Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (747.9 KB, 100 trang )
Trng THPT Pleiku
GV: Trn Th Thu H
no? Cú c im gỡ?
?Nờu c im hỡnh thỏi v
tớnh cht ca tinh th
Prụtờin c vi khun
Baccillus thuringiens
? Bn cht ca thuc tr
sõu Bt l gỡ?
Gi HS lờn bng ch trờn
hỡnh v gii thớch quy trỡnh
sn xut ch phm tr sõu HS lờn bng gii
Bt
thớch quy trỡnh ,
nhng em khỏc chỳ
ý lng nghe v b
sung
thuringiens sn xut thuc tr sõu
Bt.
2/Quy trỡnh sn xut ch phm Bt
theo s :
Ging gc
Chun b MT
Kh trựng MT
Sn xut
ging cp1
Cõy ging SX
v theo dừi
Thu hoch v to
dng ch phm :
-Nghin lc, b
sung ph gia.
-Sy khụ.
-úng gúi, bo
qun.
?Nờu tỏc dng ca thuc
tr sõu Bt?
GV Mt dng ch phm
sinh hc khỏc l dựng ngay
c th sinh vt cho nhim
vo sõu hiú l ch phm
virut v ch phm nm tr
sõu.
GV cho HS tho lun:
? Vỡ sao khi b nhim virut
c th sõu tr nờn mm
nhn?
GV treo tranh phúng to H
20.2
?Da vo H 20.2 em hóy
mụ t quỏ trỡnh sn xut
ch phm virut tr sõu?
? Nờu s khỏc bit v
3-Tỏc dng: Ch phm Bt tr sõu
rúm thụng, sõu t, sõu khoang hi
rau ci, sỳp l Nuụi sõu hng
Nuụi sõu
II/CH PHM VIUR TR SU:
lot
ging
(11 ph)
1/C s khoa hc:
-Hin nay
hin hn 200 bnh
Ch bin phỏt Nhim virut cho
virut 200 loi sõu b.
thc n
sõu
- giai
nhõn to on sõu non, d b nhim
vi rut nht.
-Khi mc bnh vi rut, c th sõu
Pha
mm nhn, mu sc, ch cngph.
ch bin
-Thu thp sõu,
i.
bnh.
2/Quy trỡnh sn xut chlc.
-Nghin, phm
virut tr sõu NPV theo s sau:
-Li tõm.
-Thờm cht ph
gia
HS lờn bng gii
thớch quy trỡnh ,
nhng em khỏc chỳ
ý lng nghe v b
Sy khụ
úng gúi
Kim tra
cht lng
GA:Cụng ngh10
Trng THPT Pleiku
GV: Trn Th Thu H
thnh phn v phng thc sung
dit tr sõu hi gia ch
phm Bt v NPV
Cho HS nghiờn cu SGK
hon thnh phiu hc tp:
So sỏnh hai loi nm tỳi v
nm phn trng
Nm
tỳi
i
tng
tr
c
im
ca
sõu
nhim
nm
Nm
phn
trng
HS tho lun v
hon thnh phiu
hc tp
3-Tỏc dng:Ch phm NPV tr sõu
rúm thụng, sõu o, sõu xanh hi
bụng, ay, thuc lỏ
II/CH PHM NM TR SU:
(11 ph)
1-C s khoa hc:
Cú nhiu nhúm nm :
-Nm tỳi: Kớ sinh trờn nhiu loi
sõu b v rp khỏc nhau, lm cho
c th sõu b trng lờn. Nm cng
phỏt trin thỡ c quan ca sõu b
cng b ộp vo thnh c th sõu
b yu ri cht.
-Nm phn trng Lm cho c th
sõu b cng li v trng ra nh rc
bt. Sõu b cht sau vi ngy nhim
bnh. T nm phn trng sn xut
ch phm nm Beauveria bassiana
tr sõu hi.
GA:Cụng ngh10
Trng THPT Pleiku
GV treo tranh v H 20.3
SGK gi mt HS lờn trỡnh
by quy trỡnh.
GV: Trn Th Thu H
HS lờn bng gii
thớch quy trỡnh ,
nhng em khỏc chỳ
ý lng nghe v b
sung
2- Quy trỡnh cụng ngh sn xut
nm tr sõu theo s :
Mụi trng
nhõn sinh
khi(cỏm,
Ngụ,ng
Ri mng
hỡnh thnh
bo t trong
iu kin
thoỏng khớ
Ging
thun
chng
Thu sinh khi
nm
-Sy, úng
gúi.
-Bo qun.
-S dng
?Nờu tỏc dng ca ch
phm Bb?
3-Tỏc dng: Ch phm Bb tr sõu
rúm thụng, sõu c thõn ngụ, ry
nõu hi lỳa, b cỏnh cng hi khoai
tõy
4-Cng c v luyn tp:(4ph)
Hon thnh bng sau:
Loi ch phm
C s khoa hc
Quy trỡnh k thut
Tỏc dng
Ch phm vi
khun tr sõu
Ch phm virut
tr sõu
Ch phm nm
tr sõu
GV ghi sn ni dung lờn phiu HS lờn bng gn vo tng ụ tng ng
5-Dn dũ:(1ph)
-Tr lỡ cõu hi cui bi.
-Xem trc bi 21 , chun b ni dung ụn tp
6/ Rỳt kinh nghim:
GA:Cụng ngh10
Trng THPT Pleiku
GV: Trn Th Thu H
Tuần : 22
Tiết:
24
Ngày soạn: 5.1.11
ngày dạy:
Chng III. BO QUN , CH BIN NễNG LM - THU SN
BI 40: MC CH, í NGHA CA CễNG TC BO QUN, CH BIN , NễNG
LM, THU SN
I. MC TIấU:
1. Kin thc:
Hiu c mc ớch v ý ngha ca bo qun, ch bin nụng lõm thu sn
Bit c c im c bn ca nụng lõm, thu sn v nh hng ca iu kin mụi trng
n cht lng nụng , lõm thu sn trong bo qun, ch bin
2. Thỏi :
Giỳp hs cú thỏi tớch cc trong vic bo qun v ch bin nụng lõm thu sn
3. Rốn luyn:
Hs rốn luyn k nng phõn tớch, tỡm hiu thc t.
II. PHNG PHP:
Ging gii, vn ỏp.
III. TRNG TM:
nh hng ca mụi trng n nụng lõm thu sn
IV. CHUN B:
SGK v ti liu tham kho
V. TIN TRèNH LấN LP:
1. n nh lp:(1ph)
2. Kim tra bi c:(4ph)
3. Ni dung bi ging:(35ph)
Vo bi mi
Hot ng giỏo viờn
Quan sỏt sgk v hỡnh v,
nhng vic gai ỡnh
thng lm hóy cho bit
mc ớch v ý ngha ca
vic bo qun v ch
bin?
Ngi ta bo qun nh
nhng hỡnh thc no?
Hot ng hs
Ni dung
I. Mc ớch, ý ngha ca cụng tỏc
bo qun v ch bin nụng, lõm,
thy sn:
1. Mc ớch, ý ngha ca cụng tỏc
- nghiờn cu sgk
bo qun nụng lõm, thu sn
- tr li bng thc t - duy trỡ c im ban u
gia ỡnh v sgk
- hn ch tn tht v s lng v
- VD nh up mui, lờn cht lng
men, b t lnh.
VD. quy mụ nh h gia ỡnh
- Quy mụ cụng nghip
2. Mc ớch, ý ngha ca cụng tỏc
ch bin nụng, lõm, thu sn
- Duy trỡ, nõng cao cht lng,
GA:Cụng ngh10
Trng THPT Pleiku
GV: Trn Th Thu H
vic ch bin nụng, lõm, - nghiờn cu sgk
thu sn? cú ý ngha gỡ? - tr li bng kin thc
Vớ d?
thc t gia ỡnh v sgk
- VD. Cỏ vo mựa thu
hoch ch bin thnh
dng hp. va duy trỡ
cung cp thng xuyờn
va tng dd .
Nhng sn phm nụng,
lõm, thu sn no cha
hn lng pto, vtm, lipit,
tinh bt cao?
- Sn phm no nhiu
nc?
- sn phm no d b
nhim VSV.
- sn phm no c s
dng
trong
cụng
nghip ch bin?
k mụi trng nh th no
m cú nh hng n hot
ng ca VSV, v, v s
bin tớnh ca nụng, lõm,
thu sn ?
- Nhng trng hp no
nh hng n cht lng
v sn lng ca nụng,
lõm, thu sn ó qua ch
bin hoc cha ch bin?
- Lm th no trỏnh cỏc
trng hp trờn?
- To iu kin thun li cho bo
qun v ng thi to ra nhiu sn
phm cú giỏ tr
VD. Nụng sn:
Thu sn:..
II.c im ca nụng, lõm, thy
sn:
- nghiờn cu sgk
1. Cha hm lng dinh dng
- tr li bng kin thc cn thit v cao : m, cht bt,
hiu bit trong th t v bộo, x, cỏc loi ng, vtm,
a phng
khoỏng.
- VD .
2. Cha hm lng nc cao.
3. D b nhim VSV gõy thi, hng
4. Lõm sn cung cp nguyờn liu
cho cụng nghip ch bin: giy, g,
gia dng, m ngh
III. nh hng ca mụi trng
n nụng, lõm, thy sn trong quỏ
trỡnh bo qun:
- nghiờn cu sgk
- tr li bng kin thc - m khụng khớ nh hng n
hiu bit trong sgk v vic bo qun :
thc t v a phng
+ /m cao nụng, lõm, thu sn
- VD .
khụ b m t. m cao quỏ gii
hn VSV phỏt trin
- Nhit :
+ N tng hat ng VSV tng
cht lng gim.
+ N 20-400C VSV pt tt nụng,
lõm, thu sn d b phỏ hi.
- VSV, v gõy hi: nu k thun li
chỳng s phỏ trin phỏ hi nụng,
lõm, thu sn
4. Cng c:
Trong bo qun cn chỳ ý nhng c im no ca nụng, lõm, thu sn ?
5. Hng dn v nh:
Hc bi c
6/ Rỳt kinh nghim:
GA:Cụng ngh10
Trng THPT Pleiku
Tuần : 23
Tiết:
25
GV: Trn Th Thu H
Ngày soạn: 5.1.11
ngày dạy:
BI 41: BO QUN HT, C LM GING
I. MC TIấU:
1. Kin thc:
Hiu c mc ớch v phng phỏp bo qun ht ging, c ging.
2. Thỏi :
Giỳp hs cú thỏi tớch cc trong bo qun ht ging v c ging
3. Rốn luyn:
Hs rốn luyn k nng phõn tớch, tỡm hiu thc t.
II. PHNG PHP:
Ging gii, vn ỏp.
III. TRNG TM:
Phng phỏp bo qun ht ging
IV. CHUN B:
SGK v ti liu tham kho
V. TRIN TRèNH LấN LP:
1. n nh lp:(1ph)
2. Kim tra bi c:(4ph)
3. Ni dung bi ging:(35ph)
Vo bi mi
Hot ng giỏo viờn
Vỡ sao phi bo qun ht
ging?
- Nu bo qun tt cú th kộo
di t 1 trờn 20 nm.
Ht ging tt phi cú nhng
tiờu chun no? Vỡ sao?
Hot ng hs
Ni dung
Gi c ny mm, I. BO QUN HT GING:
hn ch tn tht v s Gi c ny mm, hn ch
lng, cht lng.
tn tht v s lng, cht lng.
1.Tiờu chun ht ging:
- Nghiờn cu sgk
- Cú cht lng cao
- Tr li v gii thớch + - Thun chng
ly vớ d thc t
- Khụng b sõu bnh
2. Cỏc phng phỏp bo qun
ht ging:
- Trong trng hp no thỡ - <1nm (ngn hn)- bo - nu thi gian bo qun ngn thỡ
bo qun nhng iu kin qun n thng.
ch cn m bỡnh thng.
khỏc nhau?
- <20 nm(trung hn)-bo - Thi gian bo qun <20 nm:
qun: lnh: 00C, /m: n lnh 00C, /m 30-40%
35-40%;
- Thi gian bo qun >20 nm:
n: -100C(ụng), /m:35-40%
3. Quy trỡnh bo qun ht
- Khi no thu hoch ht ging - thu hoch ỳng thi ging:
GA:Cụng ngh10
Trng THPT Pleiku
ỳng? V cn phi ch bin
ht ging nh th no m bo
qun ht ging c lõu di
va m bo an ton
va tn dng c khụng
gian bo qun?
-
im. riờng, sch s,
cỏch bit cỏc ht khỏc v
tin hnh tỏch v t cn
thn kp thi.
- loi b cỏc tp cht, ht
khụng m bo tiờu
chun
- lm khụ ht ngay: cú
th phi khụ hay sy khụ
- Bo qun theo pp
truyn thng : chum, vi
y kớn: ch c <2
nm. hoc bo qun theo
quy mụ cụng nghip: kho
lnh cú iu kin phự hp
bng du chnh t ng
c bo qun ngn
- Thng c ging c bo ngy, k bỡnh thng
qun nh th no?
- Kho n: 0-50C /m :
85-90%
- Nghiờn cu sgk
i vi c ging thỡ quỏ trỡnh - Tr li v gii thớch
tin hnh bo qun c thc
hin nh th no hiu qu
tt?
GV: Trn Th Thu H
Thu hoch Tỏch ht Phõn
loi v lm schlm khụ x
lớ bo qun úng gúi bo
qun s dng.
II. BO QUN C GING
1. Tiờu chun ca c ging:
- Cú cht lng cao
- ng du, khụng gi, non quỏ
- Khụng sõu bnh
- Khụng b ln vi cỏc ging
khỏc.
- Cũn nguyờn vn
- Kh nng ny mm cao
2. Quy trỡnh bo qun c ging:
Thu hoch lm sch, phõn
loi x lớ phũng chng VSV
hi x lớ c ch ny mm
bo qun s dng.
4. Cng c:
Em hóy cho bit nhng tiờu chớ no cn lu ý trong quỏ trỡnh bo qun ht, c ging.
5. Hng dn v nh:
6/ Rỳt kinh nghim:
Tuần : 23
Tiết:
26
Ngày soạn: 5.1.11
ngày dạy:
BI 42: BO QUN LNG THC , THC PHM
I. MC TIấU:
1. Kin thc:
Bit cỏc loi kho v cỏc pp bo qun thúc, ngụ, rau, hoa, qu ti
GA:Cụng ngh10
Trng THPT Pleiku
GV: Trn Th Thu H
Bit c quy trỡnh bo qun thúc, ngụ, khoai lang, sn.
2. Thỏi :
Giỳp hs cú thỏi tớch cc trong cụng tỏc bo qun lng thc, thc phm
3. Rốn luyn:
Hs rốn luyn k nng phõn tớch, tỡm hiu thc t.
II. PHNG PHP
Ging gii, vn ỏp.
III. TRNG TM:
Phng phỏp bo qun lng thc v thc phm
IV. CHUN B:
SGK v ti liu tham kho
V. TIN TRèNH LấN LP:
1. n nh lp:(1ph)
2. Kim tra bi c:(4ph)
3. Ni dung bi ging:(35ph)
Vo bi mi
Hot ng giỏo viờn
- nghiờn cu hỡnh sgk, v
thc t hóy cho bit cú nhng
dng kho bo qun thúc ngụ
no? V kho bo qun phi
m bo tiờu chun no?
Trong thc t phng phỏp
bo qun tin hnh nh th
no?cú th theo phng thc
no?. Cú th trờn quy mụ nh
l v ln
Hot ng hs
Ni dung
- Nghiờn cu sgk
I. Bo qun lng thc:
- tr li theo lnh ca 1. Bo qun thúc, ngụ:
giỏo viờn
a. Cỏc dng kho bo qun.
- hon thnh thnh ni - Nh kho cú c im:
dung bi hc
+ sn di kho cú gm thụng giú
+ Tng kho xõy bng gch
+ mỏi che dng vũm, nhng cn
cú trn cỏch nhit
+ thun tin cho vic c gii hoỏ,
nhp, xut
- Kho silo: hỡnh tr, vuụng,
Kho silo quy mụ ln c trang b
t khõu nhp, xut, lm sch, sy
v thng c c gii hoỏ v t
ng hoỏ
b. Mt s pp bo qun:
- ri, thụng giú t nhiờn hoc
- Nghiờn cu sgk
o trong nh kho v kho silo
- tr li theo lnh ca - úng bao trong nh kho
giỏo viờn
* cú th bo qun theo pp truyn
- hon thnh thnh ni thng( chum thựng phuy,) hay
dung bi hc
h thng kho silo liờn hon.
GA:Cụng ngh10
Trng THPT Pleiku
GV: Trn Th Thu H
bo qun ht thúc c
lõu di cn phi tin hnh
theo quy trỡnh nh th no?
- Nghiờn cu sgk
- tr li theo lnh ca
giỏo viờn
- hon thnh thnh ni
dung bi hc
bo qun sn lỏt c lõu
di cn phi tin hnh theo
quy trỡnh nh th no?
nu khụng tin hnh nh th - Nghiờn cu sgk
ny thỡ iu gỡ xy ra? Vỡ - tr li theo lnh ca
sao?
giỏo viờn
- hon thnh thnh ni
dung bi hc
- Rau qu ti lõu s nh
th no? Vỡ sao phi bo
qun rau qu ti?
PP bo qun rau qu ti?
- Khi thu hoch ti vn
cũn hot ng sng: hh,
ng ngh, chớn, ny
mm rau qu ti
cha nhiu dd, nc, d
b VSV xõm nhim v
phỏ hoi. pp gi tt nht
gi rau qu luụn trng
thỏi ng, ngh, trỏnh s
xõm nhim ca VSV.
c. Quy trỡnh bo qun thúc, ngụ.
Thu hoch tut, t ht lm
sch v phõn loi lm khụ
lm ngui Phõn loi theo cht
lng bo qun s dng.
2.Bo qun khoai lang, sn ( c
mỡ):
a. Quy trỡnh bo qun sn lỏt khụ.
Thu hoch cht cung, gt v
lm sch thỏi lỏt lm khụ
úng gúi bo qun kớn, ni
khụ rỏo s dng.
b. Quy trỡnh bo qun khoai lang
ti:
Thu hoch v la chn khoai lang
hong khụ x lý cht chng
nm hong khụ x lý cht
chng ny mm phỳ cỏt khụ
bo qun s dng.
II. Bo qun rau, hoa, qu ti:
1. Mt s PP bo qun rau, hoa,
qu ti.
- K bỡnh thng
- K lnh.
- MT khớ bin i
- Hoỏ cht
- Chiu x
2. Quy trỡnh bo qun rau, hoa,
qu ti bng pp lnh:
Thu hỏi chn la lm sch
lm rỏo nc bao gúi bo
qun lnh s dng
- Nghiờn cu sgk
- tr li theo lnh ca
giỏo viờn
- hon thnh thnh ni
dung bi hc
GA:Cụng ngh10
Trng THPT Pleiku
GV: Trn Th Thu H
4. Cng c:
Ngi ta thng dựng pp no bo qun rau, qu ti?
5. Hng dn v nh: Hc bi c
6/ Rỳt kinh nghim:
Tuần : 24
Tiết:
27
Ngày soạn: 5.1.11
ngày dạy:
chế biến lơng thực, thực phẩm
I. mục tiêu
1. Kiến thức
- Nờu c cỏc phng phỏp bo qun, ch bin lng thc, thc phm thụng thng.
- Trỡnh by c c im 2 loi kho bo qun lng thc
- Trỡnh by qui trỡnh bo qun sn lỏt khụ v khoai lang ti.
- Nờu cỏc phng phỏp v qui trỡnh cụng ngh ch bin go t thúc.
- Trỡnh by qui trỡnh ch bin tinh bt sn.
- K tờn cỏc phng phỏp ch bin rau.
- Nờu qui trỡnh chung ch bin rau, hoa, qu bng phng phỏp úng hp v gii thớch
tỏc dng ca mi bc trong qui trỡnh.
2. Kỹ năng
- Rốn luyn c t duy so sỏnh khi so sỏnh qui trỡnh bo qun sn lỏt khụ v khoai
lang ti
GA:Cụng ngh10
Trng THPT Pleiku
GV: Trn Th Thu H
- Rốn luyn c t duy k thut khi nờu c s khoa hc ca cỏc phng phỏp bo qun
rau, hoa, qu ti
3. Thái độ
- Cú ý thc ỏp dng kin thc c hc vo bo qun, ch bin lng thc, thc phm
ca gia ỡnh
II. chuẩn bị
1. Giỏo viờn:
Tỡm hiu ni dung qua cỏc ti liu, qua mng internet v tỡm hiu thc t
2. Hc sinh:
Tham kho SGK, tỡm hiu trc cỏc phng phỏp bo qun, ch bin lng thc,
thc phm ti gia ỡnh v a phng
3. Phng Phỏp
Vn ỏp gi m, tho lun, lm vic cỏ nhõn
III. tiến trình
1. n nh t chc
2. Kiểm tra bài cũ
3. Dạy bài mới
HOT NG thầy - trò
NI DUNG
Hot ng 2: Tỡm hiu Ch bin lng thc, thc phm 15
- H: a phng em cú cỏc phng I. Ch bin go t thúc
phỏp no lm sch thúc sau khi phi Lm sch thúc Xay Tỏch tru Xỏt
khụ?
trng ỏnh búng Bo qun S
H: a phng em thng ch bin go dng
t thúc bng cỏch no?
H: Ht go c bc bng cỏc lp v
ntn?
H: Go lt hay go lt l gỡ?
que em dựng nhng dng c gỡ ch
bin go t thúc?
II.Ch bin khoai mỡ
H: a phng em, sn c ch bin 1. Mt s phng phỏp ch bin sn:
theo cỏch no?
- Thỏi lỏt, phi khụ.
- GV kt lun: Cú nhiu cỏch khỏc nhau, - Ch, cht khỳc, phi khụ.
mi cỏch to ra mt loi sn phm khỏc - Phi c c (sn gc hu).
nhau phc v cho cỏc mc ớch khỏc - No thnh si ri phi khụ.
nhau
- Ch bin bt sn.
- Ch bin tinh bt sn.
GA:Cụng ngh10