1. Trang chủ >
  2. Kỹ thuật >
  3. Kiến trúc - Xây dựng >

III. LP BIN PHP THI CễNG I, GING MểNG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.94 MB, 177 trang )


TRNG I HC XY DNG

NGHIP

KHOA XY DNG



THUYT MINH N TT

PHN THI CễNG



Ging G.03

16100

400

700

23,1

8

1.1. Cỏc cn c la chn vỏn khuụn cho i, ging múng:



184,8



+ Yờu cu chu lc trong quỏ trỡnh bờ tụng.

+ Kớch thc i múng.

+ Yờu cu ca ch u t.

+ Kh nng ca n v thi cụng.

- Vỏn khuụn múng v ging múng dựng vỏn khuụn thộp nh hỡnh ang c s

dng rng rói trờn th trng. T hp cỏc tm vỏn khuụn thộp theo cỏc kớch c phự

hp vi múng v ging múng, cỏc vỏn khuụn c liờn kt vi nhau bng cht. Dựng

cỏc thanh chng xiờn chng ta lờn mỏi dc ca h múng v cỏc thanh np ng ca

vỏn khuụn.

* u nhc im chn 1 phng ỏn vỏn khuụn thộp:

Chn s dng vỏn khuụn thộp vỡ cú nhng u im sau so vi vỏn khuụn g:

- Cụng trỡnh ln oi hi nhiu vỏn khuụn dựng vỏn khuụn thộp tit kim c

lng ln vt liu g.

- luõn chuyn ca vỏn khuụn thộp cao hn, thi gian thi cụng gim, cú li v

kinh t. Nhanh chúng a cụng trỡnh vo s dng.

- Vỏn khuụn thộp ó c nh hỡnh nờn khụng cn gia cụng ch to ti cụng

trng ch phi t hp vi thao tỏc n gin, d thi cụng.

- bn, n nh, kớn v khớt nc ximng ca vỏn khuụn cao hn hn, khụng cú

hin tng gión n hoc cong vờnh khi b ngm nc nh vỏn khuụn g.

Cụng trỡnh khỏ ln cn h s luõn chuyn vỏn khuụn cao v thi cụng lp t thỏo

d vỏn khuụn tin li. Ta chn phng ỏn i múng, ging múng s dng vỏn khuụn

thộp nh hỡnh.

* B vỏn khuụn s dng trong cụng trỡnh gm cú:

+ Cỏc tm chớnh.

+ Cỏc tm gúc (trong v ngoi).

INHVN ễ

MSSV:10958.55-LP 55XD7



Trang 40



TRNG I HC XY DNG

NGHIP

KHOA XY DNG



THUYT MINH N TT

PHN THI CễNG



+ Cỏc loi gụng ct.

- Cỏc tm vỏn khuụn ny c ch to bng thộp, cú sn dc v ngang dy 3cm

mt khuụn dy 2cm.

- Cỏc ph kin liờn kt: múc kp ch U v L.

- Thanh chng kim loi.

- Cỏc c tớnh k thut ca tm vỏn khuụn s dng chớnh c nờu trong bng sau:

Bng c tớnh k thut tm vỏn khuụn phng



Phõn loi



Mó hiu



Kớch thc ( mm )



J (cm4)



W (cm4)



F10B



301 B



1800 x 300 x 55



28,46



6,55



3015



1500 x 300 x 55



28,46



6,55



3012



1200 x 300 x 55



28,46



6,55



3009



900 x 300 x 55



28,46



6,55



3007



750 x 300 x 55



28,46



6,55



3006



600 x 300 x 55



28,46



6,55



2018



1800 x 200 x 55



20,02



4,42



2015



1500 x 200 x 55



20,02



4,42



2012



1200 x 200 x 55



20,02



4,42



2009



900 x 200 x 55



20,02



4,42



2007



750 x 200 x 55



20,02



4,42



2006



600 x 200 x 55



20,02



4,42



F133



F 088



INHVN ễ

MSSV:10958.55-LP 55XD7



Trang 41



TRNG I HC XY DNG

NGHIP

KHOA XY DNG



THUYT MINH N TT

PHN THI CễNG



1518



4,3



1500 x 150 x 55



17,63



4,3



1512



1200 x 150 x 55



17,63



4,3



1509



900 x 150 x 55



17,63



4,3



1507



750 x 150 x 55



17,63



4,3



1506



600 x 150 x 55



17,63



4,3



1018



1800 x 100 x 55



15,68



4,08



1015



1500 x 100 x 55



15,68



4,08



1012



1200 x 100 x 55



15,68



4,08



1009



900 x 100 x 55



15,68



4,08



1007



750 x 100 x 55



15,68



4,08



1006



F 088



17,63



1515

F 088



1800 x 150 x 55



600 x 100 x 55



15,68



4,08



Bng c tớnh k thut tm vỏn khuụn gúc trong



S



hiu



vỏn Di (mm)



Rng (mm)



Cao (mm)



khuụn

T 1515



1500



150



55



T 1215

T 0915



1200

900



150

150



55

55



T 0715



750



150



55



T 0615



600



150



55



INHVN ễ

MSSV:10958.55-LP 55XD7



Trang 42



TRNG I HC XY DNG

NGHIP

KHOA XY DNG



S hiu vỏn khuụn

T 1555

T 1255

T 0955

T 0755

T 0655



Di (mm)

1500

1200

900

750

600



THUYT MINH N TT

PHN THI CễNG



Rng (mm)

55

55

55

55

55



1.2. Thit k vỏn khuụn múng

* Vỏn khuụn múng M1:

- Kớch thc i: 0,8x 0,8x 1.2m

- Kớch thc ging: 0,4 x 0,7 m

- La chn kt hp gia vỏn khuụn:

1200x 200x55 thanh gúc 1200x55x55.

T hp theo phng ng, kt hp vi cỏc thanh tm gúc kt hp vỏn khuụn g ti v

trớ ni vi ging.

Nờn tng s vỏn khuụn s dng cho i M1:

+ Vỏn 1200x200x55: 10 tm

+ Vỏn 1200x55x55 : 04 tm



INHVN ễ

MSSV:10958.55-LP 55XD7



Trang 43



TRNG I HC XY DNG

NGHIP

KHOA XY DNG



THUYT MINH N TT

PHN THI CễNG



* Vỏn khuụn múng M2:

- Kớch thc i: 2,4 x 3,6 x 1.2m

- Kớch thc ging: 0.4x0.7m

- La chn kt hp gia vỏn khuụn:

1200x300x55 v 1500x200x55, T hp theo phng ng, kt hp vi cỏc thanh tm

gúc v vỏn khuụn g ti v trớ ni vi ging.

Nờn tng s vỏn khuụn s dng cho i M2

c b trớ nh sau:

+ Vỏn 1200x300x55: 28tm

+ Vỏn 1200x200x55: 10tm

+ Vỏn 1200x55x55 : 04 tm



INHVN ễ

MSSV:10958.55-LP 55XD7



Trang 44



TRNG I HC XY DNG

NGHIP

KHOA XY DNG



THUYT MINH N TT

PHN THI CễNG



* Vỏn khuụn múng M3:

- Kớch thc i: 4,5 x 8,4 x 1.2m

- La chn kt hp gia vỏn khuụn: 1200x300x55 v 1200x200x55 vỏn khuụn gúc

trong 1200x55x55.

T hp theo phng ng, kt hp vi cỏc thanh tm gúc.Nờn tng s vỏn khuụn s

dng cho i M3

c b trớ nh sau:

+ Vỏn 1200x300x55: 86 tm

+ Vỏn 1200x55x55: 04 tm



INHVN ễ

MSSV:10958.55-LP 55XD7



Trang 45



TRNG I HC XY DNG

NGHIP

KHOA XY DNG



THUYT MINH N TT

PHN THI CễNG



* Vỏn khuụn ging múng G.01, G.02

- Kớch thc ging: 0.4x0.7m.

- Chiu di: + G.01: 5 s lng 19 ging.

+ G.02: 2m s lng 11 ging.

- La chn vỏn khuụn: 600x200x55 v 600x300x55 nu thiu ta s t hp thờm cỏc vỏn

750x100x55.



INHVN ễ

MSSV:10958.55-LP 55XD7



Trang 46



TRNG I HC XY DNG

NGHIP

KHOA XY DNG



THUYT MINH N TT

PHN THI CễNG



T ú ta cú bng thng kờ khụi lng vỏn khuụn múng (i v ging) nh sau

BNG THNG Kấ KHI LNG VN KHUễN I MểNG

Kớch thc

SLn

Cu Hỡnh Mó

Tng

Di

Rng Cao

Slng g

kin Dỏng hiu

s/Ck

(mm) (mm) (mm) (Tm)

Cu kin

Tm

F088phn

1200 200

55

10

160

i

2012

16

g

.01

Gúc

T1255 1200

55

55

04

64

trong

i

F13330

1200 300

55

28

840

.02 Tm

3012

phn

g

Gúc



F0882012

T1255



1200



200



55



10



300



1200



55



55



04



120



INHVN ễ

MSSV:10958.55-LP 55XD7



Trang 47



TRNG I HC XY DNG

NGHIP

KHOA XY DNG



trong

Tm

i

.03



F133-



phn

g

Gúc

trong



3012

T1255



1200



300



THUYT MINH N TT

PHN THI CễNG



55



86



86

01



1200



55



55



04



04



BNG THNG Kấ KHI LNG VN KHUễN GING MểNG

S

Cu



Hỡnh



kin



dỏng



ln

Mó hiu

Di



Kớch thc

Rng

Cao



S



g

(Tm



lng

Cu



s/Ck



(mm)

Ging

G.01



Ging

G.02



Ging

G.03



Tm

phn

g

Tm

phn

g

Tm

phn

g



F0882006

F1333006

F0882006

F1333006

F0882006

F1333006



(mm) )



Tng



(mm)



kin



600



200



55



316



2



632



600



300



55



158



2



316



600



200



55



240



4



960



600



300



55



120



4



480



600



200



55



108



8



864



600



300



55



54



8



432



BNG THNG Kấ KHI LNG VN KHUễN

Hỡnh dỏng Mó hiu

Kớch thc

S

Din

lng

INHVN ễ

MSSV:10958.55-LP 55XD7



Trang 48



Tng



tớch(m2) din



TRNG I HC XY DNG

NGHIP

KHOA XY DNG



Di

F133-3012

F088-1012

Tm phng

F088-2006

F133-3006

Gúc trong

T1255



Rng



(mm) (mm)

1200

300

1200

200

600

200

600

300

1200

55



THUYT MINH N TT

PHN THI CễNG



Cao



tớch(m2)



(Tm)



(mm)

55

55

55

55

55



926

460

2456

1228

188



333,36

110,4

294,8

221

12,408



972



1.3. Ti trng tỏc dng lờn vỏn khuụn múng

* S tớnh toỏn:

- Ly ra 1 tm vỏn khuụn rng 300 tớnh, coi l dm lin tc gi lờn cỏc sn ngang,

chu lc phõn b u.

sư ờnưngang



vkưthép



lsn



sư ờnưđứng



2



qtt.Lsn



chốngưxiên



10



q tt



2



lsn



qtt.Lsn

10



sơưđồưtínhưvkưđàiưmóng



* Ti trng:

- Vỏn khuụn thnh i múng chu ti trng tỏc ng l ỏp lc ngang ca hn hp bờ

tụng mi v ti trng ng sinh ra khi ta bờ tụng v trong quỏ trỡnh m bờ

tụng.

q =q1+q2+q3

Trong ú:

INHVN ễ

MSSV:10958.55-LP 55XD7



Trang 49



TRNG I HC XY DNG

NGHIP

KHOA XY DNG



THUYT MINH N TT

PHN THI CễNG



- p lc ngang ti a ca va bờ tụng ti ( ng vi phng phỏp m dựi):

- (H = 0,75 l chiu cao lp bờ tụng sinh ra ỏp lc khi rung m dựi).

qtt1 = n..H = 1.3x2500x0.75 = 2438 (Kg/m2).

qtc1 = .H = 2500x0.75 = 1875 (Kg/m2)

-Ti trng do chn ng khi bờ tụng ng vi phng phỏp bờ tụng bng mỏy



bm bờ tụng.

qtc2 = q = 400 = 400 Kg/m2

qtt2 = n.q = 1.3x400 = 520 Kg/m2

- Ti trng do m:

qtc3 = qm = 200 Kg/m2.

qtt3 = qm =1.3x200=260Kg/m2.

- tớnh toỏn vỏn khuụn, ta ly t hp ti trng gm ỏp lc va v ti trng ln hn

trong 2 ti trng do m v do bm.

- Ti trng ngang tng cng tỏc dng vo vỏn khuụn.

qtt=2438+520 = 2958 (Kg/m2)= 0.2958 (Kg/cm2)

qtc =1875+400 = 2275 Kg/m2 = 0.2275 Kg/cm2.

1.4. Xỏc nh khong cỏch gia cỏc np ngang, np ng

* iu kin bn ca tm vỏn khuụn:



Mmax =



[].W



Trong ú:

- []= 2100 Kg/cm2 cng ca vỏn khuụn kim loi.

- W = 4.42 cm3 mụmen khỏng un ca vỏn khuụn.

Khong cỏch np ngang phi tho món iu kin sau:



INHVN ễ

MSSV:10958.55-LP 55XD7



Trang 50



Xem Thêm
Tải bản đầy đủ (.docx) (177 trang)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×