Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (565.83 KB, 80 trang )
MS
100
110
TÀI SẢN
SỐ CUỐI NĂM
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,558,532,922,412
I. Tiền và tương đương
967,330,130,617
SỐ ĐẦU NĂM
2,328,287,599,110
672,316,189,794
111
112
tiền
1.Tiền
2. Các khoản tương đương
185,816,130,617
781,514,000,000
142,316,189,794
530,000,000,000
120
tiền
II. Giá trị thuần đầu tư
373,770,318,479
160,410,864,700
121
129
ngắn hạn
1. Đầu tư ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá đầu
434,804,094,447
-61,033,775,968
208,473,029,447
-48,062,164,747
130
131
132
135
139
tư ngắn hạn
III. Các khoản phải thu
1. Phải thu khách hàng
2. Trả trước người bán
3. Phải thu khác
4 Dự phòng phải thu ngắn
724,910,919,717
202,402,215,815
88,277,731,306
436,692,571,164
-2,461,598,568
1,081,355,262,592
165,221,725,147
77,996,492,241
777,468,509,891
2,331,464,687
140
141
149
hạn khó đòi
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá
398,032,090,636
399,655,331,306
1,623,240,670
434,328,356,064
434,929,611,012
-601,254,948
150
151
HTK
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn
94,489,462,963
27,523,140,386
42,876,925,960
18,336,201,256
152
hạn
2. Thuế giá trị gia tăng
3,495,249,715
2,997,336,086
154
được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải
9,261,522,658
26,113,381
158
200
218
220
221
thu Nhà nước
4. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Phải thu dài hạn khác
II. Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu
54,209,550,204
3,250,888,458,201
345,000,000
1,431,032,627,594
830,120,570,346
21,487,275,327
2,703,632,096,551
611,868,000
1,279,052,782,572
774,281,348,537
222
223
224
hình
Nguyên giá
Giá trị khấu hao lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài
1,466,067,600,094
-635,947,029,748
1,284,750,762,016
-510,469,413,479
1,395,763,417
Page 63
225
226
227
228
229
230
chính
Nguyên giá
Giá trị khấu trừ lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
Nguyên giá
Giá trị khấu trừ lũy kế
4. Chi phí xây dựng cơ bản
454,552,831,520
527,050,756,383
-72,497,924,863
146,359,225,728
23,795,629,857
-22,399,866,440
461,113,298,581
510,184,139,393
-40,070,840,812
42,262,372,037
240
241
242
250
dở dang
III. Bất động sản đầu tư
1. Nguyên giá
2. Giá trị khấu hao lũy kế
IV. Các khoản đầu tư tài
26,591,686,628
34,524,970,816
-7,933,284,188
1,255,715,348,986
29,165,075,656
34,524,970,816
-5,359,895,160
1,163,078,794,488
252
chính dài hạn
1. Đầu tư vào các công ty
1,207,972,190,946
997,278,628,828
liên kết và liên doanh đồng
258
259
kiểm soát
2. Đầu tư dài hạn khác
3. Dự phòng giảm giá đầu
91,823,744,124
-44,080,586,084
259,972,213,291
-94,172,047,631
260
261
262
tư dài hạn
V tài sản dài hạn khác
143,691,728,058
1. Chi phí trả trước dài hạn 94,489,225,035
2. Tài sản thuế thu nhập
48,652,720,023
104,719,903,672
72,548,806,717
31,888,182,455
268
269
270
hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VI. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
282,914,500
127,003,672,163
5,031,919,695,661
549,783,000
393,512,066,935
5,809,421,380,613
Công ty Cổ phần Kinh Đô
B01-DN/HN
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT (tiếp theo)
vào ngày 31 tháng 12 năm 2011
Đơn vị: VNĐ
Mã
số
Thuyết
minh
NGUỒN VỐN
Số cuối năm
Số đầu năm
(Đã điều chỉnh lạiThuyết minh số 29)
Page 64
300
A. NỢ PHẢI TRẢ
310
311
312
313
314
315
316
319
I.
323
1.959.475.083.174
Nợ ngắn hạn
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Phải trả người bán
3. Người mua trả tiền trước
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
5. Phải trả người lao động
6. Chi phí phải trả
7. Các khoản phải trả, phải nộp
ngắn hạn khác
8. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
330
333
334
336
II.
Nợ dài hạn
1. Phải trả dài hạn khác
2. Vay và nợ dài hạn
3. Dự phòng trợ cấp thôi việc
400
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU
410
411
412
414
416
417
418
419
420
I.
439
C.
440
14
15
16
17
18
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
19
1.176.456.816.317
1.783.559.913.116
882.654.433.040
274.134.221.072
36.056.645.617
58.171.397.947
65.677.580.413
221.099.438.573
1.045.048.288.708
380.554.458.699
271.379.023.953
35.154.328.758
39.637.621.073
22.499.912.401
142.672.413.121
203.176.971.073
42.589.225.381
123.442.819.920
29.707.710.783
175.915.170.058
17.039.941.861
114.079.573.944
44.795.654.253
131.408.527.609
6.804.898.383
93.788.208.227
30.815.420.999
3.814.673.283.799
3.739.264.944.505
Vốn chủ sở hữu
1. Vốn cổ phần
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Cổ phiếu ngân quỹ
4. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
5. Quỹ đầu tư và phát triển
6. Quỹ dự phòng tài chính
7. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
8. Lợi nhuận chưa phân phối
3.814.673.283.799
1.195.178.810.000
3.739.264.944.505
1.195.178.810.000
1.950.665.093.455
(138.650.412.400)
1.122.511.871
25.370.280.515
25.792.635.752
16.135.952.510
663.650.072.802
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
35.273.013.640
20
1.950.665.093.455
(153.869.778.400)
(891.411.434)
25.370.280.515
25.792.635.752
15.909.752.661
756.517.901.250
5.809.421.380.613
116.197.934.839
5.031.919.695.661
CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
CHỈ TIÊU
Số cuối năm
Ngoại tệ các loại:
– Đô la Mỹ
– Euro
– Nhân dân Tệ
Số đầu năm
1.562.941
102
173.300
Công ty Cổ phần Kinh Đô
1.268.691
1.410
-
B02-DN/HN
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT
cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2011
Đơn vị: VNĐ
Mã số
Chỉ tiêu
Thuyết minh
Page 65
Năm nay
01
02
10
11
20
21
22
23
24
25
30
31
32
40
45
50
51
52
60
61
62
80
1. Doanh thu bán hàng
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần
4. Gía vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
Trong đó : Chi phí lãi vay
8. Chi phí bán hàng
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
11. Thu nhập khác
12. Chi phí khác
13. Lợi nhuận khác
14. Lợi nhuận từ công ty liên kết
15. Tổng lợi nhuận trước thuế
16. Chi phí tuế TNDN hiện hành
17. Lợi ích thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận thuần sau thuế
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
18.2 Cổ đông của công ty mẹ
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
21.1
21.1
21.1
21.2
22
23
23
23
24.1
24.1
20.4
4.278.051.638,403
(31.166.008,599)
4.246.885.629,804
(2.573.745.939,917)
1.673.139.689,887
127.492.814,648
(180.679.651,253)
(117.213.229,417)
(943.673.596,925)
(331.706.403,979)
344.572.852,378
18.467.397,145
(20.752.611,249)
(2.285.214,104)
6.893.562,118
349.181.200,392
(87.310.301,074)
16.764.537,568
278.635.436,886
5.083.224,574
273.552.212,312
2.312
Phụ lục 3: Bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả hoạt động
kinh doanh hợp nhất 2012
Công ty Cổ phần Kinh Đô
B01-DN/HN
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT
vào ngày 31 tháng 12 năm 2012
Đơn vị: VNĐ
Page 66
MS
100
110
TÀI SẢN
SỐ CUỐI NĂM
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,289,382,509,434
I. Tiền và tương đương
829,459,259,294
SỐ ĐẦU NĂM
2,558,532,922,412
967,330,130,617
111
112
tiền
1.Tiền
2. Các khoản tương đương
215,149,047,387
614,310,211,907
185,816,130,617
781,514,000,000
120
tiền
II. Giá trị thuần đầu tư
237,482,984,125
373,770,318,479
121
129
ngắn hạn
1. Đầu tư ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá đầu
274,454,915,888
-36,971,931,763
434,804,094,447
-61,033,775,968
130
131
132
135
139
tư ngắn hạn
III. Các khoản phải thu
1. Phải thu khách hàng
2. Trả trước người bán
3. Phải thu khác
4 Dự phòng phải thu ngắn
882,114,197,701
180,529,903,420
196,058,013,223
507,157,423,689
-1,631,142,631
724,910,919,717
202,402,215,815
88,277,713,306
436,692,571,164
2,461,598,568
140
141
149
hạn khó đòi
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá
316,605,949,009
323,945,751,898
-7,339,802,889
398,032,090,636
399,655,331,306
-1,632,240,670
150
151
HTK
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn
23,720,119,305
17,310,449,270
94,489,462,963
27,523,140,386
152
hạn
2. Thuế giá trị gia tăng
73,411,292
3,495,249,715
154
được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải
158
200
218
220
221
thu Nhà nước
4. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Phải thu dài hạn khác
II. Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu
6,336,258,743
3,225,321,952,576
299,618,517
1,451,929,592,575
941,976,539,062
54,209,550,204
3,273,805,125,203
345,000,000
1,453,949,294,596
830,120,570,346
222
223
227
228
hình
Nguyên giá
Giá trị khấu hao lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
Nguyên giá
1,689,567,812,006
-747,591,272,944
412,023,311,045
492,810,355,420
1,466,067,600,094
-635,947,209,748
477,469,498,522
527,050,756,383
9,216,522,658
Page 67