Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.78 MB, 239 trang )
3. Nguyn Th By (2007), Vn húa m thc dõn gian H Ni, Lun ỏn tin s
Vn húa, Vin nghiờn cu vn húa dõn gian, H Ni
4. V Bng (1994), Ming ngon H Ni, NXB Vn hc, H Ni
5. Nguyn Huy Cn (2006), S n ung ca ngi Vit trong thnh ng v ca
dao, Tp chớ Vn húa ngh thut n ung, s 197
6. Hu Chõu (1974), Trng t vng ng ngha v vic dựng t ng trong
tỏc phm ngh thut, Tp chớ Ngụn ng, s 3,
7. Hu Chõu (1987), C s ng ngha hc t vng, NXB i hc v trung
hc chuyờn nghip, H Ni
8. Hu Chõu (1997), T vng ng ngha ting Vit, NXB i hc Quc gia,
H Ni
9. Chn phụ ma vụng (1999), c im nh danh v hin tng chuyn ngha
trong trng t vng tờn gi cỏc b phn c th con ngi ting Lo (cú xem
xột trong mi quan h vi ting Vit), Lun ỏn Tin s Ngụn ng hc, Trng
i hc S phm H Ni
10. Wallace L.Chafe (1999), í ngha v cu trỳc ca ngụn ng, NXB Giỏo dc
11. H Th Bỡnh Chi (2012), n d ý nim ca phm trự ung trong ting
Vit, Lun vn Thc s Ng vn, Trng i hc S phm H Ni
12. Nguyn Vn Chin (1992), Ngụn ng hc i chiu v i chiu cỏc ngụn ng
ụng Nam , Trng i hc S phm Ngoi ng, H Ni
13. Nguyn Vn Chin (2006), Tin ti xỏc lp vn t vng vn húa Vit (nghiờn
cu ngụn ng v vn húa), NXB Khoa hc xó hi, H Ni
14. Mai Ngc Ch, Nguyn Th Ngõn Hoa, Vit Hựng, Bựi Minh Toỏn (2007),
Nhp mụn ngụn ng hc, NXB Giỏo dc, H Ni
15. Trn Vn C (2006), Ngụn ng hc tri nhn (ghi chộp v suy ngh), NXB
Khoa hc xó hi
16. Trn Vn C (2009), Kho lun n d tri nhn, NXB Lao ng xó hi.
17. Nguyn c Dõn (1998), Ng dng hc, NXB Giỏo dc
18. Nguyn c Dõn (1986), Ng ngha thnh ng v tc ng, S vn dng,
Tp chớ Ngụn ng, s 3/186.
19. Hong M Dung (2010), T hc nu mún bỳn, NXB ng Nai
166
20. Hong Th Dung, Nguyn Thu H, Nguyn Th Hu (2001), T in vn húa
m thc Vit Nam, NXB Vn húa thụng tin
21. V Dung, V Thỳy Anh, V Quang Ho (2000), T in thnh ng v tc
ng Vit Nam, NXB Vn húa thụng tin
22. Trnh Quang Dng (2012), Vn minh tr Vit, NXB Ph n, H Ni
23. Hu t (2007), Th ỏp dng lớ thuyt ngụn ng hc tri nhn vo phõn tớch
nhúm t ng ngha ch vn ng ri ch trong ting Vit, Tp chớ Ngụn ng,
s 11/2007
24. inh Vn c (2004), T loi ting Vit, NXB Giỏo dc
25. Nguyễn Thiện Giáp (1999), Từ vựng học tiếng Việt, NXB Giáo dục.
26. Nguyn Thin Giỏp (2009), Cỏc phng phỏp nghiờn cu ngụn ng, NXB
Giỏo dc, H Ni
27. Nguyn Thin Giỏp (1996), T v nhn din t ting Vit, NXB Giỏo dc
28. Nguyn Thin Giỏp (2010), 777 khỏi nim ngụn ng hc, NXB i hc Quc
gia H Ni
29. Trng Vn Gii, Lờ Huy Thỡn, Giỏp Vn Cng, Phm Thanh Hng (2004),
T in ch im Hỏn Vit hin i, NXB Tng hp TP H Chớ Minh
30. Ngc H (2011), Cỏc mún canh ngon, NXB Dõn trớ
31. Ngc H (2011), Cỏc mún Bỳn, Ph, Min, Chỏo, NXB Dõn trớ
32. Nguyn Khỏnh H (2008), Lớ thuyt in mu v cõu iu kin in mu
trong ting Vit, Tp chớ Ngụn ng, s 8/2008.
33. Nguyn Th Thu H (2011), í nim hng thm v c trng t duy vn húa
ca ngi Vit, Lun vn Thc s Ng vn, Trng i hc S phm H Ni
34. Th Ho (2010), m thc Thng Long H Ni, NXB Ph n
35. Phm Minh Ho (2005), Vit Nam trờn bn n, NXB Vn húa thụng tin, H
Ni
36. Hong Vn Hnh (2008), Thnh ng hc ting Vit, NXB Khoa hc xó hi
37. Hong Vn Hnh, H Quang Nng, Nguyn Vn Khang (2008), T ting Vit,
NXB Vn húa Si Gũn
38. Trn Th Hng Hnh (2008), Bc u kho sỏt mi quan h gia n d v
cu trỳc hỡnh thc ca thnh ng ting Vit (Trờn c liu thnh ng ting
Vit), Tp chớ Ngụn ng, s 11/2008
167
39. Nguyn Th Diu Hoa (2007), Giỏo trỡnh vn húa m thc Vit Nam, NXB
i hc S phm
40. Trn Hng Hoa (2007), Vn húa m thc trong tc ng, ca dao ngi Vit v
trong cỏc sỏng tỏc ca mt s nh th trung i (Nguyn Trói, Nguyn Bnh
Khiờm, Nguyn Khuyn), Lun vn Thc s Ng vn, Trng i hc S
phm H Ni
41. Nguyn Ho (2007), S tri nhn v biu t thi gian trong ting Vit qua
cỏc n d khụng gian, Tp chớ ngụn ng, s 7/2007
42. Phan Vn Hon (2006), Bc u tỡm hiu vn húa m thc Vit Nam, NXB
Khoa hc xó hi
43. Thng Hng (2005), Mún ngon t dõn dó n thi trõn, NXB tng hp ng
Nai
44. Vit Hựng (2013), Ng ngha hc t bỡnh din h thng n hot ng,
NXB i hc S phm H Ni
45. Vit Hựng, Nguyn Th Ngõn Hoa (2004), Phõn tớch phong cỏch ngụn ng
trong tỏc phm vn hc: Ngụn t - Hỡnh tng Tỏc gi, NXB i hc s
phm H Ni
46. Xuõn Huy (su tm v gii thiu) (2000), Vn húa m thc v thc n Vit
Nam, NXB Tr
47. Minh Huyn (2010), 200 mún chố bỏnh truyn thng, NXB Hng c
48. Qunh Hng (2010), Cỏch ch bin cỏc loi Da Mm, NXB Ph n
49. Phm Th Hng (2009), n d ý nim trong ting Vit, Lun ỏn Tin s Ngụn
ng hc, i hc s phm TP H Chớ Minh
50. Nguyn Th Ly Kha, V Th n (2007), Ng ngha hc (dựng cho sinh viờn v
giỏo viờn ngnh Giỏo dc tiu hc), NXB Giỏo dc, H Ni
51. Nguyn Vn Khang (1999), Ngụn ng hc xó hi - nhng vn c bn, NXB
Khoa hc Xó hi, H Ni
52. Nguyn Thỳy Khanh (1996), c im trng t vng ng ngha tờn gi
ng vt (trờn t liu i chiu ting Vit vi ting Nga), Lun ỏn Phú tin s
53. V Ngc Khỏnh (2004), Vn húa Vit Nam nhng iu hc hi, NXB Vn húa
thụng tin, H Ni
54. Thch Lam (1999), H Ni 36 ph phng, NXB Vn ngh TP H Chớ Minh
168
55. Ly Lan (2009), Biu trng tỡnh cm bng cỏc b phn c th t gúc nhỡn tri
nhn ca ngi bn ng ting Anh v ting Vit, Tp chớ ngụn ng, s
12/2009.
56. Nguyn Lai (2009), Suy ngh v n d khỏi nim trong th gii th ca t gúc
nhỡn ca ngụn ng hc tri nhn, Tp chớ ngụn ng, s 10/2009.
57. Thao Lõm (1985), Ci tin ba n, Bỏo nhõn dõn, s 11307
58. Lờ c Lun (2011), Ngha t v phõn tớch ngha t ca t, Tp chớ T in
hc v Bỏch khoa th, s 5(13)
59. Lờ c Lun (2012), Phõn tớch ngha v ting Vit, Tp chớ Ngụn ng, s 3
60. Trm Kim Mai (2009), T in 2001 thc n Vit Nam, NXB Thi i
61. Bựi Vit M, Trng S Hựng (1999), Vn húa m thc H Ni, NXB Lao
ng
62. K Qung Mu (2003), Tõm lớ vn hoỏ ca ngi Vit phn ỏnh trong s
chuyn ngha ca t, Tp chớ ngụn ng, s 6/2003
63. ng Hng Nam (2010), m thc v quờ hng, NXB ng Nai
64. H Quang Nng (2008), 40 nm nghiờn cu t vng - ng ngha ting Vit
ca Vin ngụn ng hc, Tp chớ Ngụn ng, s 12/2008.
65. Lờ Thanh Nga (2006), Phong cỏch ngh thut Nguyn Tuõn, Thch Lam v
ti m thc, Lun vn Thc s Ng vn, Trng i hc S phm H Ni
66. Phan Ngc (1998), Bn sc vn húa Vit Nam, NXB Vn húa thụng tin, H
Ni
67. Trnh Th Kim Ngc (1999), Ngụn ng v vn hoỏ, NXB Khoa hc Xó hi
68. Dng Phong (2011), Ca dao dõn ca Vit Nam tinh tuyn, NXB Vn hc
69. Hong Phờ (1975), Phõn tớch ng ngha, Tp chớ Ngụn ng, s 2/1975
70. Hong Phờ (2011), T in ting Vit, NXB Nng, Trung tõm t in hc
71. Vi Trng Phỳc (2007), Bc u kho sỏt n d tỡnh cm trong thnh ng
ting Hỏn v ting Vit, Tp chớ ngụn ng, s 1/2007
72. ng Th Huy Phng (2010), Vn m thc di gúc nhỡn vn húa trong
sỏng tỏc ca Thch Lam, Nguyn Tuõn, V Bng, Lun vn Thc s Ng vn,
Trng i hc S phm H Ni
73. Bng Sn (1999), Thỳ n chi ca ngi H Ni, NXB Thanh niờn, H Ni
169
74. Bng Sn (2004), m thc trong vn chng, Tp chớ Vn húa ngh thut n
ung, s 108-109
75. ng Th Ho Tõm (2008), Mt s cỏch thc biu th hng v trong kớ V
Bng, Tp chớ Ngụn ng v i sng, s 11
76. ng Th Ho Tõm (2011), Trng t vng ng ngha mún n v ý nim con
ngi, Tp chớ Ngụn ng v i sng, s 5
77. Nguyễn Kim Thản (1994), Từ điển Hán Việt hiện đại, NXB Thế giới.
78. Nguyn Kim Thn (1999), ng t trong ting Vit, NXB Khoa hc xó hi
79. Phng Thanh (su tm) (2008), 555 múnc n Vit Nam, NXB Thanh niờn
80. Lờ Th L Thanh (2001), Trng t vng ng ngha cỏc t ng biu th thi
gian ca ting Vit (trong s so sỏnh vi ting c), Lun ỏn Tin s
81. Nguyn Vn Thnh (2001), Ting Vit hin i (T phỏp hc), NXB Khoa
hc xó hi, H Ni
82. inh Phng Tho (2010), c im tri nhn ca ngi Vit qua trng t
vng thc n, Lun vn Thc s Ng vn, Trng i hc S phm H Ni
83. Lớ Ton Thng (2009), Ngụn ng hc tri nhn t lớ thuyt i cng n thc
tin ting Vit, NXB Khoa hc xó hi
84. Mai Thanh Thng (2009), Chuyn tờn bỏnh trỏi Nam B, Tp chớ ngụn ng v
i sng s 9 (167)-2009
85. Trn Ngc Thờm (2004), Tỡm v bn sc vn húa Vit Nam, NXB Tng hp
Thnh ph H Chớ Minh
86. Lờ Quang Thiờm (2004), Nghiờn cu i chiu cỏc ngụn ng, NXB Giỏo dc,
H Ni
87. Lờ Quang Thiờm (2008), Ng ngha hc, NXB Giỏo dc, H Ni
88. Ngụ c Thnh (2010), Khỏm phỏ m thc truyn thng Vit Nam, NXB Tr
89. Ngụ c Thnh (2009), Bn sc cỏc vựng vn húa Vit Nam, NXB Giỏo dc
Vit Nam, H Ni
90. Nguyn Vn Thụng (2001), Nhỡn li thc n ca ngi Vit Nam, Tp chớ
Vn húa ngh thut n ung, s 48
91. Nguyn Thanh Thỳy (2006), Gúc cm nhn m thc vn húa min Bc, Tp
chớ Vn húa ngh thut n ung, s 196,
92. Trn Mnh Thng (2005), Tc ng ca dao Vit Nam, NXB Thanh Húa
170
93. Nguyn Ngc Tin (2011), Ph H Nụi, Bỏo H Ni mi ngy 2/8/2011
94. Nguyn c Tn (2011), T ng ngha ting Vit, NXB T in Bỏch khoa
95. Nguyn c Tn, c trng t duy ca ngi Vit qua n d tri nhn trong
thnh ng, Tp chớ Ngụn ng, s 12
96. Nguyn c Tn (2010), c trng vn húa dõn tc ca ngụn ng v t duy,
NXB T in bỏch khoa
97. Nguyn c Tn (1997), T c trng dõn tc ca nh danh nhỡn nhn li
nguyờn lớ vừ oỏn kớ hiu ngụn ng, Tp chớ Ngụn ng (s 4/1997)
98. Thu Trang (2003), Nu n trong gia ỡnh, NXB Ph n
99. Nguyn Th Truyn (2004), Lai rai chuyn t ng m thc Vit Nam, Tp chớ
Ngụn ng v i sng, s 1-2
100. ng Nghiờm Vn (2007), Vn húa Vit Nam a tc ngi, NXB Giỏo dc,
H Ni
101. Hong i Võn (2008), Trng ngha mựi v v cỏc hỡnh thc biu hin trong
ting Vit, Lun vn Thc s Ng vn, Trng i hc S phm H Ni
102. Vin Ngụn ng hc (2004), T in ting Vit, NXB Nng
103. Trn Quc Vng (2003), Vn húa Vit Nam tỡm tũi v suy ngm, NXB Vn
hc
104. Trn Quc Vng (2008), C s vn hoỏ Vit Nam, NXB Giỏo dc
105. Trn Quc Vng (2001), Vn húa m thc Vit Nam t quờ n k ch, t
nụng thụn n thnh ph, t vn minh nụng nghip sang vn minh cụng
nghip v hu cụng nghip, t lao ng th cụng sang kinh t tri thc, Tp chớ
Vn húa ngh thut n ung, s 45
TING HN
106. (1960)
107. 2003
108. 1998
2
109. 1999
171
110. ,2011,
111. 2004
112. 1999
113. (2005),
26 2
114. (1993),
115. (1995) 3
116. 1995~ 2
117. (1992) 22 2
118. (1995), 2
119. (1995),
9 2
120. (2000),
18
121. (2003), 4
122. (1998),
29 2
123. (1994)
124. 1998
125. 2002
126. 2000 200 2
127. 2000
128. (2003), .
172
129. 1991 5
130. 2008
24 2
131. (1991), 5
132. 2007
133. 2006
23 1
134. 2006
135. (2002), 3
136. 2005 3
137. 2001
138. 2000
139. 2005
6 3
140. 2003
141. (1994), 3
142. (1994) ,
143. 1995
173
144. 2004
23 4
145. (1999), ,
23 4
146. (2003), ,
147. 2003
24 5
148. 2004
23 4
149. (2000)
3
150. 2011
151. (2005) 800
152. 1985
153. 2007
2007 4
154. 2005
4 4
155. (2003),
24 4
156. 1990
174
157. (2001),
, 3 1
158. 1988
159. (2003),
4
160. (2001), ,
161. 2007
162. 1994eat
163. 2005
9 5
164. 2010 1688
165. 2004
166. 2005
167. 2006
25 2
168.
.1996
169. (2004), 2
1
170. (2008) 328
171. 1979
172. 1985
173. 2011
175
174.
175. (2001)
176. , 2001,
177. 1979
178. 2001
179. 2006
28 2
180. (2004), 3
181. (1999)
22 6
182. 2006
183. (2001),
184. (2000),
29 1
185. (1997)
, 4
186. (1998), 4
187. 2009
188. , , (1992),
189. 1990
190. 1088
176