Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.94 MB, 177 trang )
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NGHIỆP
KHOA XÂY DỰNG
f=
THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT
PHẦN THI CÔNG
=
= 0.011 (cm)<[f]=
=0.15cm
Đảm bảo điều kiện biến dạng.
c) Chọn và kiểm tra đường kính bulong:
Chọn bulong có đường kính φ12 ta kiểm tra khả năng chịu lực của bulong
Bulong chịu kéo do lực truyền từ gông vào. Lực kéo là
N=2795x0.3x0.6=503.1daN
Diện tích yêu cầu của bulong là:
Chọn bulong có đường kính φ12: Fa=0.785cm2 >Fyc nên thỏa mãn.
ĐINHVĂN ĐÔ
MSSV:10958.55-LỚP 55XD7
Trang 108
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NGHIỆP
KHOA XÂY DỰNG
ĐINHVĂN ĐÔ
MSSV:10958.55-LỚP 55XD7
Trang 109
THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT
PHẦN THI CÔNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NGHIỆP
KHOA XÂY DỰNG
THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT
PHẦN THI CÔNG
III. TÍNH TOÁN KHỐI LƯỢNG CÔNG TÁC PHẦN THÂN
Khối lượng công tác được thống kê trong bảng
1. Khối lượng bê tông
Bảng tính khối lượng bê tông cột và vách,thang
Tầng
Cấu
kiện
Dài
(m)
Kích thước
Rộng
(m)
Cao(m)
Thể
tích
(m3)
Số
lượng/tầng
Tổng
(m3)
C40X40
0.4
0.4
0.504
20
2.85
0.5
0.7
0.9975
16
2.85
0.6
0.8
1.368
14
19.15
T
155
0.25
4.35
168.56
1
168.6
V
22.8
0.3
5.7
38.988
1
38.99
ST
5.31
3.6
0.12
2.2939
2
4.588
257.3303
643.326
15.96
C60X80
Khối
lượng(T)
10.08
C50X70
Hầm
3.15
Tổng/tầng
(m3)
ĐINHVĂN ĐÔ
MSSV:10958.55-LỚP 55XD7
Trang 110
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NGHIỆP
KHOA XÂY DỰNG
THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT
PHẦN THI CÔNG
C50X70
1.225
16
19.6
C60X80
3.5
0.6
0.8
1.68
14
23.52
V
22.8
0.3
4.2
28.728
1
28.73
5.31
3.6
0.12
2.2939
2
4.588
3.5
0.5
0.6
1.05
16
16.8
C60X70
3.5
0.6
0.7
1.47
14
20.58
V
22.8
0.3
4.2
28.728
1
28.73
ST
5.31
3.6
0.12
2.2939
2
4.588
C50X50
3.5
0.5
0.5
0.875
16
14
C60X60
3.5
0.6
0.6
1.26
14
17.64
V
Tầng
5,6,7
0.7
C50X60
Tầng2,
3,4
0.5
ST
Tầng
1,KT
3.5
22.8
5.31
0.3
3.6
4.2
0.12
28.728
1
28.73
2.2939
2
4.588
3.6
0.4
0.4
0.576
12
6.912
ST
tâng
tum
C40X40
76.43584
191.09
70.69584
176.74
64.95584
162.39
6.912
17.28
Bảng tính khối lượng bê tông Dầm,sàn
Tầng
Hầm
Cấu kiện
Sàn
Dài(m
)
Kích thước
Rộng(m Cao(m
)
)
BT lót
nền
Thể
tích
(m3)
SL/tần
g
Tổng(m3
)
Tổng/tầ
ng
(m3)
553.16
140
1
140
S25
0.25
413.16
1
413.16
131
0.3
0.55
21.615
1
21.615
177.6
0.25
0.6
26.64
1
26.64
D30x45
28.8
0.3
0.3
2.592
1
2.592
D25x65
26.6
0.25
0.5
3.325
1
3.325
D40x45
105.6
0.4
0.25
10.56
1
10.56
D22x55
77.8
0.22
0.4
6.85
1
6.85
D22x30
14.4
0.22
0.18
0.57
D40x45
79.2
0.4
0.25
7.92
1
7.92
D22x45
Sàn
31.3
D25x75
Dầm
52.8
D30x70
Tầng 1
3.6
0.22
0.45
0.356
102.5
1
1
0.356
102.5
S20
ĐINHVĂN ĐÔ
MSSV:10958.55-LỚP 55XD7
Trang 111
1
80.428
0.57
251.95