1. Trang chủ >
  2. Luận Văn - Báo Cáo >
  3. Kinh tế - Thương mại >

Địa chỉ: Hà Đông - Hà Nội

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (648.22 KB, 113 trang )


S

Tên vật t, sản phẩm,

T

hàng hoá dịch vụ

T

1 Hạt nhựa nguyên sinh

HDPE

2 Hạt nhựa nguyên sinh PVC





ĐVT

số

kg

kg



3



Hạt nhựa nguyên sinh PP



kg



4



Hạt nhựa nguyên sinh PG



kg



Sản lợng

Yêu

Thực

cầu

nhập

15.000 15.00

0

12.000 12.00

0

6.000 6.000

5.000



5.000



Đơn

giá

13.570

13.500

12.500

14.250



Cộng



Thành

tiền

203.550.0

00

162.000.0

00

75.000.00

0

71.250.00

0



511.800.

000



Tổng số tiền: Năm trăm mời một triệu tám trăm nghìn đồng.

Số chứng từ gốc kèm theo:



01

Ngày 03 tháng 01 năm 2012



Ngời lËp biĨu

(Ký, hä tªn)



Ngêi giao



Thđ kho



(Ký, hä tªn)



(Ký, hä tªn)



KÕ toán

trởng

(Ký, họ tên)



58



Biểu số 2.3

Bảng kê phiếu nhập kho

Tháng 01/2012

Chứng từ

Ngày



Số hiệu



A



B



Số

phiế

u

nhập

C



Tên vật t



Đơn

vị

tính





vật t



Số lợng



Giá mua



Thành tiền



D



E



F



1



2



3



03/01/2012



0096980



N01



Hạt nhựa nguyên sinh

HDPE



03/01/2012



0096980



N01



Hạt nhựa nguyên sinh

PVC



kg



kg



HDPE



15,0

00



13,570



203,550,0

00



PVC



12,0

00



13,500



162,000,0

00



12,500



75,000,0

00



14,250



71,250,0

00



03/01/2012



0096980



N01



Hạt nhựa nguyên sinh PP



kg



PP



6,

000



03/01/2012



0096980



N01



Hạt nhựa nguyên sinh PG



kg



GP



5,

000



09/01/2012



0073731



N02



Chất ổn định màu UV



kg



CODM



700



65,000



45,500,0

00



09/01/2012



0073731



N02



Bột màu công nghiệp



kg



BMCN



1,

500



35,000



52,500,0

00



15/01/2012



0083874



N03



Dầu công nghiệp



lít



DCN



250



10,000



2,500,0

00



15/01/2012



0083874



N03



Dầu nhớt



lít



DN



320



10,500



3,360,000



Cộng



x



59



40,77

0



x



615,660,000



Tổng số



Ngời lập biểu



bằng chữ):



(Ký, họ tên)



Thủ kho



Kế toán trởng



(Ký, họ tên)



(Ký, họ tên)



ời lăm triệu



tiền (viết

sáu trăm msáu trăm sáu



mơi nghìn đồng.



60



Căn cứ vào thực tế sản xuất, bộ phận sản xuất có nhu cầu

lĩnh vật t, bộ phận sản xuất( tổ trng tổ sản xuất viết đề nghị

lĩnh vật t vào sổ theo dõi lĩnh vật t trình quản đốc nhà máy

kiểm tra, xem xét cho ý kiến, đến gặp kế toán theo dõi thanh

toán nhà máy ®Ó viÕt phiÕu xuÊt kho vËt tư; PhiÕu xuÊt kho vật

t gm 2 liên (liên 1 lu tại gốc, liên 2 giao cho ngêi nhËn vËt tư.

ViÖc xuÊt kho vËt t cho sản xuất đc thực hiện hàng ngày, căn

cứ để xuất kho là thực tế theo yêu cầu tiến độ SX mà quản đốc

đã phê duyệt trớc khi các tổ nhận vật t, khi cuối mỗi ca sản xuất

kiểm tra lại lng vật t xuất dùng trong ca (vì việc xuất vật t cho

sản xuất theo tiến độ sản xuất sản phẩm cho nên cuối ca sản

xuất không có vật t tồn cuối ca). khi nhận đợc phiếu xuất kho

kế toán vât t kế toán theo dõi phân xng vào sổ theo dõi vật

t các tổ bộ phận sử dụng, kế toán nguyên vật liệu vào số lng

xuất vt tư trong sæ theo dâi chi tiÕt vËt tư ( chi tiết cho từng loại )

và theo đối tng sử dụng toán nguyên vật liệu tính giá vật t

xuất kho.

Công ty tính giá xuất kho nguyên vật liệu theo giá bình

quân gia quyền của số nguyên vật liệu tồn kho đầu kỳ và nguyên

vật liệu nhập kho trong kỳ.Giá trị thực tế

Đơn giá bình

quân một đơn

vị vật t (i)



=



Giá thực tế của

vật t xuất trong

tháng (i)



=



của vật t tồn

đầu kỳ (i)



Số lợng vật t

tồn kho đầu kỳ

(i)

Đơn giá bình

quân một đơn

vị vật t (i)



Giá trị thực tế

của vật t nhập

trong kú (i)



+



Sè lượng vËt tư

nhËp trong kú

(i)



+

x



Sè lượng vËt t (i)

xuất trong tháng



Ví dụ: Tính giá xuất kho hạt nhựa nguyên sinh HDPE

- Số lợng tồn đầu tháng: 6200 kg

- Giá trị tồn đầu tháng: 84.134.000 đồng

- Số lợng nhập trong tháng: 15.000 kg

- Giá trị nhập trong tháng: 203.550.000 đồng

61



=> Giá thực tế xuất kho của hạt nhựa nguyên sinh HDPE là:



Mẫu số 02-VT



Biểu số 2.4



(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-



đơn vị: Cty TNHH TMDV và XD Đức Hà



BTC

Địa chỉ: TT Bà Triệu, Nguyễn Trãi, Hà Đông, HN

ngày 20/03/2006 của Bộ trởng BTC)



Phiếu xuất kho

Ngày 03 tháng 01 năm 2012

Số: 01



Nợ : TK 1541

Có : TK 152



Họ và tên ngêi nhËn hµng : Đặng Quang Khải

Lý do xuÊt kho : xuất cho sản xuất chậu nhựa

Xuất tại kho : NVL



Địa điểm: Cty TNHH TMDV và XD Đức Hà



Tên, nhãn hiệu,



Đơn



ST



qui cách, vât



T



t, dụng cụ







hàng hoá



số



1

2

3



Hạt nhựa nguyên

sinh HPDE

Chất ổn định

màu UV

Bột màu công

nghiệp



Số lợng



vị

tính



kg



Đơn giá

Yêu



Thực



cầu



xuất



10.65

0



10.650



13.570



kg



98



98



65.000



kg



182



182



35.000



Cộng



Thành

tiền



144.520.

500

6.370.00

0

6.370.00

0

157.260.

500



Tổng số tiền (viết bằng chữ): Một trăm năm mơi bảy triệu hai

trăm sáu mơi nghìn năm trăm đồng.

Số chứng từ gốc kèm theo:



Ngày 03 tháng 01 năm 2012



62



Ngời lập phiếu

ởng

Giám đốc

(Ký, họtên)

(Ký, họtên)



Ng ời nhận

(Ký, họtên)



Thủ kho

(Ký, họtên)



63



Kế toán tr(Ký, họtên)



Biể

u số

2.5



Ngày



A



Bảng kê phiếu xuất kho



Tháng 01/2012

Số

phi

ếu

xuấ

t



Tên vật t



B



C



Thàn

h tiền



TK

kh

o





sản

phẩm

sản

xuất



2



3



F



G



10,6

50



13,57

0



144,52

0,500



15

21



TCN



98



65,00

0



6,370,

000



15

22



TCN



182



35,00

0



6,370,

000



15

22



TCN



Đơn

giá

xuất

kho



1



ĐV

T





vật

t



Số



D



E



kg



HDP

E



kg



COD

M



lợng



X01



Hạt nhựa

nguyên sinh

HDPE



X01



Chất ổn định

màu UV



03/01/20

12



X01



Bột màu công

nghiệp



kg



BMC

N



05/01/20

12



X02



Du công

nghiệp



lít



DCN



100



11,06

9



1,106,

944



15

23



05/01/20

12



X02



Du nhớt



lít



DN



125



11,13

8



1,392,

287



15

23



06/01/20

12



X03



Hạt nhựa

nguyên sinh

HDPE



kg



HDP

E



366.

6



13,57

0



4,974,

762



15

21



CN



06/01/20

12



X03



Hạt nhựa

nguyên sinh PP



kg



PP



873.

6



12,50

0



10,920

,000



15

21



CN



06/01/20

12



X03



Chất ổn định

màu UV



kg



COD

M



10.4



65,00

0



676,00

0



15

22



CN



06/01/20

12



X03



Bột màu công

nghiệp



kg



BMC

N



18.2



35,00

0



637,00

0



15

22



CN



16/01/20

12



X04



Hạt nhựa

nguyên sinh

HDPE



kg



HDP

E



1,24

2



13,57

0



16,853

,940



15

21



TKN



16/01/20

12



X04



Hạt nhựa

nguyên sinh PP



kg



PP



1,18

8



12,50

0



14,850

,000



15

21



TKN



x



208

,671,4

34



x



x



03/01/20

12

03/01/20

12



Cộng



x



x



x



Tng s tin: Hai trăm lẻ tám triệu sáu trăm bảy mơi mốt nghìn bốn trăm

ba mơi t đồng

Ngời lập

(Ký, họ tên)



Kế toán trởng

(Ký, họ tên)



64



BO CO NHP, XUT, TN KHO

Tháng 01/2012



Biểu số 2.6



Tên vật t



B

Hạt nhựa

nguyên sinh

HDPE

Hạt nhựa

nguyên sinh

PVC



Đ

ơ

n

v



t

í

n

h

C



K

g



K

g



Tồn kho

đầu kỳ



S

L



Thành

tiền



SL



Thàn

h tiền



1



2



3



4



5



6



7



8



9



84,13

4,000



15,

00

0



203,5

50,00

0



13,

57

0



12,2

58.6



166,3

49,20

2



8,

94

1



121,3

34,79

8



41,17

5,000



12,

00

0



162,0

00,00

0



13,

50

0



0



15

,0

50



203,1

75,00

0



12,

50

0



25,77

0,000



5,

03

8



62,98

0,000



0



0



7,

80

0



111,1

50,00

0



108.

4



7,046

,000



61,20

4,000



200.

2



7,007

,000



94

2

1,

75

0



6,

2

0

0

3,

0

5

0

1,

1

0

0

2,

8

0

0

3

5

0

4

5

0



K

g



Hạt nhựa

nguyên sinh PG



K

g



Chất ổn định

màu UV



K

g



Bột màu công

nghiệp



K

g



Chân cắm

đồng



K

g



2 2,750,

2

000



K

g

l

í

t

l

í

t



2 3,900,

5

000

1

1 1,485,

0

000

1

5 1,875,

0

000

227,4

69,00

X

0



Dầu công

nghiệp



Dầu nhớt



Cộng:



X



Tồn kho

cuối kỳ



Xuất trong kỳ

Đơ

n

giá

xu

ất

kh

o



Hạt nhựa

nguyên sinh PP



ốc vít



Nhập trong

kỳ



13,75

0,000



6,0

00



75,00

0,000



39,90

0,000



5,0

00



71,25

0,000



22,75

0,000



70

0



45,50

0,000



15,75

0,000



1,5

00



52,50

0,000



0



0



0



0



25

0



2,500

,000



32

0



3,360

,000

615,6

60,00

0

65



x



14,

25

0

65,

00

0

35,

00

0

12

5,0

00

15

6,0

00

11,

06

9

11,

13

8



x



SL



Thàn

h tiền



SL



Thàn

h

tiền



0



2,06

1.6



0



0



61,24

3,000



22



2,750

,000



0



0



25



3,900

,000



100



1,106

,944



26

0



2,878

,056



1,392

,287

208,6

71,43

4



34

5



3,842

,713

634,4

57,56

6



125



x



x



Ngời lập



Kế toán trởng



(Ký, họ tên)



(Ký, họ tên)



n v: Công ty TNHH TMDV và XD Đức Hà

Mu s S07-DN

a ch: TT Bà Triệu, Nguyễn Trãi, Hà Đông, HN

(Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC

Biểu số 2.7



ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng Bộ tài chÝnh)

SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (SẢN PHẨM, HÀNG HÓA)

Năm: 2012

Tài khoản: 152 Tên kho: Nguyên vật liệu

Tên, quy cách nhãn hiu, vật liệu, công cụ, dụng cụ (sản phẩm, hàng hãa): Hạt nhựa nguyên

sinh HDPE

n v tính: kg

Chng t

Din gii

Ti khon đối ứng

Đơn gi¸

Nhập

Xuất

Tồn

Ghi chó

Số hiệu

Ngày th¸ng



Số lượng

Thành tiền

Số lượng

Thành tiền

Số lượng

Thành tiền



66



A



B

C

1

2

3

4

5

6

7

8

9



Số dư đầu kỳ



6.200

84.134.000

N01

03/01/2012

Mua vËt liÖu nhËp kho

3315

13.570

15.000

203.550.000

21.200

287.684.000

X01

03/01/2012

XuÊt cho s¶n xuÊt chËu nhùa

1541

13.570

10.650

144.520.500

10.550

143.163.500

X03



67



06/01/2012

XuÊt cho s¶n xuÊt ca nhùa

1541

13.570

366,6

4.974.762

10.183,4

138.188.738

X04

16/01/2012

XuÊt cho sản xuất thớc kẻ nhựa

1541

13570

1.242

16.853.940

8.941,4

121.334.798



Cng tháng

x

x

15.000

203.550.000

12.258,6

166.349.202

8.941,4

121.334.798

- S ny có..trang, ánh số từ trang 01 đến trang ……..



- Ngày mở sổ: 01/01/2012



68



Xem Thêm
Tải bản đầy đủ (.docx) (113 trang)

×