Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (943.04 KB, 96 trang )
Đồ án nền & móng
GVHD: ThS. Nguyễn Tổng
Start
Thông số đầu
vào
Phân chia đơn
nguyên địa chất
Loại sai số thô
(I)
Tính Atb
σ,ν
ν [ν]
Yes
Tính Atc , Att
End
SVTH: Nguyễn Hoàng Tấn Vũ
Trang 6
No
Đồ án nền & móng
GVHD: ThS. Nguyễn Tổng
(I): Loại sai số thô:
Start
Thông số đầu vào
n
∑A
A=
σ CM
Yes
Loại mẫu
i
1
n
1 n
=
( Ai − A) 2
∑
n 1
A − Ai ≥ νσ CM
No
Tính Atb
σ,ν
End
SVTH: Nguyễn Hoàng Tấn Vũ
Trang 7
Đồ án nền & móng
GVHD: ThS. Nguyễn Tổng
A/ ĐỊA CHẤT MÓNG NÔNG BH3:
5. Phân chia đơn nguyên địa chất:
STT Lớp
Độ sâu (m)
Bề dày (m)
Mô tả đất
1
1.8÷ 4
2.2
Á sét màu nâu vàng, xám nâu; trạng thái
dẻo cứng, nửa cứng.
2
4÷ 10
6
Sét màu xám trắng, nâu đỏ; trạng thái nửa
cứng- cứng.
3
10÷ 14
4
Sét màu xám trắng, nâu đỏ; trạng thái nửa
cứng- cứng.
3a
14÷ 20
6
Sét màu xám trắng, nâu hồng; trạng thái
dẻo cứng.
6. Tiến hành thống kê:
Thống kê lớp đại diện: Lớp đất số 2:
Thống kê các chỉ tiêu đơn:
Trọng lượng riêng tự nhiên: γtn (KN/m3)
ST
T
1
2
3
Số hiệu mẫu
BH3-3
BH3-4
BH3-5
Tổng
γtn (KN/m3)
19.2
19.9
20.6
59.7
γtb
(KN/m3)
|γtn -γtb|
(γtn-γtb)2
Ghi chú
19.9
0.7
0
0.7
0.49
0
0.49
0.98
Nhận
Nhận
Nhận
Độ lệch: = = = 0.57
= 2.07 => . = 1.18
Ta thấy tất cả |γtn -γtb| < . nên không có sai số thô bị loại.
SVTH: Nguyễn Hoàng Tấn Vũ
Trang 8
Đồ án nền & móng
GVHD: ThS. Nguyễn Tổng
a/ Kiểm tra thống kê:
σ = = 0.7
ѵ= = = 0.0352 < =0.05
b/ Xác định giá trị tiêu chuẩn: γtc = γtb = 19.9 (KN/m3)
c/ Xác định giá trị tính toán:
Theo trạng thái giới hạn I (TTGH I):
α = 0.95. Tra bảng, ta được( n-1=2) : tα = 2.92:
ρ = = = 0.0593
= 19.9( 1 0.0593)= (18.72 21.08) (KN/m3)
Theo trạng thái giới hạn II (TTGH II):
α = 0.85. Tra bảng, ta được(n-1=2): tα = 1.34:
ρ = = = 0.0272
= 19.9( 1 0.0272)= (19.36 20.44) (KN/m3)
Hệ số rỗng: e
STT
Số hiệu mẫu
1
Hệ số rỗng e ứng với từng cấp tải trọng P (kN/m2 )
0-50
50-100
100-200
200-400
BH3-3
0.763
0.742
0.720
0.697
2
BH3-4
0.685
0.666
0.646
0.622
3
BH3-5
0.592
0.572
0.554
0.530
Tổng
2.04
1.98
1.92
1.849
etc
0.68
0.66
0.64
0.616
SVTH: Nguyễn Hoàng Tấn Vũ
Trang 9