1. Trang chủ >
  2. Kỹ thuật >
  3. Kiến trúc - Xây dựng >

CHƯƠNG 8: TÍNH CÁC CHỈ TIÊU KHAI THÁC CỦA TUYẾN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.34 MB, 234 trang )


8.1.2.2 Khi vo ng cong ng:

- ng cong ng li:

S I = R * 2d1 =



Vhc

k .Vhc2

+

+ lo

3, 6 254.( i )



Bng 1.8.2: Xỏc nh tc hn ch ti cỏc ng cong ng li ca Phng ỏn

1

R (m)

8000

10000

15000

Vhc (km/h)

102.87

110.01

124.00

Bng 1.8.3: Xỏc nh tc hn ch ti cỏc ng cong ng li ca Phng ỏn

2

R (m)

8000

10000

Vhc (km/h)

102.87

110.01

Vy khụng cn hn ch tc khi xe i vo ng cong ng li ca 2 phng ỏn.

- ng cong ng lừm:

+ T iu kin m bo lũ xo nhớp xe khụng b vt ti:

Vhc = 6,5* Rlom ( km / h )



Bng 1.8.4: Xỏc nh tc hn ch ti cỏc ng cong ng lừm ca Phng ỏn

1

R (m)

10000

12000

18000

Vhc (km/h)

254.95

279.28

342.05

+ T iu kin m bo tm nhỡn ban ờm:

T Rlừm tớnh tm nhỡn SI theo cụng thc:

Rlom =



S I2

( m)

2( H d + S I .sin( / 2))



T tm nhỡn SI tớnh vn tc Vhc theo cụng thc:

SI =



Vhc

k .Vhc2

+

+ l0 ( m)

3, 6 254( i)



Bng 1.8.5: Xỏc nh tc hn ch ti cỏc ng cong ng lừm ca Phng ỏn

1

R (m)

10000

12000

18000

SI (m)

387.73

458.15

668.67

Vhc (km/h)

185.78

203.58

249.73

Vy khụng cn hn ch tc khi xe i vo ng cong ng lừm ca 2 phng ỏn

8.1.3 Tớnh cỏc on tng tc, gim tc v hóm phanh



61



- Chiu di on tng hay gim tc (khụng s dng phanh) xỏc nh theo cụng

thc:

St . g =



V22 V12

( m)

254. DTB ( f i )



Kt qu tớnh toỏn St.g ca hai phng ỏn c th hin trong Phu luc 1.8.5 n

1.8.8 Trang 28 n trang 30.

8.1.4 Lp biu tc xe chy lý thuyt

Da vo vn tc cõn bng , tc hn ch, cỏc on tng - gim tc v on hóm

phanh v c biu xe chy lớ thuyt.

8.2 Tớnh thi gian xe chy trờn tuyn ca 2 phng ỏn

n



li

i =1 Vi

(gi)



T =



Thi gian xe chy trờn tuyn:

Trong ú:+ li : chiu di ca on th i (km)

+ Vi: tc xe chy trờn on th i (km/h)

Bng tớnh thi gian xe chy ca Phng ỏn 1 c th hin trong Phu luc 1.8.9

trang 30 v Phu luc 1.8.10 trang 31.

Bng tớnh thi gian xe chy ca Phng ỏn 2 c th hin trong Phu luc 1.8.11 v

Phu luc 1.8.12 trang 32.

Bng 1.8.6: Bng tớnh thi gian xe chy trung bỡnh trờn tuyn ca hai phng ỏn

Phng ỏn

TA-B (h)

TB-A (h)

TTB (h)

Phng ỏn 1

0.06762

0.06979

0.068705

Phng ỏn 2

0.06964

0.070001

0.07038

8.3 Tớnh tc xe chy trờn tuyn ca 2 phng ỏn

n



VTB =



l

i =1



i



TTB (Km/h)

- Tc xe chy trờn tuyn:

Trong ú:+ li : tng chiu di on tuyn (km)

+ TTB: tc xe chy trung bỡnh trờn tuyn (gi)

Bng 1.8.7: Bng tớnh tc xe chy trung bỡnh trờn tuyn ca hai phng ỏn

Phng ỏn

TTB (h)

L (Km)

VTB (km/h)

Phng ỏn 1

0.068705

5.21425

75.89

Phng ỏn 2

0.070001

5.11022

72.99



8.4 Tớnh lng tiờu hao nhiờu liu ca 2 phng ỏn

Lng tiờu hao nhiờn liu khi xe chy trờn 100Km ng xỏc nh theo cụng thc:

Q100 =



qc .N c

(l / 100km)

10.V .



Trong ú:

62



- qc: T sut tiờu hao nhiờn liu (g/mó lc.gi). Thay i ph thuc vo s vũng

quay ca ng c v mc m bm xng, khi tớnh toỏn xem bm xng m

hon ton nờn ly qc=280 (g/mó lc.gi)

- V: Tc xe chy (Km.h)

- : T trng nhiờn liu, =0,9

- Nc: Cụng sut ca ng c (mó lc), xỏc nh theo cụng thc:

k ..V 2

V

Nc =

+ G.( f i )

13

270. (mó lc)



Trong ú:- : H s hiu dng ca ng c, =0,85

- k: H s sc cn khụng khớ, k= 0,07 (KG.s2/m4)

- : Din tớch cn khớ, =4 (m2)

- G: Trng lng ca ụ tụ, G=9500 KG

- f: H s ca sc cn ln, f=0,0165

- i: dc dc ca ng

Tng lng tiờu hao nhiờn liu ca xe chy trờn on ng cú chiu di L i c

Q=



Q



100 i



.Li



100

xỏc nh theo cụng thc:

Lng tiờu hao nhiờn liu trung bỡnh cho mi phng ỏn tuyn cho 2 chiu l:

Q=



Qdi + Qve

2

(lớt)



Bng tớnh lng tiờu hao nhiờn liu ca Phng ỏn 1 c th hin Phu luc 1.8.13

trang 33 v Phu luc 1.8.14 trang 34

Bng tớnh lng tiờu hao nhiờn liu ca Phng ỏn 2 c th hin Phu luc 1.8.15

trang 34 v Phu luc 1.8.16 trang 35

Bng 1.8.8: Bng tớnh lng tiờu hao nhiờn liu trung bỡnh ca 2 Phng ỏn 2

QA-B (lớt)

QB-A (lớt)

QTB (lớt)

Phng ỏn 1

1.898

1.994

1.946

Phng ỏn 2

1.783

2.018

1.9005

8.5 H s tai nn

- Cụng thc tớnh toỏn.

Ktn=K1.K2.K3.K4.K5.K6.K7.K8.K9.K10.K11.K12.K13.K14

Trong ú:

+ K1, K2, K3... K14: L h s tai nn riờng bit, l t s tai nn xy ra trờn mt

on tuyn no ú vi s tai nn xy ra trờn mt on tuyn chn lm chun (l

on tuyn thng, khụng cú dc, cú b rng phn xe chy 7,0m, l rng v cú gia

c)

8.5.1 H sK1 xột n nh hng ca lu lng xe chy:



63



Bng 1.8.9: Bng xỏc nh h s K1 da vo lu lng xe chy

N (xe/ng.ờm)

500

2000

3000

5000

H s K1

0.40

0.50

0.75

1.00



7000

1.40



>9000

1.70



- Lu lng xe con quy i nm tng lai thit k 2030 l: 2726,8(xcq/ng.)

Da vo Bng 1.8.9 v ni suy ta c: K1 = 0,68



8.5.2 H s K2 xột n b rng phn xe chy v cu to l:

Bng 1.8.10: Bng xỏc nh h s K2

B rng phn xe chy (m)

4.5

5.5

6.0

H s K2 (l cú gia c)

2.20

1.50

1.35



8.5

0.80



7.5

1.00



Tuyn thit k cú b rng phn xe chy 7m v cú l gia c

Da vo Bng 1.8.10 v ni suy ta c: K2 = 1,12

8.5.3 H s K3 xột n nh hng ca b rng l:

Bng 1.8.11: Bng xỏc nh h s K3

B rng l ng (m)

0.5

1.5

H s K3

2.2

1.4



2.0

1.2



3.0

1.0



Tuyn thit k cú b rng l ng 2x0.5m

Da vo Bng 1.8.11 v ni suy ta c: K3 = 1,8

8.5.4 H s K4 xột n nh hng ca dc dc i:

Bng 1.8.12: Bng xỏc nh h s K4

dc dc i ()

20

30

50

H s K4 (khụng di phõn cỏch)

1.00

1.25

2.50



70

2.80



80

3.00



Bng 1.8.13: Bng xỏc nh h s K4 ca phng ỏn 1

i ()

17

10

8

5

6

7

K4

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00



20

1.00



0

1.00



21

1.025



Bng 1.8.14: Bng xỏc nh h s K4 ca phng ỏn 2

i ()

21

15

11

3

0

18

K4

1.025 1.00

1.00

1.00

1.00

1.00



14

1.00



6

1.00



21

1.025



8.5.5 H s K5 xột n bỏn kớnh cong trờn bỡnh :

Bng 1.8.15: Bng xỏc nh h s K5

R (m)



50



100



150



H s K5



10.00



5.40



4.00



200ữ300 400ữ600

2.25



1.60



1000ữ200

0

1.25



>2000

1.00



C hai phng ỏn u cú 2 bỏn kớnh ng cong nm l 500m v 1500m. i vi

nhng ng cong cú R = 500m thỡ K5 = 1.60, cũn R = 1500m thỡ K5 = 1.25

64



Tim õổồỡng



n xe



chaỷ



ổồỡ

i la



ùi



y

Z



Meù

p ph

ỏử



Mừ

t ng



Tia nhỗn



ổồỡng bao caùc tia nhỗn



8.5.6 H s K6 xột n tm nhỡn thc t trờn ng (bỡnh hoc trc dc):

Bng 1.8.16: Bng xỏc nh h s K6

Tm nhỡn m bo (m)

100

200

300

400

500

H s K6 (trờn bỡnh )

3.0

2.3

1.7

1.2

1.0

H s K6 (trờn trc dc)

4.0

2.9

2.0

1.4

1.0



8.5.6.1 i vi ng cong nm:

- Vi gi thit mt ngi lỏi xe t cỏch mộp trong phn xe chy 1,5m, v chiu

cao ca mt ngi lỏi xe l 1,2m. n gin ta tỏch tm nhỡn trong nn p v nn o

theo im xuyờn.



65



Hỡnh 1.8.1: m bo tm nhỡn trờn ng cong nm





SI

Z





-Ta cú: sin 2 = 2 R , cos 2 = 1 - R

=> SI = 2.R.sin(arccos(



1



Z

R ))



+ Gúc nhỡn chiu di tm nhỡn

+ Z : Khong d b

- i vi nn ng o: Z= 1,5+0,5+0,5+0,4+0,4+1,7=5,0 m



Trong ú:



Hỡnh 1.8.2: Tm nhỡn trong nn ng o

Bng 1.8.17: H s K6 trong ng cong nm nn oca 2 phng ỏn

R(m)

SI(m)

K6

500

141.07

2.71

1500

244.74

2.03

- i vi nn ng p:

Theo Ngh nh s 11/2010/N-CP quy nh: Phn t bo v, bo trỡ ng

b cú b rng theo cp ng, c xỏc nh t mộp ngoi cựng ca nn ng b

(chõn mỏi ng p hoc mộp ngoi ca rónh dc ti cỏc v trớ khụng o khụng

p hoc mộp nh mỏi ng o) ra mi bờn 1m i vi ng cp IV.

Theo Ngh nh s 100/2013/N-CP quy nh gii hn hnh lang an ton

ng b i vi ng cp IV l 9m mi bờn tớnh t b rng t ca ng b.

Ta tớnh toỏn cho trng hp nn ng p cao 1m.

Nờn Z = 1,5+0,5+0,5+1,3+1+9 = 13,8m



66



Hỡnh 1.8.3: Tm nhỡn trong nn ng p

Bng 1.8.18: H s K6 trong ng cong nm nn p ca 2 phng ỏn

R(m)

SI (m)

K6

500

233.32

2.10

1500

406

1.19

8.5.6.2 i vi ng cong ng li:



Hỡnh 1.8.4: S tớnh tm nhỡn mt ng thc t trờn ng cong ng li

- Ta cú:

S I2

S I = 2R ì

2 ì ( d1 + d 2 ) 2



(



d1 + d 2



)



S II2

Rloi =

S II = 2 R ì

2 ì ( d1 + d 2 ) 2



(



d1 + d 2'



)



Rloi =



d1 = 1,2m: Chiu cao tm mt ca ngi lỏi xe

d2 = 0,1m: Chiu cao chng ngi vt

d2 = 1,2m: Chiu cao ca xe ngc chiu

S = S I + S II

- T giỏ tr S ta xỏc nh c h s K6 da trờn trc dc.

Bng 1.8.19:Bng tớnh h s K6i vi ng cong ng li ca 2 phng ỏn

R (m)

8000

10000

15000

S (m)

455.69

509.48

623.98

K6

1.18

1.0

1.0

8.5.6.3 i vi ng cong ng lừm:

67



SI

hd

Hỡnh 1.8.4: S tớnh tm nhỡn thc t trờn ng cong ng lừm

Rlom =



SI



2



2(h + S I . sin





)

2 (m)



Trong ú:

+ SI : Tm nhỡn mt chiu trờn ng cong ng lừm

+ hd : Chiu cao ca pha ốn trờn mt ng; hd = 0,75 m

+ : Gúc chiu ca 1/2 pha ốn; = 20

Bng 1.8.20: Bng tớnh h s K6 i vi ng cong ng lừm ca 2 phng ỏn

R (m)

10000

12000

18000

SI (m)

387.73

458.15

668.67

K6

1.44

1.17

1.0

Bng tớnh toỏn c th h s K6 ca 2 phng ỏn c th hin trong Phu luc

1.8.17 trang 36 v Phu luc 1.8.18 trang 37.

8.5.7 H s K7 xột n b rng phn xe chy ca cu:

Tuyn thit k khụng i qua cu nờn K7 = 1.

8.5.8 H s K8 xột n nh hng chiu di on thng:

Bng 1.8.21: Bng xỏc nh h s K8

Chiu di on thng

3

5

10

15

20

(Km)

H s K8

1.0

1.1

1.4

1.6

1.9

C hai phng ỏn u khụng cú on thng di hn 3Km nờn K8 = 1



25

2.0



8.5.9 H s K9 xột n lu lng xe chy (xe/ng.) ch giao nhau cựng mc:

Tuyn ng khụng cú ch giao nhau vi cỏc ng khỏc vỡ vy K9 = 1,0.

8.5.10 H s K10 xột n nh hng ca hỡnh thc giao nhau khi cú ng nhỏnh:

Trờn tuyn khụng cú ch giao nhau vi ng nhỏnh nờn K10 = 1,0.

8.5.11 H s K11 xột n nh hng ca tm nhỡn thc tm bo c ti ch

giao nhau cựng mc cú ng nhỏnh:

Khụng cú ch giao nhau nờn K11 = 1,0.

8.5.12 H s K12 xột n s ln xe chy trờn phn xe chy:

Bng 1.8.22: Bng xỏc nh h s K12

S ln xe (m)



2



3



4



H s K12



1.00



1.50



0.80



4 (cú di phõn

cỏch)

0.65

68



ng cú 2 ln xe nờn K12 = 1.

8.5.13 H s K13 xột n nh hng ca khong cỏch t nh ca 2 bờn ng

n phn xe chy:

Vỡ tuyn ng mi hon ton nờn cha cú nh dõn 2 bờn do vy ly K 13=1.

8.5.14 H s K14 xột n nh hng ca h s bỏm () ca mt ng v tỡnh

trng mt ng:

Bng 1.8.23: Bng xỏc nh h s K14

0.40

0.60

0.70

0.75

H s bỏm

0.20ữ0.30

Tỡnh trng mt ng

Trn

Khụ

Sch

Nhỏm

Rt nhỏm

H s K14

2.50

2.00

1.30

1.00

0.75

Tỡnh trng mt ng sch, ng vi = 0,5 => K14 = 1,65.

Kt qu tớnh toỏn Ktn ca hai phng ỏn theo dc dc c th hin trong Phu

luc 1.8.19 trang 38 v Phu luc 1.8.20 trang 40.

-Theo kt qu tớnh toỏn cỏc h s Ktn ta cú:

+ i vi phng ỏn 1: Ktnmax = 9,81< 15 ữ 20

+ i vi phng ỏn 2: Ktnmax = 10,05 < 15 ữ 20

- Vy hai tuyn m bo an ton v h s tai nn tng hp.

8.6 H s an ton

- H s an ton ca mt on tuyn c xỏc nh bng t s gia vn tc xe chy

c trờn on ang xột v vn tc xe chy trờn on k nú

V

K at = xeùt

Vtrổồùc

+ T s ny cng nh thỡ chờnh lch vn tc gia hai on cng ln v xỏc sut

xy ra tai nn cng ln

+ Da vo biu vn tc xe chy lý thuyt ó v xỏc nh h s K at trờn tng

on tuyn

+ Khụng xột n nhng ch hn ch tc do yờu cu v mt t chc giao thụng

ch qua th trn, qua cỏc ch giao nhau... v ni cú t bin bỏo hn ch tc khỏc

+ Khụng xột ti nhng ch hóm phanh hn ch tc trc khi vo cỏc on

phi hn ch tc nh ng cong bỏn kớnh nh, cu hp. Ch cn xỏc nh tc ti

a cui mi on cú th t c m khụng cn xột ti iu kin xe chy on sau.

- Tiờu chun ỏnh giỏ mc an ton xe chy nh sau:

+ Kat 0,8

: Khụng nguy him, m bo an ton

+ Kat = 0,6 ữ 0,8 : t nguy him

+ Kat = 0,4 ữ 0,6 : Nguy him

+ Kat< 0,4

: Rt nguy him.

- Vi tuyn ng thit k mi nờn m bo Kat 0,8.



69



- Kt qu tớnh toỏn Kat ca hai phng c th hin trong ph lc 1.8.21 n

1.8.24 t trang 41 n trang 43.

+ i vi phng ỏn 1:

Katmin = 0,91 > 0,8 => phng ỏn 1 m bo h s an ton

+ i vi phng ỏn 2:

Katmin = 0.94 > 0,8 => phng ỏn 2 m bo h s an ton.

8.7 Nng lc thụng hnh thc t ca ng

- Kh nng thụng hnh thc t ca 1 ln xe on tuyn i c xỏc nh nh sau:

N itt



i



i



i



=Nmax. 1 2 ... 13 (xe/h/ln)



Trong ú :

+ Nmax : KNTH ln nht ca 1 ln xe trong K lớ tng Nmax= 2000 (xctc/h/ln)

i



i



i



+ 1 2 ... 13 : cỏc h s xột n nh hng ca nhng iu kin ng khỏc nhau

lm gim nng lc thụng xe so vi iu kin xỏc nh Nmax

- Xỏc nh cỏc h s i:

+ 1: H s xột n b rng ln xe, vi n = 2, B = 3,5 m nờn 1= 0,97.

+ 2: H s xột n khong cỏch t mộp phn xe chy ti chng ngi vt bờn l

B = 3,5 m; l =1,5m =>2 = 0,95.

+ 3: H s xột n nh hng ca t l xe kộo rmoúc trong dũng xe, dũng xe

khụng cú xekộo rmoúc nờn 3 = 1.

+ 4: H s k n nh hng ca dc dc, c 2 phng ỏn u cú dc

21 v khụng cú xekộo rmoúc 4 = 1.

+ 5: H s k n nh hng ca tm nhỡn.Vic xỏc nh h s 5 tng t nh

vic xỏc nh h s K6 phn tớnh toỏn h s tai nn tng hp.

Bng 1.8.24: H s 5 trong ng cong nm i vi nn o ca 2 phng ỏn

SI (m)

5

R(m)

Nn o

Nn p

Nn o

Nn p

500

141.07

233.32

0.73

0.9

1500

244.74

406

0.9

1

Bng 1.8.25:Bng tớnh h s 5 i vi ng cong ng li ca 2 phng ỏn

R (m)

8000

10000

15000

S (m)

455.69

509.48

623.98

1.0

1.0

1.0

5

Bng 1.8.26: Bng tớnh h s 5 i vi ng cong ng lừm ca 2 phng ỏn

R (m)

10000

12000

18000

SI (m)

387.73

458.15

668.67

1.0

1.0

1.0

5

70



H s 5 ca 2 phng ỏn c th hin trong Phu luc 1.8.25 v Phu luc 1.8.26.

+ 6: H s xột n bỏn kớnh ng cong nm

Bng 1.8.27: Bng xỏc nh h s 6theo bỏn kớnh ng cong nm

Bỏn kớnh ng cong nm <100

100-250

250-450

450-600 >600

0.85

0.9

0.96

0.99

1.00

H s 6

+ 7: H s xột n vic gim vn tc khi trụng thy bin bỏo gim tc .

Khụng cú bin bỏo nờn 7 = 1,0.

+ 8: H s xột n nh hng do gp mt ch giao nhau cựng mc tựy thuc t

l ụ tụ r trỏi ti ú. Do tuyn khụng cú nỳt giao thụng nờn: 8 = 1,0.

+ 9: H s xột n nh hng ca kiu l ng, do l gia c bng chớnh vt liu

lm mt ng nờn : 9 = 1,0.

+ 10: H s xột n vt liu lm mt ng, do vt liu lm lp mt l lp lỏng

nha v thm nhp nha nờn: 10 = 1,0.

+ 11: H s xột n nh hng ca bn ụ tụ buýt hoc ch dng xe.11 = 1,0.

+ 12: H s xột n nh hng ca vch phõn ln, ng cú tc thit k

l 60km/h nờn cú k vch phõn ln tim ng nờn 12 = 1,02.

+ 13: H s xột n nh hng ca vic gim vn tc khi tuyn i qua vựng dõn c.

Tuyn khụng i qua vựng dõn c nờn: 13 = 1,0.

- Kh nng thụng hnh thc t ca n ln xe on tuyn i (N i) c xỏc nh nh

sau:

i

Ni = n. N tt (xe/h)

Trong ú: + N tt : Kh nng thụng hnh thc t ca 1 ln xe on tuyn i

+ n : s ln xe

+ : h s xột n s ln xe ( vi ng 2 ln xe = 0.9)

Kt qu tớnh toỏn kh nng thụng hnh ca 2 phng ỏn c th hin trong Phu

luc 1.8.27 v Phu luc 1.8.28 t trang 46 n trang 48.

+ i vi phng ỏn 1:

Ni (max) = 3384 (xcqd/ngd)

+ i vi phng ỏn 2:

Ni (max) = 3384 (xcqd/ngd)

i



71



Xem Thêm
Tải bản đầy đủ (.docx) (234 trang)

×