Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (649.85 KB, 56 trang )
B 3.1.2
Gi s u0 , v0 K v u0 v0 , toỏn t F : u0 , v0 X l T-n iu vi u0 Fu0 , Fv0 v0 .
Hn na, gi s T tha iu kin :
(H1) T dng
(H2) (0,1) : T , Tx - x x K
Khi ú S ( I T ) 1 ( F T ) l n iu trờn u0 , v0
v u0 Su0 , Sv0 v0
Chng minh
Do gi thit (H1) ta cú ỏnh x ( I T ) dng
Do (T ) I T song ỏnh nờn tn ti ỏnh x ( I T ) 1 v ( I T ) 1 dng
Nu x, y u0 , v0 ; x y ta cú F ( x ) F ( y ) T ( x y) ( do F l T- n iu )
( Fx - Fy ) - (Tx - Ty ) - T ( x - y )
( F T )( x) ( F T )( y )
(3.1.1)
Tỏc ng ( I T ) 1 dng vo bt ng thc (3.1.1) ta c
( F T ) 1 ( F T )( x) ( F T ) 1 ( F T )( y )
Sx Sy
S l toỏn t n iu trờn u0 , v0
u0 Fu0 u0 Tu0 F (u0 ) T (u0 )
(3.1.2)
Fv0 v0 F (v0 ) T (v0 ) v0 T (v0 )
Do
(3.1.3)
Tỏc ng ( I T ) 1 dng vo bt ng thc (3.1.2) v (3.1.3)
u0 S (u0 )
S (v0 ) v0
Ta c
Vy b c chng minh
nh lý 3.1.1
Gi s K l nún chớnh quy, u0 , v0 K v u0 v0 , toỏn t F : u0 , v0 X l T-n iu vi
u0 Fu0 , Fv0 v0 . Hn na, gi s T tha iu kin :
(H1) T dng
(H2) (0,1) : T , Tx - x x K
Khi ú F cú ớt nht mt im bt ng trờn u0 , v0
Chng minh:
t S ( I T ) 1 ( F T ) vi T . Do b 3.1.1 ta ch cn Chng minh S cú ớt nht
mt im bt ng trờn u0 , v0
Theo b 3.1.2 toỏn t S : u0 , v0 u0 , v0 l n iu
K nún chớnh quy, u0 Su0 , Sv0 v0 nờn theo h qu 2.1.2 suy ra S cú im bt ng trờn
u0 , v0
Vy F cú ớt nht mt im bt ng trờn u0 , v0
nh lý 3.1.2
Gi s K l nún chun, u0 , v0 K v u0 v0 . Toỏn t F : u0 , v0 X l T-n iu v
u0 Fu0 , Fv0 v0 . Hn na, gi s T tha iu kin:
(H1) T dng
(H2) (0,1) : T , Tx - x x K .
Khi ú
Nu X l khụng gian phn x thỡ F cú ớt nht mt im bt ng trờn u0 , v0 .
Chng minh :
t S ( I T ) 1 ( F T ) vi T
Do toỏn t F : u0 , v0 X l T- n iu , u0 Fu0 , Fv0 v0 v T tha iu kiờn (H1),(H2)
nờn theo b 3.1.2 thỡ toỏn t S : u0 , v0 u0 , v0 l n iu
Mt khỏc X l khụng gian phn x v K l nún chun nờn theo h qu 2.1.3 thỡ S cú im bt
ng trờn u0 , v0
Vy theo b 3.1.1 thỡ F cú ớt nht mt im bt ng trờn u0 , v0 .
3.2 Nguyờn lý ỏnh x co trờn cỏc phn t so sỏnh c
Cho X l khụng gian Banach thc c sp bi nún K, F l toỏn t trờn X.
Xột phng trỡnh : F(x) = x
(3.2.1)
Nghim ca phng trỡnh (3.2.1) thng c tỡm di dng gii hn ca mt dóy lp:
xn 1 F ( xn )
(n 0,1, 2,...)
(3.2.2)
Vi giỏ tr x0 ban u tựy ý. Kt qu ó bit trong gii tớch hm ú l nguyờn lý ỏnh x co.
Di õy chng minh mt s kt qu tng t nguyờn lý ỏnh x co, song s ỏnh giỏ ch
da trờn cỏc phn t so sỏnh c .
nh lý 3.2.1
Gi s
1. K l nún sinh, nún chun
2. F l toỏn t trờn X tha iu kin :
Nu x y thỡ A( x y ) F ( x) F ( y ) A( x y )
(3.2.3)
õy A l toỏn t tuyn tớnh dng vi bỏn kớnh ph l r(A) < 1
Khi ú F cú trong X im bt ng duy nht , vi khi u x0 tựy ý no ú.
Chng minh:
Ta ó bit vi mi toỏn t tuyn tớnh A trờn X ta cú th xột mt chun tng ng vi
chun ban u sao cho A v r(A) sai khỏc nhau nh.
Vy t r(A) < 1 ta cú th xem A <1
K l nún sinh nờn vi mi x X cú th biu din di dng x = u(x) v(x) vi u(x), v(x) K
Ngha l vi mi x X tng ng vi y K sao cho y x y ( chng hn ta cú th ly y
= u(x) + v(x) vi u(x) , v(x) t khai trin ca x trờn).
Trờn X ta nh ngha chun mi x 0 inf y : y K , y x y
(3.2.4)
D dng ta kim tra c . 0 l chun da trờn tớnh cht ca chun . v nh ngha ca
infimum.
u , v a. x
x u v
Vỡ K l nún sinh nờn vi mi x X cú th chn u, v K sao cho
õy a l hng s khụng ph thuc vo x.
Nh vy
x X , x 0 u v 0 u 0 v 0 u v 2a. x
Mt khỏc K l nún chun nờn cú hng s N sao cho t 0 x y x N . y
Vi y x y 0 x y 2 y
x y 2.N . y
Suy ra x x y y x y y (2 N 1) y
x (2 N 1) x
Vy
.
vi y K , y x y
0
.0
Ta xột x, y tựy ý thuc X. Gi s u x y u , u K
1
x 2 ( x y u)
Rừ rng t õy ta cú
y 1 ( x y u)
2
x y u
x y u
x y u
F ( x) F
A
A
2
2
2
T gi thit (3.2.3):
A y x u F ( y ) F x y u A y x u
2
2
2
Suy ra
A(u ) F ( x) F ( y ) A(u )
F ( x) F ( y ) 0 A(u ) q. u
F ( x) F ( y ) 0 q. inf
u x y u
F ( x) F ( y ) 0 q. x y
u K vi q 1 ( do A liờn tc v
A 1)
u
0
, q 1
Vy F l ỏnh x co theo chun . 0 . X l khụng gian Banach nờn F cú im bt ng duy nht.
Chỳ ý : nh lý 3.2.1 vn ỳng nu iu kin (3) c thay bi iu kin sau :
A1 ( x y ) F ( x) F ( y ) A2 ( x y ) ; x, y K , x y (3')
õy A1 , A2 l cỏc toỏn t tuyn tớnh liờn tc dng vi r(A1 + A2) < 1
3.3 Phng trỡnh toỏn t ngc dng
(3.3.1)
3.3.1 Xột phng trỡnh F(x) = z
Vi F l toỏn t t khụng gian Banach X1 c sp bi nún K1 vo t khụng gian
Banach X2 c sp bi nún K2 . Phn t z l phn t c nh trong X2
Gi s F tha iu kin
x y, B1 ( x y ) F ( x) F ( y ) B2 ( x y )
(3.3.2)
õy B1, B2 l cỏc toỏn t tuyn tớnh t X1 vo X2 . Ta cú nh lý sau:
nh lý 3.3.1 Gi s
1. K1 l nún sinh, nún chun
2. Toỏn t F : X1 X 2 tha iu kin (3.3.2) , õy B1 v B1+B2 cú cỏc toỏn t
ngc dng .
Khi ú phng trỡnh (3.3.1) cú trong X1 nghim dng duy nht vi mi z ẻ X 2
Chng minh
1
2
t D = ( B1 + B2 ) khi ú cú th a (3.3.1) v dng y = Ay trong X2 vi toỏn t
Ay = y - FD-1 y + z
(3.3.3)
Nghim x* ca (3.3.1) c xỏc nh qua nghim y* ca (3.3.3) bi h thc x* = D-1( y* )
T gi thit ca B1 , B2 v B1+B2 suy ra D-1 l toỏn t tuyn tớnh dng
Vỡ vy vi u, v ẻ X 2 v u v ta cú D-1( u ) D-1( v )
T gi thit (3.3.2) ta cú ỏnh giỏ :
B1 D-1( u - v ) Ê FD-1( u ) - FD-1( v ) Ê B2 D-1( u - v )
Suy ra
( I - B2 D-1 )( u - v ) Ê A( u ) - A( v ) Ê ( I - B1 D-1 )( u - v )
M B2 = 2 D - B1 nờn
( I - B2 D-1 )( u - v ) = ( I - ( 2 D - B1 )D-1 )( u - v )
= ( -I + B1 D-1 )( u - v )
= -( I - B1 D-1 )( u - v )
Suy ra , vi u,v ẻ X 2 , u v
-( I - B1 D-1 )( u - v ) Ê A( u ) - A( v ) Ê ( I - B1 D-1 )( u - v )
(3.3.4)
õy bt ng thc (3.3.4) cú th xem nh bt ng thc (3.2.3) trong nh lý3.2.1. Vỡ vy
hon thnh chng minh ta ch cn ch ra
r( I - B1 D-1 ) < 1
(3.3.5)
Ta cú I - B1 D-1 l toỏn t tuyn tớnh t X 1 vo X 2
I - B1 D-1 l toỏn t dng ( suy ra t (3.3.4))
Nờn suy ra I - B1 D-1 l liờn tc (vỡ K1 l nún sinh v K2 l nún chun m I - B1 D-1 l toỏn t
tuyn tớnh dng t K1 vo K2 )
Khi ú B1 D-1 cú toỏn t ngc l DB1-1 v DB1-1 liờn tc
Biu thc (3.3.5) c chng minh nu ta cú c ỏnh giỏ
r( P ) < 1
Trong ú P = I - B1 D-1 , Q = DB1-1 - I
(3.3.6)
(3.3.7)
Cỏc toỏn t P, Q trong (3.3.7) l dng v chỳng liờn h vi nhau bi h thc :
Q = P( I - P )-1 = ( I - P )-1 P
Gi s e > 0 v r( eQ ) < 1 khi ú ( I -eQ ) cú toỏn t ngc liờn tc .
( I -eQ )-1 = I + eQ + e 2Q 2 + ... + e nQ n + ...
Hn na t tớnh dng ca Q suy ra tớnh dng ca ( I -eQ )-1 .
T ng nht I - ( 1 + e )P = ( I - P )( I -eQ )
(3.3.8)
Suy ra toỏn t ( I - ( 1 + e )P ) cú toỏn t ngc liờn tc v vi mi n 1 cú
ộ n+1
ự
ờ ồ ( 1 + e ) j P j ỳ = ( I - ( 1 + e )P )-1
ờ j =0
ỳ
ở
ỷ
Suy ra
ộ n
ự
ờ ồ ( 1 + e ) j P j ỳ P = ( I -eQ )-1( I - P )-1 P - ( 1 + e )n+1 P n+2
ờ j =0
ỳ
ở
ỷ
= ( I - eQ )-1 Q - ( 1 + e )n+1 P n+2
Qua ú ta thy toỏn t dng P tha iu kin
( 1 + e )n+1 P n+2 ( u ) Ê ( I -eQ )-1 Q( u ) , ( u ẻ K 2 , n 0 )
(3.3.9)
( 1 + e )n P n+1( u ) Ê ( I -eQ )-1 Q( u ) , ( u ẻ K 2 , n 1 )
Hay
Gi s x tựy ý trong X 2 ,
Vỡ K 2 l nún chun nờn $u, v ẻ K 2 sao cho x = u - v
Suy ra
-v Ê x Ê u v t (3.3.9)
Suy ra
-( I -eQ )-1 Q( v ) Ê ( 1 + e )n P n+1( x ) Ê ( I - eQ )-1 Q( u )
( 1 + e )n P n+1( x ) b chn trong nún K 2 m K 2 l nún chun nờn ( 1 + e )n P n+1( x ) b
Nh vy
chn vi "x ẻ X 2
Suy ra ( 1 + e )n P n+1 b chn nờn $M > 0 sao cho ( 1 + e )n P n+1 Ê M
Suy ra
P
1
n +1 n +1
1
ổ M ửn+1
ữ
Êỗ
ữ
ỗ
ỗ ( 1 + e )n ữ
ữ
ố
ứ
r( P ) < 1
Nhn xột: Trong cỏc iu kin ca nh lý 3.3.1 nghim x(z) ca phng trỡnh (3.3.1) ph thuc
n iu vo z. Nu z1 Ê z2 thỡ x( z1 ) Ê x( z2 ) .
3.3.2 Bõy gi ta xột phng trỡnh
(3.3.10)
Tx = Gx
õy T, G l cỏc toỏn t tỏc ng t X1 vo X2 , T l toỏn t tuyn tớnh, G l toỏn t phi tuyn
tha iu kin :
-B( x - y ) Ê G( x ) - G( y ) Ê B( x - y )
"x, y ẻ X 1 ; x y
(3.3.11)
õy B l toỏn t tuyn tớnh. Tng t nh lý 3.3.1 ta chng minh kt qu sau.
nh lý 3.3.2
Gi s
1. K2 nún sinh, nún chun
2. Cỏc toỏn t T, G tha cỏc iu kin (3.3.11) thờm na cỏc toỏn t T,
T-B cú toỏn t ngc dng.
Khi ú phng trỡnh (3.3.10) cú nghim duy nht.
Chng minh
Phng trỡnh (3.3.10) tng ng vi phng trỡnh
Tx - Gx = 0
t F( x ) = Tx - Gx , Do T, G tha iu kin (3.3.11) nờn ta cú
-B( x - y ) Ê T( x ) - T( y ) Ê B( x - y )
-B( x - y ) Ê G( x ) - G( y ) Ê B( x - y )
Suy ra
T( x ) - T( y ) - B( x - y ) Ê T( x ) - T( y ) - G( x ) + G( y ) Ê T( x ) - T( y ) + B( x - y ) Hay
( T - B )( x - y ) Ê F( x ) - F( y ) Ê ( T + B )( x - y )
Vi B1 = T - B; B2 = T + B l cỏc toỏn t tuyn tớnh v T, T-B cú toỏn t ngc dng nờn F
tha iu kin ca nh lý 3.3.1
Vy phng trỡnh Tx - Gx = 0 cú nghim duy nht
3.3.3 Trong phn ny ta vn xột phng trỡnh: Tx = Gx
(3.3.10)
Nu toỏn t T cú toỏn t ngc thỡ phng trỡnh (3.3.10) tng ng vi phng trỡnh sau
trong X2:
y = GT -1 y
(3.3.12)
B 3.3.1
Gi s
1. 0 Ê Gx Ê B1 x + z0 , z0 ẻ K 2 Vi B1 : X 1 X 2 tuyn tớnh dng
2. T , T - B1 cú toỏn t ngc dng
Khi ú phn t u0 = T( T - B1 )-1( z0 ) ẻ K 2 v toỏn t GT -1 bin 0,u0 vo chớnh nú
Chng minh
T ng nht thc T( T - B1 )-1 = T + B1( T - B1 )-1
u0 = T( T - B1 )-1( z0 ) = z0 + B1( T - B1 )-1( z0 )
Ta cú
Vỡ z0 ẻ K 2
( T - B1 )-1( z0 ) ẻ K1
B1( T - B1 )-1( z0 ) ẻ K 2
Vy
u0 ẻ K 2
"y ẻ 0 ,u0
0 Ê T -1 y Ê T -1u0
( do T-1 dng )
0 Ê GT -1 y Ê B1T -1 y + z0
B1T -1 y + z0 Ê B1T -1u0 + z0 ( do B1 dng)
m
Suy ra
Mt khỏc
0 Ê GT -1 y Ê B1T -1 y + z0 Ê B1T -1u0 + z0
B1T -1u0 + z0 = B1T -1( T( T - B1 )-1 )z0 + z0
= B1( T - B1 )-1 z0 + z0 = u0
Vy
GT -1( y ) ẻ 0 ,u0
nh lý 3.3.3
Gi s cỏc toỏn t T, G tha cỏc iu kin 1. v 2. ca b 3.3.1 v tha mt trong cỏc iu kin
sau :
i. K2 l nún chun v GT -1 ( 0,u0
) l tp compact tng i
ii. K2 l nún chớnh quy
iii. K2 l nún chun v X2 l khụng gian phn x
Khi ú phng trỡnh Tx = Gx cú nghim trờn
0,( T - B1 )-1 z0
Chng minh
Vỡ G tha iu kin 1. ca b 3.3.1 nờn vi
x1 Ê x2
ta cú
0 Ê G( x1 ) Ê B1 x1 + z0
0 Ê G( x2 ) Ê B1 x2 + z0
Suy ra G( x2 ) - G( x1 ) G( x2 ) - ( B1 x1 + z0 ) B1 x2 + z0 - ( B1 x1 + z0 )
G( x2 ) - G( x1 ) 0 ( do B1 tuyn tớnh dng nờn x1 Ê x2 B1 x1 Ê B1 x2 )
G( x2 ) G( x1 )
M T-1 tuyn tớnh dng nờn GT-1 tng v bin
0 ,u 0
thnh chớnh nú
Vy
i. Nu
K2 l nún chun, tp GT -1 ( 0,u0
GT -1 : 0 ,u0 0 ,u0
) l tp compact tng i
l toỏn t tng
Thỡ GT-1 cú im bt ng trờn 0 , u 0
tc $y0 ẻ 0,u0 sao cho
GT -1( y0 ) = y0
Gx0 = Tx0 vi x0 = T -1( y0 )
Hay phng trỡnh (3.3.10) cú nghim trờn 0,T -1( u0 ) = 0,( T - B1 )-1( z0 )
ii. Nu
K2 l nún chớnh quy
GT -1 : 0 ,u0 0 ,u0 l toỏn t tng
Thỡ GT-1 cú im bt ng trờn 0 , u 0
Hay phng trỡnh (3.3.10) cú nghim trờn 0,T -1( u0 ) = 0,( T - B1 )-1( z0 )
iii. Nu
K2 l nún chun, X2 l khụng gian phn x
GT -1 : 0 ,u0 0 ,u0 l toỏn t tng
Thỡ GT-1 cú im bt ng trờn 0 , u 0
Hay phng trỡnh (3.3.10) cú nghim trờn 0,T -1( u0 ) = 0,( T - B1 )-1( z0 )
Chng 4: IM BT NG CA TON T HN HP N
IU
Trong chng ny ta vn xột X l khụng gian Banach thc vi quan h th t sinh bi nún K.
4.1 Toỏn t hn hp n iu v im bt ng
Gi s D è K , toỏn t A : D D X c gi l hn hp n iu nu A( x, y ) l
khụng gim theo bin x v khụng tng theo bin y. Ngha l
"u1 ,u2 ,v1 ,v2 ẻ D ; u1 Ê u2 v v2 Ê v1 ta cú A( u1 ,v1 ) Ê A( u2 ,v2 )
im
( x* , y* ) ẻ D 2 c gi l cp im ta bt ng ca toỏn t A
A( x* , y* ) = x* v
nu
A( y* ,x* ) = y*
im x* ẻ D c gi l im bt ng ca toỏn t A nu A( x* ,x* ) = x*
Toỏn t F : D è X X c gi l li nu "x, y ẻ D m x Ê y v "t ẻ [0,1]
Ta cú F( tx + ( 1- t )y ) Ê tF( x ) + ( 1- t )F( y )
(4.1.1)
F c gi l lừm nu -F l li
nh lý 4.1.1
Gi s K l nún chun, A : K K K l toỏn t hn hp n iu, hn na:
i. Vi y c nh, A(., y ) : K K l lừm
Vi x c nh, A( x,.) : K K l li
1
2
ii. $v ẻ K sao cho v > 0 v $ c > tha
0 < A( v, 0 ) < v
(4.1.2)
v A( 0,v ) cA( v,0 )
ỡ x = A( xn-1 , yn-1 )
ù
,
Khi ú A cú duy nht im bt ng x* ẻ 0,v v t cỏc dóy lp ù n
ớ
ù yn = A( yn-1 ,xn-1 )
ù
ợ
n 1 .
Vi
cỏc
(4.1.3)
khi
u
( x0 , y0 ) ẻ 0 ,v 0,v
tựy
xn - x* 0 ; yn - x* 0 khi n Ơ .
n
ỡ
ù
ù x - x* Ê N 2 .ổ1- c ử . v
ữ
ỗ
ù n
ỗ
ù
ữ
ỗ c ữ
ố
ứ
ù
ù
Tc hi t l ớ
n
ù
ổ
ử
ù
ù yn - x* Ê N 2 .ỗ1- c ữ . v
ỗ
ù
ữ
ỗ c ữ
ù
ố
ứ
ù
ợ
Chng minh
a) Chng minh s tn ti im bt ng:
(4.1.4)
ý
,
ta
cú
t u0 = 0,v0 = v ta cú u0 < v0 .
ỡu = A( un-1 ,vn-1 )
ù
Gi s ù n
, n = 1, 2, 3,
ớ
(4.1.5)
ùvn = A( vn-1 ,un-1 )
ù
ợ
Vỡ
A
tng
theo
bin
th
nht
v
gim
theo
0 = u0 < u1 Ê u2 Ê u3 Ê ... Ê un Ê vn Ê vn-1 Ê vn-2 Ê ... Ê v1 Ê v0 = v
bin
th
hai
nờn
(4.1.6)
t gi thit ii) ca nh lý ta thy :
un u1 = A( u0 ,v0 ) m A( u0 ,v0 ) = A( 0 ,v ) cA( v, 0 ) v cA( v, 0 ) = cv1 cvn nờn suy ra
(4.1.7)
un cvn
t
tn = sup {t > 0 : un tvn } ,n = 1, 2 ,3,... suy ra tn Ê 1 ( vỡ un Ê vn )
Khi ú un tn vn v un+1 un tn vn tn vn+1 ( do (4.1.6))
(4.1.8)
T (4.1.7) v (4.1.8) suy ra
(4.1.9)
0 < c Ê t1 Ê t2 Ê ... Ê tn Ê ... Ê 1
Nờn tn ti lim tn = t* v 0 Ê t* Ê 1
xƠ
* Bõy gi ta chng minh t* = 1
Tht vy t gi thit i. ta cú cỏc h thc sau:
"x1 Ê x2 , y1 Ê y2 , t ẻ [0 ,1]
A (tx1 + ( 1- t )x2 , y ) tA( x1 , y ) + ( 1- t )A( x2 , y )
(4.1.10)
( do A(., y ) : K K l lừm )
A ( x,ty1 + ( 1- t )y2 ) Ê tA( x, y1 ) + ( 1- t )A( x, y2 )
(4.1.11)
( do A( x,.) : K K l li)
A( x, y ) = A ( x,t.t -1 y + ( 1- t ).0) Ê tA( x,t -1 y ) + ( 1- t )A( x,0 ) , "t ẻ [0 ,1] (4.1.12)
T (4.1.11) ta suy ra
1
A( x,t -1 y ) A( x, y ) - ( 1- t )A( x, 0 )
t
(4.1.13)
T (4.1.5) n (4.1.12) v gi thit A l toỏn t hn hp n iu tng ta cú
un+1 = A( un ,vn ) A( tvn ,vn )
"n = 1, 2,3,...
tn A( vn ,vn ) + ( 1- tn )A( 0 ,vn )
tn A( vn ,tn 1un ) + ( 1 - tn )A( 0 ,v )
(do A gim theo bin th nht v tng theo bin th hai)
Suy ra
un+1
tn ộờởtn 1 A( vn ,un ) - tn 1( 1- tn )A( vn ,0 )ựỳỷ + ( 1- tn )A( 0 ,v )
A( vn ,un ) - ( 1- tn )A( vn ,0 ) + ( 1- tn )A( 0 ,v )