1. Trang chủ >
  2. Luận Văn - Báo Cáo >
  3. Kinh tế - Quản lý >

3 Phương trình toán tử ngược dương

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (649.85 KB, 56 trang )


T gi thit (3.3.2) ta cú ỏnh giỏ :

B1 D-1( u - v ) Ê FD-1( u ) - FD-1( v ) Ê B2 D-1( u - v )



Suy ra



( I - B2 D-1 )( u - v ) Ê A( u ) - A( v ) Ê ( I - B1 D-1 )( u - v )



M B2 = 2 D - B1 nờn

( I - B2 D-1 )( u - v ) = ( I - ( 2 D - B1 )D-1 )( u - v )

= ( -I + B1 D-1 )( u - v )

= -( I - B1 D-1 )( u - v )



Suy ra , vi u,v ẻ X 2 , u v

-( I - B1 D-1 )( u - v ) Ê A( u ) - A( v ) Ê ( I - B1 D-1 )( u - v )



(3.3.4)



õy bt ng thc (3.3.4) cú th xem nh bt ng thc (3.2.3) trong nh lý3.2.1. Vỡ vy

hon thnh chng minh ta ch cn ch ra

r( I - B1 D-1 ) < 1



(3.3.5)



Ta cú I - B1 D-1 l toỏn t tuyn tớnh t X 1 vo X 2





I - B1 D-1 l toỏn t dng ( suy ra t (3.3.4))



Nờn suy ra I - B1 D-1 l liờn tc (vỡ K1 l nún sinh v K2 l nún chun m I - B1 D-1 l toỏn t

tuyn tớnh dng t K1 vo K2 )

Khi ú B1 D-1 cú toỏn t ngc l DB1-1 v DB1-1 liờn tc

Biu thc (3.3.5) c chng minh nu ta cú c ỏnh giỏ

r( P ) < 1



Trong ú P = I - B1 D-1 , Q = DB1-1 - I



(3.3.6)

(3.3.7)



Cỏc toỏn t P, Q trong (3.3.7) l dng v chỳng liờn h vi nhau bi h thc :

Q = P( I - P )-1 = ( I - P )-1 P



Gi s e > 0 v r( eQ ) < 1 khi ú ( I -eQ ) cú toỏn t ngc liờn tc .

( I -eQ )-1 = I + eQ + e 2Q 2 + ... + e nQ n + ...



Hn na t tớnh dng ca Q suy ra tớnh dng ca ( I -eQ )-1 .

T ng nht I - ( 1 + e )P = ( I - P )( I -eQ )



(3.3.8)



Suy ra toỏn t ( I - ( 1 + e )P ) cú toỏn t ngc liờn tc v vi mi n 1 cú

ộ n+1



ờ ồ ( 1 + e ) j P j ỳ = ( I - ( 1 + e )P )-1

ờ j =0









Suy ra



ộ n



ờ ồ ( 1 + e ) j P j ỳ P = ( I -eQ )-1( I - P )-1 P - ( 1 + e )n+1 P n+2

ờ j =0









= ( I - eQ )-1 Q - ( 1 + e )n+1 P n+2



Qua ú ta thy toỏn t dng P tha iu kin

( 1 + e )n+1 P n+2 ( u ) Ê ( I -eQ )-1 Q( u ) , ( u ẻ K 2 , n 0 )



(3.3.9)



( 1 + e )n P n+1( u ) Ê ( I -eQ )-1 Q( u ) , ( u ẻ K 2 , n 1 )



Hay



Gi s x tựy ý trong X 2 ,

Vỡ K 2 l nún chun nờn $u, v ẻ K 2 sao cho x = u - v

Suy ra



-v Ê x Ê u v t (3.3.9)



Suy ra



-( I -eQ )-1 Q( v ) Ê ( 1 + e )n P n+1( x ) Ê ( I - eQ )-1 Q( u )



( 1 + e )n P n+1( x ) b chn trong nún K 2 m K 2 l nún chun nờn ( 1 + e )n P n+1( x ) b



Nh vy



chn vi "x ẻ X 2

Suy ra ( 1 + e )n P n+1 b chn nờn $M > 0 sao cho ( 1 + e )n P n+1 Ê M

Suy ra



P



1

n +1 n +1



1



ổ M ửn+1



Êỗ





ỗ ( 1 + e )n ữ









r( P ) < 1



Nhn xột: Trong cỏc iu kin ca nh lý 3.3.1 nghim x(z) ca phng trỡnh (3.3.1) ph thuc

n iu vo z. Nu z1 Ê z2 thỡ x( z1 ) Ê x( z2 ) .

3.3.2 Bõy gi ta xột phng trỡnh



(3.3.10)



Tx = Gx



õy T, G l cỏc toỏn t tỏc ng t X1 vo X2 , T l toỏn t tuyn tớnh, G l toỏn t phi tuyn

tha iu kin :

-B( x - y ) Ê G( x ) - G( y ) Ê B( x - y )



"x, y ẻ X 1 ; x y



(3.3.11)



õy B l toỏn t tuyn tớnh. Tng t nh lý 3.3.1 ta chng minh kt qu sau.

nh lý 3.3.2



Gi s



1. K2 nún sinh, nún chun

2. Cỏc toỏn t T, G tha cỏc iu kin (3.3.11) thờm na cỏc toỏn t T,

T-B cú toỏn t ngc dng.

Khi ú phng trỡnh (3.3.10) cú nghim duy nht.

Chng minh

Phng trỡnh (3.3.10) tng ng vi phng trỡnh



Tx - Gx = 0



t F( x ) = Tx - Gx , Do T, G tha iu kin (3.3.11) nờn ta cú

-B( x - y ) Ê T( x ) - T( y ) Ê B( x - y )

-B( x - y ) Ê G( x ) - G( y ) Ê B( x - y )



Suy ra



T( x ) - T( y ) - B( x - y ) Ê T( x ) - T( y ) - G( x ) + G( y ) Ê T( x ) - T( y ) + B( x - y ) Hay

( T - B )( x - y ) Ê F( x ) - F( y ) Ê ( T + B )( x - y )



Vi B1 = T - B; B2 = T + B l cỏc toỏn t tuyn tớnh v T, T-B cú toỏn t ngc dng nờn F

tha iu kin ca nh lý 3.3.1

Vy phng trỡnh Tx - Gx = 0 cú nghim duy nht

3.3.3 Trong phn ny ta vn xột phng trỡnh: Tx = Gx



(3.3.10)



Nu toỏn t T cú toỏn t ngc thỡ phng trỡnh (3.3.10) tng ng vi phng trỡnh sau

trong X2:

y = GT -1 y



(3.3.12)



B 3.3.1



Gi s

1. 0 Ê Gx Ê B1 x + z0 , z0 ẻ K 2 Vi B1 : X 1 X 2 tuyn tớnh dng

2. T , T - B1 cú toỏn t ngc dng

Khi ú phn t u0 = T( T - B1 )-1( z0 ) ẻ K 2 v toỏn t GT -1 bin 0,u0 vo chớnh nú

Chng minh

T ng nht thc T( T - B1 )-1 = T + B1( T - B1 )-1

u0 = T( T - B1 )-1( z0 ) = z0 + B1( T - B1 )-1( z0 )



Ta cú



Vỡ z0 ẻ K 2



( T - B1 )-1( z0 ) ẻ K1

B1( T - B1 )-1( z0 ) ẻ K 2



Vy



u0 ẻ K 2



"y ẻ 0 ,u0



0 Ê T -1 y Ê T -1u0



( do T-1 dng )



0 Ê GT -1 y Ê B1T -1 y + z0

B1T -1 y + z0 Ê B1T -1u0 + z0 ( do B1 dng)



m

Suy ra

Mt khỏc



0 Ê GT -1 y Ê B1T -1 y + z0 Ê B1T -1u0 + z0

B1T -1u0 + z0 = B1T -1( T( T - B1 )-1 )z0 + z0



= B1( T - B1 )-1 z0 + z0 = u0



Vy



GT -1( y ) ẻ 0 ,u0



nh lý 3.3.3



Gi s cỏc toỏn t T, G tha cỏc iu kin 1. v 2. ca b 3.3.1 v tha mt trong cỏc iu kin

sau :

i. K2 l nún chun v GT -1 ( 0,u0



) l tp compact tng i



ii. K2 l nún chớnh quy

iii. K2 l nún chun v X2 l khụng gian phn x

Khi ú phng trỡnh Tx = Gx cú nghim trờn



0,( T - B1 )-1 z0



Chng minh

Vỡ G tha iu kin 1. ca b 3.3.1 nờn vi



x1 Ê x2



ta cú



0 Ê G( x1 ) Ê B1 x1 + z0

0 Ê G( x2 ) Ê B1 x2 + z0



Suy ra G( x2 ) - G( x1 ) G( x2 ) - ( B1 x1 + z0 ) B1 x2 + z0 - ( B1 x1 + z0 )

G( x2 ) - G( x1 ) 0 ( do B1 tuyn tớnh dng nờn x1 Ê x2 B1 x1 Ê B1 x2 )



G( x2 ) G( x1 )



M T-1 tuyn tớnh dng nờn GT-1 tng v bin



0 ,u 0



thnh chớnh nú



Vy

i. Nu

K2 l nún chun, tp GT -1 ( 0,u0





GT -1 : 0 ,u0 0 ,u0



) l tp compact tng i



l toỏn t tng



Thỡ GT-1 cú im bt ng trờn 0 , u 0



tc $y0 ẻ 0,u0 sao cho



GT -1( y0 ) = y0



Gx0 = Tx0 vi x0 = T -1( y0 )

Hay phng trỡnh (3.3.10) cú nghim trờn 0,T -1( u0 ) = 0,( T - B1 )-1( z0 )

ii. Nu





K2 l nún chớnh quy







GT -1 : 0 ,u0 0 ,u0 l toỏn t tng



Thỡ GT-1 cú im bt ng trờn 0 , u 0

Hay phng trỡnh (3.3.10) cú nghim trờn 0,T -1( u0 ) = 0,( T - B1 )-1( z0 )

iii. Nu

K2 l nún chun, X2 l khụng gian phn x





GT -1 : 0 ,u0 0 ,u0 l toỏn t tng



Thỡ GT-1 cú im bt ng trờn 0 , u 0

Hay phng trỡnh (3.3.10) cú nghim trờn 0,T -1( u0 ) = 0,( T - B1 )-1( z0 )



Chng 4: IM BT NG CA TON T HN HP N

IU

Trong chng ny ta vn xột X l khụng gian Banach thc vi quan h th t sinh bi nún K.

4.1 Toỏn t hn hp n iu v im bt ng

Gi s D è K , toỏn t A : D D X c gi l hn hp n iu nu A( x, y ) l



khụng gim theo bin x v khụng tng theo bin y. Ngha l

"u1 ,u2 ,v1 ,v2 ẻ D ; u1 Ê u2 v v2 Ê v1 ta cú A( u1 ,v1 ) Ê A( u2 ,v2 )



im



( x* , y* ) ẻ D 2 c gi l cp im ta bt ng ca toỏn t A



A( x* , y* ) = x* v



nu



A( y* ,x* ) = y*



im x* ẻ D c gi l im bt ng ca toỏn t A nu A( x* ,x* ) = x*

Toỏn t F : D è X X c gi l li nu "x, y ẻ D m x Ê y v "t ẻ [0,1]



Ta cú F( tx + ( 1- t )y ) Ê tF( x ) + ( 1- t )F( y )



(4.1.1)



F c gi l lừm nu -F l li



nh lý 4.1.1



Gi s K l nún chun, A : K K K l toỏn t hn hp n iu, hn na:

i. Vi y c nh, A(., y ) : K K l lừm

Vi x c nh, A( x,.) : K K l li

1

2



ii. $v ẻ K sao cho v > 0 v $ c > tha



0 < A( v, 0 ) < v



(4.1.2)



v A( 0,v ) cA( v,0 )

ỡ x = A( xn-1 , yn-1 )

ù

,

Khi ú A cú duy nht im bt ng x* ẻ 0,v v t cỏc dóy lp ù n



ù yn = A( yn-1 ,xn-1 )

ù





n 1 .



Vi



cỏc



(4.1.3)

khi



u



( x0 , y0 ) ẻ 0 ,v 0,v



tựy



xn - x* 0 ; yn - x* 0 khi n Ơ .

n



ù

ù x - x* Ê N 2 .ổ1- c ử . v





ù n



ù



ỗ c ữ





ù

ù

Tc hi t l ớ

n

ù





ù

ù yn - x* Ê N 2 .ỗ1- c ữ . v



ù



ỗ c ữ

ù





ù





Chng minh

a) Chng minh s tn ti im bt ng:



(4.1.4)



ý



,



ta







t u0 = 0,v0 = v ta cú u0 < v0 .

ỡu = A( un-1 ,vn-1 )

ù

Gi s ù n

, n = 1, 2, 3,





(4.1.5)



ùvn = A( vn-1 ,un-1 )

ù





Vỡ



A



tng



theo



bin



th



nht



v



gim



theo



0 = u0 < u1 Ê u2 Ê u3 Ê ... Ê un Ê vn Ê vn-1 Ê vn-2 Ê ... Ê v1 Ê v0 = v



bin



th



hai



nờn



(4.1.6)



t gi thit ii) ca nh lý ta thy :

un u1 = A( u0 ,v0 ) m A( u0 ,v0 ) = A( 0 ,v ) cA( v, 0 ) v cA( v, 0 ) = cv1 cvn nờn suy ra



(4.1.7)



un cvn



t



tn = sup {t > 0 : un tvn } ,n = 1, 2 ,3,... suy ra tn Ê 1 ( vỡ un Ê vn )



Khi ú un tn vn v un+1 un tn vn tn vn+1 ( do (4.1.6))



(4.1.8)



T (4.1.7) v (4.1.8) suy ra

(4.1.9)



0 < c Ê t1 Ê t2 Ê ... Ê tn Ê ... Ê 1



Nờn tn ti lim tn = t* v 0 Ê t* Ê 1





* Bõy gi ta chng minh t* = 1



Tht vy t gi thit i. ta cú cỏc h thc sau:

"x1 Ê x2 , y1 Ê y2 , t ẻ [0 ,1]

A (tx1 + ( 1- t )x2 , y ) tA( x1 , y ) + ( 1- t )A( x2 , y )



(4.1.10)



( do A(., y ) : K K l lừm )

A ( x,ty1 + ( 1- t )y2 ) Ê tA( x, y1 ) + ( 1- t )A( x, y2 )



(4.1.11)



( do A( x,.) : K K l li)

A( x, y ) = A ( x,t.t -1 y + ( 1- t ).0) Ê tA( x,t -1 y ) + ( 1- t )A( x,0 ) , "t ẻ [0 ,1] (4.1.12)



T (4.1.11) ta suy ra

1

A( x,t -1 y ) A( x, y ) - ( 1- t )A( x, 0 )

t



(4.1.13)



T (4.1.5) n (4.1.12) v gi thit A l toỏn t hn hp n iu tng ta cú

un+1 = A( un ,vn ) A( tvn ,vn )



"n = 1, 2,3,...



tn A( vn ,vn ) + ( 1- tn )A( 0 ,vn )

tn A( vn ,tn 1un ) + ( 1 - tn )A( 0 ,v )



(do A gim theo bin th nht v tng theo bin th hai)

Suy ra



un+1



tn ộờởtn 1 A( vn ,un ) - tn 1( 1- tn )A( vn ,0 )ựỳỷ + ( 1- tn )A( 0 ,v )



A( vn ,un ) - ( 1- tn )A( vn ,0 ) + ( 1- tn )A( 0 ,v )



Xem Thêm
Tải bản đầy đủ (.pdf) (56 trang)

×