khỏc nhau ca bỏnh rng trờn c cu cn kim tra:
-
R b mt ca bỏnh rng nh trn mt s rng
-
Nt nh rng
Cỏc li ny c gõy ra cú ch ý ti mt s rng v mc tiờu ca nghiờn cu l tỡm ra cỏc h
hỏng ny.
Cơ cấu cần kiểm tra
Khớp nối thủy lực
Cơ cấu truyền
Động cơ
Đầu đo 3
Đầu đo 2
Đầu đo 1
Li hợp
Đầu đo 4
Khóa pha
Tín hiệu đo
Máy tính
Hỡnh 4.1: S thớ nghim ly mu tớn hiu rung ng t v hp s bỏnh rng
Trong quỏ trỡnh thớ nghim, trc dn ca bỏnh nh quay vi vn tc n1 = 1500 (vng/pht), do
ú tn s vũng quay ca bỏnh dn l f n1 =
n1 1500
=
= 25 Hz. Nh vy, tn s n khp rng
60
60
f z = Z1. f n1 = 14.25 = 350 Hz.
4.1.2 Kt qu chun oỏn s dng phng phỏp phõn tớch ph ng bao
Trc khi phõn tớch ph ng bao, tớn hiu c lc thụng di loi ra nhng thnh phn
khng gip ích cho chn oỏn. Trong trng hp ny, ta s lc tớn hiu bng b lc ButterWorth
vi f1 = 700 Hz , f2 = 1200 Hz.
50
Gia tốc (m/s2)
Thời gian (s)
Gia tốc (m/s2)
Hỡnh 4.2: Tớn hiu dao ng ca v hp s trong min thi gian
Thời gian (s)
Hỡnh 4.3: ng bao tớn hiu dao ng ó c lc thụng di ca v hp s (mu )
f
f = 25 Hz
Tần số (Hz)
51
Hỡnh 4.4: Ph ng bao tớn hiu dao ng ca v hp số.
f l tn s ca thnh phn tớn hiu gõy ra h hỏng
Nhn trn hnh 4.4, ta nhn thy rng, tn s ca thnh phn tớn hiu gõy ra h hỏng l 25 Hz,
trựng khp vi tn s quay ca bỏnh rng nh. Biờn ca thnh phn ny l khỏ ln so vi mc
bỡnh thng. Nh vy, cú th kt lun rng bỏnh rng nh ó xut hin h hi.
4.2 Vớ d ỏp dng cho chun oỏn ln
Cú mt cỏch nghiờn cu nh hng ca cỏc li hỏng khỏc nhau ln i vi tớn hiu gia tc
dao ng o c ca vũng ngoi . Tt c cc th nghim c thc hin trờn mt mụ hỡnh
Rtor-gi thụng thng. Tn s quay c gi nguyờn mc fn = 50 Hz.
Cỏc li hỏng c c ý gõy ra ti vũng ngoi ca bi SKF 6211 , xem bng 4.5. Cỏc vt r bi
mi xut hin v phỏt trin trong sut mt thi gian di hot ng.
Thụng s vũng bi
Tn s (vi fn = 50 Hz)
SKF 6211
D = 77,5 (mm)
fvn = fn. 4,1 = 205 (Hz)
d = 14,3 (mm)
fvt = fn. 5,9 = 295 (Hz)
n = 10
=0
fb = fn. 5,6 = 260 (Hz)
fc = fn. 0,4 = 20 (Hz)
Bng 4.5: Cỏc thụng s ch to v tn s hỏng tng ng vi tng b phn ca ln
Hỡnh 4.6 l s thớ nghim chn oỏn h hỏng ca ln. Tớn hiu gia tc c o ti tn s
ly mu 35 kHz vi h thng o a kờnh. Do ú, tớn hiu o c ti v trớ gn nht ca theo
phng hng kớnh c dựng cho cỏc phõn tớch di õy.
Hỡnh 4.7 th hin tớn hiu dao ng c o bi u o gia tc trong sut quỏ trỡnh kim tra.
Xung dao ng tt dn c nh ra t tớn hiu ti vũng ngoi cú tn s lp li fvn . Tuy nhiờn,
thnh phn dao ng ny khụng c nhỡn thy r trn min thi gian.
52
ổ lăn
Máy tính
Tín hiệu đo
Đầu đo
Gia tốc (m/s2)
Hỡnh 4.6: S thớ nghim chun oỏn h hỏng ln
Thời gian (s)
Hỡnh 4.7: Tớn hiu dao ng ca ln trờn min thi gian
53
Gia tốc (m/s2)
Thời gian (s)
Hỡnh 4.8: Tớn hiu dao ng ca ln trong min thi gian
f = 205Hz
Gia tốc (m/s2)
f
Thời gian (s)
Hỡnh 4.9: Ph ng bao ca tớn hiu dao ng ca ln
Trn hỡnh 4.9, ta nhn thy rng tn s ca thnh phn tớn hiu gõy ra h hỏng l 205 Hz, biờn
ca thnh phn ny cng khỏ ln so vi mc bỡnh thng. i chiu vi bng 4.5, ta cú th
kt lun rng vũng ngoi ca ó cú du hiu h hi.
54
Kt Lun
Chng 1 ca ỏn ó gii thiu mt cỏch khỏ y v truyn ng bỏnh rng, cỏc kt cu
thng gp ca b truyn cựng vi nhng chi tit quan trng v ln. Bờn cnh ú, cựng vi
nhng hỡnh nh minh ha, chi tit v tng dng hỏng thụng thng ca bỏnh rng v ln nh
mn, dnh, r trúc mi b mt v nghiờm trng nht l gy rng, gy v vũng , nt con ln ... t
nhng du hiu ban u, c ch gừy hng v cỏch khc phc... cng ó c mụ t y .
Tip theo, chng 2 ó phõn tớch cỏc ngun rung ng c bn sinh ra trong b truyn bỏnh rng
v ln khi lm vic v cỏc nguyờn nhõn sinh ra chỳng, xõy dng c mụ hỡnh c hc ca quỏ
trỡnh n khp rng t ú cú th gii thớch c cỏc c ch kớch ng dao ng. iu ny rt cú
ý ngha trong thc t, ta cú th dựa vo ln ca cỏc di iu hũa ph v khong cỏch gia cỏc
di iu hũa ph chn oỏn, ỏnh giỏ, nh v h hi ca bỏnh rng trong trng hp cú h
hỏng phõn b. Trong trng hp xut hin nhng h hỏng cc b, ta cú th nhn dng chỳng
thụng qua cỏc va chm n khp
Chng 3 ó gii thiu mt cỏch tng quỏt cỏc khỏi nim v lý thuyt c s v o c, x lý,
phõn tớch tớn hiu m trng tõm l tớn hiu s v phõn tớch ph ng bao. Qua ú, ta cú th ỏnh
giỏ c u nhc im ca tng phng phỏp phõn tớch tớn hiu v vic s dng chỳng sao cho
phự hp vi nhng dng tớn hiu cn x lý.
Cui cựng, chng 4, thụng qua 2 vớ d ỏp dng i vi tớn hiu dao ng c o trờn v
hp s bỏnh rng v ln ó cho thy tớnh u vit ca phng phỏp phõn tớch ph ng bao so
vi mt s phng phỏp thụng thng khỏc. Bng phộp phõn tớch ph ng bao, ta cú th bit
c chớnh xỏc b phn no b h hỏng v mc h hỏng b mt rng hay cc vng ln.
Chng trỡnh ESA thc hin tớnh toỏn v phõn tớch ph ng bao khỏ chớnh xỏc, tuy nhiờn
chng tỡnh li phi chy ph thuc vo MATLAB, mt chng trỡnh khỏ nng n, ũi hi nhiu
ti nguyờn x lý ca mỏy tớnh. Do ú, vic a chng trỡnh ra chy c lp vi MATLAB l
mt bin phỏp cn thit. lm c iu ny, chng trỡnh cn c phỏt trin bng mt mụi
trng lp trỡnh khỏc nh Visual C++, Delphi, Visual Basic...
Qua cỏc phn trỡnh by trờn, vic ỏp dng phng phỏp phõn tớch ph ng bao s em li
nhiu kt qu ha hn khụng ch cho chn oỏn bỏnh rng, ln m cũn cho nhiu loi mỏy quay
khỏc.
55
Ph Lc - Chng trỡnh ESA
A.1 Gii thiu
Chng trỡnh "ESA" (vit tt ca Envelope Spectrum Analyser) c thit k bng chc nng
"GUI - Editor" ca MATLAB 6.5.1. Do ú, chng trỡnh cú giao din ging nh cỏc chng
trỡnh ca Windows. Tuy nhiờn, chng trỡnh ch chy c trong mụi trng MATLAB.
Nhim v ca chng trỡnh l np tớn hiu s cú sn trong tp vn bn ri tin hnh lc s, loi
b cỏc thnh phn khụng cn thit v thc hin bin i Hilbert tớn hiu ó c lc. Sau ú,
chng trỡnh s a ra phõn tớch ph ng bao ca phn tớn hiu c lc ú. Trong trng hp
phõn tớch mt phn tớn hiu c np, on tớn hiu cn phõn tớch cú th nm u, cui hay
gia, hỡnh A.1.
Khoảng thời gian lấy mẫu
Thời gian
0
Đoạn tín hiệu cần phân tích
Tín hiệu đợc nạp
Thời điểm bắt
đầu lấy mẫu
Thời điểm kết
thúc lấy mẫu
Thời điểm kết
thúc tín hiệu
Hỡnh A.1: Phõn tớch mt phn tớn hiu c np
Nu on tớn hiu cn phõn tớch nm u ca phn tớn hiu c np thỡ thi im bt u ly
mu phi bng khụng (0), cũn nu on tớn hiu cn phõn tớch nm cui ca phn tớn hiu c
np thỡ thi im bt u ly mu phi bng thi im kt thỳc tớn hiu tr i khong thi gian
ly mu.
A.2 Cỏch s dng chng trỡnh
A.2.1 Khi ng chng trỡnh
khi ng chng trỡnh, trong MATLAB ta thc hin lnh: Esa. Mn hỡnh chớnh ca
chng trỡnh hin ra nh trong (hỡnh A.2).
Phn trờn ca giao din chớnh gm hai h trc ta th hin hai th biu din tớn hiu
trong min thi gian v trong min tn s.
Phn di ca giao din chớnh gm cc nỳt lnh iu khin v cỏc hp nhp thụng s cho
chng trỡnh (hỡnh A.3).
56
Đồ thị thứ nhất của chơng trình biểu diễn tín hiệu trong miền thời gian
Đồ thị thứ hai của chơng trình biểu diễn tín hiệu trong miền tần số
Hỡnh A.2: Mn hỡnh chớnh sau khi khi ng ca chng trỡnh ESA
1
7
2
8
3
4
9
5
1
0
Hỡnh A.3: Phn di ca giao din chớnh
57
6
1
1