Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (380.65 KB, 54 trang )
Chuyờn thc tp tt nghip
Cú th núi, ngay t khi m rng u t v xõy dng mi, cụng ty ó bt
u khi sc. T nm 2003 n nay, tỡnh hỡnh doanh thu v li nhun ca
hot ng nhp khu mỏy múc, vt t v ph kin cho cỏc dõy chuyn ch
bin thc phm cú nhng chuyn bin khỏ tt. c th húa hn nhng kt
qu m cụng ty ó t c, chỳng ta s theo dừi tỡnh hỡnh thc hin doanh
thu, li nhun v chi phớ ca hot ng ny da vo bng sau:
o Th Kim Nhung
27
TMQT 44
Chuyờn thc tp tt nghip
Bảng 1: Tình hình doanh thu, chi phí và lợi nhuận của hoạt động nhập khẩu máy móc, vật t và phụ kiện cho các
dây chuyền chế biến thực phẩm của Công ty Eresson 2003-2005
Đơn vị tính: VNĐ
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
Ch tiờu
Doanh thu nhp khu
Tng doanh thu
Chi phớ NK
Giỏ tr hng NK
Thu nhp khu
Cỏc loi chi phớ khỏc
Li nhun NK
Chi phớ/Doanh thu (NK)
Chi phớ/Li nhun (NK)
Li nhun/Doanh thu (NK)
Li nhun/Chi phớ (NK)
Doanh thu/Chi phớ (NK)
Doanh thu/Li nhun (NK)
D.thu NK/Tng DT
2003
20.722.231.686
55.394.669.742
19.562.357.356
17.250.557.600
1.190.513.512
1.121.286.244
1.159.874.329
0,944
16,866
0,056
0,059
1,059
17,866
37,4%
2004
27.186.229.329
70.500.558.660
25.495.928.554
21.875.017.000
1.980.285.279
1.640.626.275
1.690.300.775
0,914
10,638
0,086
0,094
1,094
11,638
42,4%
2005
(c tớnh)
38.248.306.948
90.266.004.398
34.961.889.350
30.763.980.500
2.198.250.117
1.999.658.733
3.286.417.599
0,914
10,638
0,086
0,094
1,094
11,638
42,4%
Nm 2004 so vi nm
2003
Tc
Chờnh lch tuyt
tng
i
trng
6.463.997.643
31,2%
15.105.888.918 27,3%
5.933.571.198
30,3%
4.624.459.400
16,8%
789.771.767
66,3%
519.340.031
46,3%
530.426.446
45,7%
-0,006
-0,7%
-1,782
-10,6%
0,006
11,1%
0,007
11,8%
0,007
0,7%
-1,872
-10,0%
Nm 2005 so vi nm 2004
Chờnh lch tuyt
i
11.062.007.619
19.765.445.738
9.465.960.796
8.888.963.500
217.964.838
359.032.458
1.596.116.824
-0,024
-4,445
0,024
0,028
0,028
-4,445
Tc
tng
trng
40,7%
20,8%
37,1%
40,6%
11,0%
21,9%
94,4%
-2,5%
-29,5%
38,2%
41,8%
2,6%
-27,6%
Nguồn: Phòng Kinh doanh XNK và Phòng Dự án của Công ty năm 2005
o Th Kim Nhung
28
TMQT 44
Bỡnh quõn
Chờnh lch
tuyt i
8.763.037.631
17.435.667.328
7.699.765.997
6.765.711.450
503.868.302,3
439.186.244,3
1.063.271.635
-0,015
-3,114
0,015
0,017
0,017
-3,114
Tc tng
trng
35,9%
27,7%
33,7%
33,7%
38,7%
34,1%
70,1%
-1,6%
-20,0%
24,6%
26,8%
1,6%
-18,8%
Chuyờn thc tp tt nghip
Theo dừi bng 1 ta thy:
Doanh thu bỡnh quõn 17.435.667.328 ng/nm(27,7%/nm), trong ú,
doanh thu nhp khu tng bỡnh quõn 8.763.037.631 ng/nm(35,9%/nm).
Nm 2004, doanh thu nhp khu ca hot ng ti cụng ty ó tng
6.463.997.643 ng(31,2%), chim 38,6% trong tng doanh thu. Nhng ỏng
k hn l nm 2005, doanh thu nhp khu ca cụng ty tng 11.062.077.619
ng(40,7%) v chim 42,4% trong tng doanh thu. T sut doanh thu/chi phớ
tng 1,6%/nm nhng t sut doanh thu/li nhun gim 18,8%/nm.
Chi phớ nhp khu tng bỡnh quõn 33,7%/nm nhng tc tng thp
hn tc tng ca doanh thu nhp khu. T sut phớ( chi phớ/doanh thu) cú
gim nh 0,7% nm 2004 v gim 2,5% nm 2005, bỡnh quõn gim
1,6%/nm. c bit t sut chi phớ/li nhun gim ỏng k, nm 2004 mi ch
gim 10,6%, nhng n nm 2005 gim mnh 36,9%, bỡnh quõn gim
20%/nm. Trong kt cu chi phớ, thu nhp khu v cỏc loi chi phớ khỏc cú
xu hng tng rt nh trong nm 2005, do cú mt s cụng trỡnh ln phi nhp
dõy chuyn ng b nờn mc thu sut nhp khu ch 0%, mc thu sut nhp
khu ca nhiu loi hng cng gim hn do thc hin chng trỡnh CEPT v
cng do doanh nghip qun lý chi phớ tt hn.
Li nhun tng rt mnh,tc tng 70,1%/nm, t sut li nhun t
24,6%/nm. C th, nm 2004 li nhun tng 45,7%/nm, t sut li nhun
tng 11,1%, nm 2005 tng 94,4%, t sut li nhun tng 38,2%.
Nh vy, trong giai on 2003-2005, doanh thu v li nhun tng vi tc
cao, chi phớ nhp khu tng nhng tng nh, tc tng thp hn tc
tng ca doanh thu v thp hn rt nhiu so vi tc tng ca li nhun.
Qua ú cho thy mc úng gúp vo doanh thu v li nhun ca hot ng
nhp khu mỏy múc, vt t v ph kin cho cỏc dõy chuyn ch bin thc
phm l rt ln.
Kho sỏt tỡnh hỡnh thc t cho thy, t nm 2003 n ht thỏng 9 nm
2005, cụng ty ERESSON ó thc hin thnh cụng 130 cụng trỡnh, trong ú cú
o Th Kim Nhung
29
TMQT 44
Chuyờn thc tp tt nghip
hn 30 cụng trỡnh ln cú giỏ tr trờn 5 t ng, cụng trỡnh ln nht cú giỏ tr
xp x 16,5 t ng. Tng s hp ng xõy - lp ca cụng ty cng tng dn
theo tng nm nhng khụng nhiu m ch yu l tng v giỏ tr ca hp ng.
Hin nay cụng ty ó v ang thc hin cỏc hp ng cú giỏ tr ln v nh
nhng ch yu l va.
u nm 2003, cụng ty ó tr thnh doanh nghip u tiờn ca Vit Nam
cung cp, ch to v lp t ng b 2 nh mỏy sn xut bia ti cao cp H
Ni, cụng ty bia Chõu(ASIA) cụng sut 30 triu lớt/nm, 1 nh hng
thnh ph H Chớ Minh, nh mỏy bia ụng Nam ,. c bit, mt s ph
kin ca cụng ty cũn bc u xut khu ngc tr li c. n nm 2005,
cụng ty ó tr thnh i tỏc chớnh ca nh mỏy bia H Tõy( vi cỏc sn phm
bia Heiniken, Tiger,) trong vic cung cp, bo dng ton b dch v, vt
t. Cng trong nm 2005, cụng ty ó ký mt hp ng m nh hng bia San
Miguel vi tng chi phớ lờn ti gn 1 triu ụ la M. Bn lnh ú to cho cụng
ty xng ỏng vi v trớ mi trong i ng hng u ca Lng cụng ngh ch
to thit b chuyờn ngnh thc phm v ung Vit Nam.
2.
Phng phỏp tỡm kim ngun hng v quan h vi nh cung cp ca
cụng ty ERESSON
2.1. c im ca nh cung cp
Di õy l mt s nh cung cp tiờu biu ca cụng ty ERESSON
- HupMan
L nh cung cp ca c, thnh lp t nm 1867 l cụng ty chuyờn v
cỏc sn phm ni nu, li lc, ni lc
Doanh thu mt nm ca cụng ty xp x 200 triu EUR( s liu nm
2005), cụng ty hot ng trờn ton th gii.
Lindermann
L nh cung cp ca c, thnh lp nm 1973, cụng ty chuyờn v lnh
vc t vn thit k bao gm: cung cp bn v, thit k cỏc nh mỏy bia
o Th Kim Nhung
30
TMQT 44
Chuyờn thc tp tt nghip
Cụng sut bia t 10 triu lớt/nm ữ 500 triu lớt/nm, doanh thu mt nm
xp x 45 triu EUR( s liu nm 2005).
- Alfa Laval
L cụng ty ca Thy in, chuyờn v cỏc mt hng nh: bm, mỏy lm
lnh nhanh, cỏc loi ph kin, van, tờ, cỳt
Cụng ty thnh lp t nm 1915, doanh thu nm 2005 l 151 triu EUR
- Neumo
L cụng ty ca c chuyờn v cung cp cỏc loi ph kin: van, tờ, cỳt,
b o lu lng, ng mm thc phm
Doanh thu nm 2005 l 210 triu EUR
- York
L cụng ty ca M, chuyờn kinh doanh v cỏc loi mỏy nộn lnh, khớ,
mỏy lnh
Doanh thu nm 2005 l 310 triu USD
- Cuto-Kumpu
L cụng ty ca Thy in, chuyờn kinh doanh v cỏc loi inox, ng c
dng quõn hoc dng tm
Doanh thu nm 2005 xp x 290 triu EUR
2.2. Cỏc phng phỏp tỡm kim v quan h vi nh cung cp ca cụng ty
ERESSON
Cỏc phng phỏp tỡm kim;
Thụng qua bn cho hng ca cỏc cụng ty
Thụng qua internet
i thm quan cỏc hi ch
Cỏc phng phỏp quan h giao dch:
Email
in thoi trc tip
Fax
Gp trc tip
o Th Kim Nhung
31
TMQT 44