1. Trang chủ >
  2. Cao đẳng - Đại học >
  3. Chuyên ngành kinh tế >

PHỤ LỤC 1: Bảng câu hỏi

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.37 MB, 96 trang )


7



I



Cân bằng công việc – cuộc sống



Mức độ đồng ý



1



CB1



Anh/Chị luôn tự tin về khả năng làm việc

cũng như kĩ năng sống

1



2



3



4



5



2



CB2



Anh/Chị làm chủ được các kĩ năng làm việc

cũng như trong cuộc sống

1



2



3



4



5



2



3



4



5



3



CB3



Anh/Chị có ảnh hưởng rất lớn trong công

việc của tổ chức cũng như cuộc sống gia

đình

1



4



CB4



Anh/Chị hoàn toàn kiểm soát được các sự

cố có thể xảy ra trong công việc cũng như

trong cuộc sống

1



2



3



4



5



CB5



Anh/Chị có quyền tự chủ trong việc xác

định công việc của mình mà không vướng

bận trong cuộc sống

1



2



3



4



5



6



CB6



Anh/Chị có thể tự quyết định cuộc sống mà

vẫn làm tốt công việc của mình trong tổ

chức

1



2



3



4



5



II



Sự hài lòng của nhân viên kế toán



7



HL1



Tại nơi làm việc Anh/Chị luôn cảm thấy

tràn đầy năng lượng

1



2



3



4



5



8



HL2



Mỗi sáng thức dậy Anh/Chị có cảm giác

mong muốn được làm việc

1



2



3



4



5



9



HL3



Anh/Chị luôn nhiệt tình với công việc



2



3



4



5



5



1



8



10



HL4



Công việc luôn truyền cảm hứng cho

Anh/Chị

1



2



3



4



5



11



HL5



Khi làm việc, Anh/Chị bỏ quên hết mọi thứ

xung quanh chỉ tập trung vào công việc

1



2



3



4



5



12



HL6



Anh/Chị cảm thấy hạnh phúc mỗi khi làm

việc

1



2



3



4



5



III



Cam kết với tổ chức



13



CK1



Anh/Chị luôn trung thành với tổ chức



1



2



3



4



5



14



CK2



Anh/Chị luôn tự hào về tổ chức của mình



1



2



3



4



5



15



CK3



Anh/Chị luôn luôn cố gắng làm việc để

phát triển tổ chức

1



2



3



4



5



3. Thông tin cá nhân

Anh/Chị khoanh tròn vào các thông tin phù hợp với cá nhân của Anh/Chị dưới đây:

1. Giới tính:

1. Nam ;

2. Nữ

2. Độ tuổi:

1 < 30 tuổi;

2. 30 – 40 tuổi;

3. > 40 tuổi

3. Mức thu nhập (tháng):



9



1. < 5 tr;

2 .5– 10 tr;

3. > 10 tr

4. Học vấn:

1. Từ đại học trở xuống;

2. Trên đại học

5. Tình trạng hôn nhân:

1. Đã kết hôn;

2. Chưa kết hôn

Xin chân thành cảm ơn sự giúp đỡ của Anh/Chị !



PHỤ LỤC 2: Thống kê mô tả

Gioi tính



Frequenc

y

nam 18

Valid nu

124

Total 142



tuoi



=<30

31-40

Valid 41-50

>50

Total

hoc van



Frequenc

y

19

72

45

6

142



Cumulative

Percent

12.7

100.0



Percent Valid

Percent

13.4

13.4

50.7

50.7

31.7

31.7

4.2

4.2

100.0

100.0



Cumulative

Percent

13.4

64.1

95.8

100.0



Frequenc Percent Valid

y

Percent



TC CD

32

DH

Valid

sau dh

110

Total

142

thu nhap



Percent Valid

Percent

12.7

12.7

87.3

87.3

100.0

100.0



Cumulative

Percent



22.5



22.5



22.5



77.5

100.0



77.5

100.0



100.0



10



Fre

que

ncy

30

73

39

142



duoi 5 trieu

5-10 trieu

Valid

trên 10 trieu

Total

hon nhan



Percent Valid

Percent



Cumulative

Percent



21.1

51.4

27.5

100.0



21.1

72.5

100.0



21.1

51.4

27.5

100.0



Frequenc Percent Valid

y

Percent

124

87.3

87.3



da ket hon

chua

ket

Valid

18

hon

Total

142



12.7



12.7



100.0



100.0



Cumulative

Percent

87.3

100.0



PHỤ LỤC 3: Kiểm định sự tin cậy thang đo

Reliability Statistics

Cronbach's N

of

Alpha

Items

.763

6

Item-Total Statistics

Scale

Scale

Corrected Cronbach's

Mean

if Variance if Item-Total Alpha

if

Item

Item

Correlation Item

Deleted

Deleted

Deleted

CB1 15.7183

10.587

.661

.687

CB2 15.6268

10.846

.691

.684

CB3 15.8099

11.162

.604

.705

CB4 15.6761

10.788

.719

.679

CB5 17.4577

12.945

.192

.812

CB6 17.1056

11.499

.337

.784

Reliability Statistics

Cronbach's N

of

Alpha

Items

.812

5



Xem Thêm
Tải bản đầy đủ (.pdf) (96 trang)

×