Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.03 MB, 84 trang )
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
34
Khoa Kế toán – Kiểm toán
..
...
Cộng số phát sinh
...
...
47.654.500
53.400.000
Số dư cuối kỳ
27.881.100
Người lập biểu
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
SỔ CHI TIẾT TK 3388
Phải trả khác (làm thêm giờ)
Tháng 3 năm 2011
Đơn vị: Đồng
Chứng từ
SH
Diễn giải
TK
đối
NT
Số tiền
Nợ
Số dư đầu kỳ
Có
3.049.000
TG3
31/3
Tiền lương ngoài giờ Đội 1
622
3.720.000
TG3
31/3
Tiền lương ngoài giờ Đội 2
622
4.150.000
TG3
31/3
Tiền lương ngoài giờ Đội 3
622
TG3
31/3
PC36
31/3
Tiền lương ngoài giờ quản lý đội 627
số 2
TT tiền lương ngoài giờ Đội 1
111
PC37
31/3
...
TT tiền lương ngoài giờ quản lý 111
đội số 2
.....
...
SV Trần Thị Quỳnh Trang – CĐKT4-K12
...
3.290.000
3.131.271
3.720.000
3.131.271
...
Chuyên đề tốt nghiệp
...
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
Cộng số phát sinh
Số dư cuối kỳ
Người lập Bảng
(Ký, họ tên)
SV Trần Thị Quỳnh Trang – CĐKT4-K12
35
Khoa Kế toán – Kiểm toán
12.960.000
14.010.000
4.099.000
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Chuyên đề tốt nghiệp
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
36
Khoa Kế toán – Kiểm toán
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN 622
Đối tượng: Bộ phận CNTT đội thi công số 1
Tháng 3 năm 2011
Chứng từ
SH
NT
Diễn giải
Tài
khản Nợ
Số tiền
Có
Số dư đầu kỳ
31/
3
31/
BPB5 3
31/
BPB5 3
31/
BPB5 3
31/
BPB5 3
31/
TN5
3
31/
PKT13 3
BPB5
Phân bổ lương CNTT đội thi công số 1
Trích BHXH của CNTT đội thi công
số 1
Trích BHYT của CNTT đội thi công số
1
Trích BHTN của CNTT đội thi công số
1
Trích KPCĐ của CNTT đội thi công số
1
Phân bổ lương lao động thuê ngoài
cho CNTT đội thi công số 1
Kết chuyển chi phí
Cộng số phát sinh
Số dư cuối kỳ
334
1
338
3
338
4
338
9
338
2
338
4
154
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
11.370.00
0
1.808.112
339.021
113.007
226.014
16.100.00
0
29.956.154
29.956.154 29.956.154
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN 622
Đối tượng: Bộ phận CNTT đội thi công số 2
SV Trần Thị Quỳnh Trang – CĐKT4-K12
Chuyên đề tốt nghiệp
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
37
Khoa Kế toán – Kiểm toán
Tháng 3 năm 2011
Tài
khản
Nợ
Phân bổ lương CNTT đội thi công số 2
Trích BHXH của CNTT đội thi công
số 2
Trích BHYT của CNTT đội thi công số
2
Trích BHTN của CNTT đội thi công số
2
Trích KPCĐ của CNTT đội thi công số
2
Phân bổ lương lao động thuê ngoài
cho CNTT đội thi công số 2
3341
11.600.00
0
3383
1.856.000
3384
348.000
3389
116.000
3382
232.000
3384
12.500.000
Kết chuyển chi phí
Cộng số phát sinh
Số dư cuối kỳ
154
26.652.000
26.652.000 26.652.000
Diễn giải
Chứng từ
SH
NT
Số tiền
Có
Số dư đầu kỳ
BPB5
BPB5
BPB5
BPB5
BPB5
TN5
PKT13
31/
3
31/
3
31/
3
31/
3
31/
3
31/
3
31/
3
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN 623
Đối tượng: Bộ phận máy thi công
Tháng 3 năm 2011
SV Trần Thị Quỳnh Trang – CĐKT4-K12
Chuyên đề tốt nghiệp
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
Chứng từ
SH
NT
38
Khoa Kế toán – Kiểm toán
Tài
khản
Diễn giải
Số tiền
Nợ
Có
Số dư đầu kỳ
BPB5
BPB5
BPB5
BPB5
BPB5
PKT13
31/
3
31/
3
31/
3
31/
3
31/
3
31/
3
Trích KPCĐ tính vào chi phí sử dụng máy thi công
334
1
338
3
338
4
338
9
338
2
Kết chuyển chi phí
154
Phân bổ lương bộ phận máy thi công
Trích BHXH tính vào chi phí sử dụng máy thi công
Trích BHYT tính vào chi phí sử dụng máy thi công
Trích BHTN tính vào chi phí sử dụng máy thi công
29.126.30
3
4.368.945
582.526
194.175
388.350
34.660.299
34.660.29
9
Cộng số phát sinh
Số dư cuối kỳ
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN 627
SV Trần Thị Quỳnh Trang – CĐKT4-K12
34.660.299
Chuyên đề tốt nghiệp
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
39
Khoa Kế toán – Kiểm toán
Đối tượng: Bộ phận quản lý đội thi công số 1
Tháng 3 năm 2011
Chứng từ
SH
NT
Tài
khản
Diễn giải
Số tiền
Nợ
Có
Số dư đầu kỳ
BPB5
BPB5
BPB5
BPB5
BPB5
PKT13
31/
3
31/
3
31/
3
31/
3
31/
3
31/
3
Trích KPCĐ quản lý đội thi công số 1
334
1
338
3
338
4
338
9
338
2
Kết chuyển chi phí
154
Phân bổ lương bộ phận quản lý đội thi công số 1
Trích BHXH quản lý đội thi công số 1
Trích BHYT quản lý đội thi công số 1
Trích BHTN quản lý đội thi công số 1
7.512.135
1.126.82
0
150.243
50.081
100.162
8.939.441
8.939.44
1
Cộng số phát sinh
Số dư cuối kỳ
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
8.939.441
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN 627
Đối tượng: Bộ phận quản lý đội thi công số 2
Tháng 3 năm 2011
Chứng từ
SH
NT
Tài
khản
Diễn giải
Số tiền
Nợ
Có
Số dư đầu kỳ
BPB5
BPB5
BPB5
BPB5
BPB5
PKT13
31/
3
31/
3
31/
3
31/
3
31/
3
31/
3
Trích KPCĐ quản lý đội thi công số 2
334
1
338
3
338
4
338
9
338
2
Kết chuyển chi phí
154
Phân bổ lương bộ phận quản lý đội thi công số 2
Trích BHXH quản lý đội thi công số 2
Trích BHYT quản lý đội thi công số 2
Trích BHTN quản lý đội thi công số 2
Cộng số phát sinh
Số dư cuối kỳ
SV Trần Thị Quỳnh Trang – CĐKT4-K12
14.477.37
1
1.815.376
340.383
113.461
226.922
16.973.513
16.973.51
3
Chuyên đề tốt nghiệp
16.973.513
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
40
Khoa Kế toán – Kiểm toán
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN 627
Đối tượng: Bộ phận quản lý đội thi công số 3
Tháng 3 năm 2011
Chứng từ
SH
NT
Tài
khản
đối
Diễn giải
Số dư đầu kỳ
BPB5
BPB5
BPB5
BPB5
BPB5
PKT13
31/
3
31/
3
31/
3
31/
3
31/
3
31/
3
Trích KPCĐ quản lý đội thi công số 3
334
1
338
3
338
4
338
9
338
2
Kết chuyển chi phí
154
Phân bổ lương bộ phận quản lý đội thi công số 3
Trích BHXH quản lý đội thi công số 3
Trích BHYT quản lý đội thi công số 3
Trích BHTN quản lý đội thi công số 3
Số tiền
Nợ
6.023.45
6
903.518
120.469
40.156
80.312
7.167.911
7.167.91
1
Cộng số phát sinh
Số dư cuối kỳ
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
Có
7.167.911
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN 642
Đối tượng: Phòng kế toán
Tháng 3 năm 2011
Chứng từ
SH
NT
Tài
khản
Nợ
Phân bổ lương phòng kế toán
3341
8.020.425
Trích BHXH phòng kế toán
3383
1.203.064
Trích BHYT phòng kế toán
Trích BHTN phòng kế toán
3384
3389
160.406
53.469
Diễn giải
Số tiền
Số dư đầu kỳ
BPB5
BPB5
BPB5
BPB5
31/
3
31/
3
31/
3
31/
SV Trần Thị Quỳnh Trang – CĐKT4-K12
Chuyên đề tốt nghiệp
Có
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
BPB5
PKT13
3
31/
3
31/
3
41
Khoa Kế toán – Kiểm toán
Trích KPCĐ phòng kế toán
3382
Kết chuyển chi phí
Cộng số phát sinh
Số dư cuối kỳ
154
106.940
8.020.425
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
8.020.425
8.020.425
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN 642
Đối tượng: Phòng kinh doanh dự án
Tháng 3 năm 2011
Chứng từ
SH
NT
Tài
khản
Nợ
Phân bổ lương phòng kinh doanh dự án
3341
10.256.152
Trích BHXH phòng kinh doanh dự án
3383
1.538.422
Trích BHYT phòng kinh doanh dự án
3384
205.123
Trích BHTN phòng kinh doanh dự án
3389
68.374
Trích KPCĐ phòng kinh doanh dự án
3382
136.748
Kết chuyển chi phí
Cộng số phát sinh
Số dư cuối kỳ
154
Diễn giải
Số tiền
Có
Số dư đầu kỳ
BPB5
BPB5
BPB5
BPB5
BPB5
PKT13
31/
3
31/
3
31/
3
31/
3
31/
3
31/
3
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
10.256.152
10.256.152 10.256.152
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN 642
Đối tượng: Phòng hành chính nhân sự
Tháng 3 năm 2011
Chứng từ
SH
NT
Diễn giải
Tài
khản
Số tiền
Nợ
Số dư đầu kỳ
SV Trần Thị Quỳnh Trang – CĐKT4-K12
Chuyên đề tốt nghiệp
Có
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
BPB5
BPB5
BPB5
BPB5
BPB5
PKT13
31/
3
31/
3
31/
3
31/
3
31/
3
31/
3
42
Khoa Kế toán – Kiểm toán
Phân bổ lương phòng hành chính nhân sự
3341
13.400.00
0
Trích BHXH phòng hành chính nhân sự
3383
1.908.000
Trích BHYT phòng hành chính nhân sự
3384
357.150
Trích BHTN phòng hành chính nhân sự
3389
119.250
Trích KPCĐ phòng hành chính nhân sự
3382
238.500
Kết chuyển chi phí
154
13.400.000
13.400.00
0
Cộng số phát sinh
Số dư cuối kỳ
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
13.400.000
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN 642
Đối tượng: Phòng kỹ thuật
Tháng 3 năm 2011
Chứng từ
SH
NT
Tài
khản
Nợ
Phân bổ lương phòng kỹ thuật
3341
8.242.220
Trích BHXH phòng kỹ thuật
3383
1.236.333
Trích BHYT phòng kỹ thuật
3384
164.844
Trích BHTN phòng kỹ thuật
3389
54.948
Trích KPCĐ phòng kỹ thuật
3382
109.896
Kết chuyển chi phí
Cộng số phát sinh
Số dư cuối kỳ
154
Diễn giải
Số tiền
Có
Số dư đầu kỳ
BPB5
BPB5
BPB5
BPB5
BPB5
PKT13
31/
3
31/
3
31/
3
31/
3
31/
3
31/
3
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
SV Trần Thị Quỳnh Trang – CĐKT4-K12
8.242.220
8.242.220
8.242.220
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Chuyên đề tốt nghiệp
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
43
Khoa Kế toán – Kiểm toán
2.2.4. Hạch toán tổng hợp
Hàng ngày song song với việc vào sổ chi tiết các tài khoản thì kế toán cũng tiến
hành vào sổ nhật ký chung trên cơ sở các chứng từ như: Bảng tạm ứng lương kỳ I,
Bảng tổng hợp thanh toán lương của các đội, phòng ban, Bảng tổng hợp tiền lương
làm ngoài giờ, Bảng tổng hợp thanh toán tiền công thuê ngoài... Cuối tháng căn cứ
vào nhật ký chung kế toán tiến hành vào sổ cái các tài khoản: TK 334, 622, 623, 627,
642...
SV Trần Thị Quỳnh Trang – CĐKT4-K12
Chuyên đề tốt nghiệp
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
44
Khoa Kế toán – Kiểm toán
SỔ NHẬT KÝ CHUNG (trích)
Tháng 3 năm 2011
Đơn vị: Đồng
Ngày
Ghi sổ
Chứng từ
Số
Diễn giải
Ngày
Tài
khoản
Số trang trước chuyển sang
Số tiền
Nợ
Có
12.535.641.273
12.535.641.273
69.710.705
69.710.705
15/3
PC29
15/3
Ứng lương lần I cho 3341
CBCNV
111
31/3
BPB3
31/3
Phân bổ tiền lương cho bộ 622
phận CNTT
3341
128.496.487
128.496.487
31/3
BPB3
31/3
Phân bổ tiền lương cho đội 623
máy thi công
3341
29.126.303
29.126.303
31/3
BPB3
31/3
Phân bổ tiền lương cho bộ 627
phận quản lý đội
3341
27.005.452
27.005.452
31/3
BPB3
31/3
Phân bổ tiền lương cho 642
khối quản lý trên Công ty
3341
39.918.797
39.918.797
31/3
BPB3
31/3
Trích BHXH tính vào chi 622
phí CNTT
3383
3.664.112
3.664.112
31/3
BPB3
31/3
Trích BHYT tính vào chi 622
phí CNTT
3384
687.021
687.021
31/3
BPB3
31/3
Trích BHTN tính vào chi 622
phí CNTT
3389
229.007
229.007
324.165.705
324.165.705
Số chuyển trang sau:
12.859.806.978
12.859.806.978
Số trang trước chuyển sang
12.859.806.978
12.859.806.978
Cộng phát sinh:
SV Trần Thị Quỳnh Trang – CĐKT4-K12
Chuyên đề tốt nghiệp