Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (565.83 KB, 80 trang )
ngắn hạn
121
1. Đầu tư ngắn hạn
129
2. Dự phòng giảm giá đầu tư
209.722.412
(48.062.164)
434.804.094,447
(61.033.775,968)
274.454.915,888
(36.971.931,763)
1.018.355.260
165.221.722
77.996.492
777.468.511
(2.331.465)
724.910.919,717
202.402.215,815
88.277.731,306
436.692.571,164
(2.461.598,568)
882.114.197,701
180.529.903,420
196.058.013,223
507.157.423,689
(1.631.142,631)
khó đòi
140 IV. Hàng tồn kho
141
1. Hàng tồn kho
149
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn
434.328.358
434.929.613
(601.255)
398.032.090,636
399.655.331,306
(1.623.240,670)
316.605.949,009
323.945.751,898
(7.339.802,889)
kho
150 V. Tài sản ngắn hạn khác
151
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
152
2. Thuế giá trị gia tăng được
42.876.928
18.366.202
2.997.336
94.489.462,963
27.523.140,386
3.495.249,715
23.720.119,305
17.310.449,270
73.411,292
26.113
9.261.522,658
-
130
131
132
135
139
ngắn hạn
III. Các khoản phải thu
1. Phải thu khách hàng
2. Trả trước cho người bán
3. Các khoản phải thu khác
4. Dự phòng phải thu ngắn hạn
154
khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác
158
200
218
220
221
222
223
224
phải thu Nhà nước
4. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Phải thu dài hạn khác
II. Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
Nguyên giá
Giá trị khấu hao lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài
21.487.277
2.710.327.198
611.868
937.724.877
774.281.346
1.284.750.761
(510.469.415)
1.395.764
54.209.550,204
3.250.888.458,201
345.000,000
1.431.032.627,594
830.120.570,346
1.466.067.600,094
(635.947.029,748)
-
6.336.258,743
3.225.321.952,576
299.618,517
1.451.929.592,575
941.976.539,062
1.689.567.812,006
(747.591.272,944)
-
225
226
227
228
229
230
chính
Nguyên giá
Giá trị khấu hao lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
Nguyên giá
Giá trị khấu trừ lũy kế
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở
23.795.630
(22.399.866)
119.785.394
159.856.235
(40.070.841)
42.262.373
454.552.831,520
527.050.756,383
(72.497.924,863)
146.359.225,728
412.023.311,045
492.810.355,420
(80.787.044,375)
97.929.742,468
240
241
242
250
dang
III. Bất động sản đầu tư
1. Nguyên giá
2. Giá trị khấu hao lũy kế
IV. Các khoản đầu tư tài chính
29.165.076
34.524.971
(5.359.895)
1.209.977.565
26.591.686,628
34.524.970,816
(7.933.284,188)
1.255.715.348,986
24.018.297,599
34.524.970,816
(10.506.673,217)
1.271.100.000,000
-
-
-
dài hạn
251
1. Đầu tư vào công ty con
Page 71
252
2. Đầu tư vào công ty liên kết
800.500.000
1.207.972.190,946
1.256.100.000,000
503.649.613
(94.172.048)
91.823.744,124
(44.080.586,084)
15.000.000,000
-
dài hạn
260 V. Tài sản dài hạn khác
261
1. Chi phí trả trước dài hạn
262
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn
104.719.905
72.548.808
31.888.182
143.691.728,058
94.489.225,035
48.652.720,023
128.053.492,580
79.707.784,012
47.795.925,568
lại
268
3. Tài sản dài hạn khác
269 VI. Lợi thế thương mại
270 TỔNG CỘNG TÀI SẢN
282.915
428.127.907
5.039.864.180
549.783.000
393.512.066,935
5.809.421.380,613
549.783.000
349.920.951,305
5.514.704.462,010
và liên doanh đồng kiểm
258
259
soát
3. Đầu tư dài hạn khác
4. Dự phòng giảm giá đầu tư
Mã Nguồn vốn
số
300A. NỢ PHẢI TRẢ
310 Nợ ngắn hạn
311
1. Vay và nợ
ngắn hạn
312
2. Phải trả người
bán
313
3. Người mua trả
tiền trước
314
4. Thuế và các
khoản phải
nộp Nhà nước
315
5. Phải trả người
lao động
316
6. Chi phí phải
trả
319
7. Các khoản
phải trả, phải
nộp ngắn hạn
khác
323
8. Quỹ khen
thưởng, phúc
lợi
330
II.
Nợ dài
hạn
333
1. Phải trả dài
hạn khác
334
2. Vay và nợ dài
hạn
2010
2011
2012
1.185.451.713
1.033.997.225
380.554.458
1.959.475.083,174
1.783.559.913,116
882.654.433,040
1.469.330.630,943
1.353.059.965,053
529.559.033,303
271.379.025
274.134.221,072
274.618.256,546
24.103.268
36.056.645,617
37.628.753,830
39.637.621
58.171.397,947
102.723.109,885
22.499.912
65.677.580,413
61.215.290,368
142.672.414
221.099.438,573
181.636.672,869
123.442.813
203.176.971,073
121.494.113,721
29.707.714
42.589.225,381
44.184.734,531
151.454.488
175.915.170,058
116.270.665,890
26.850.858
17.039.941,861
63.637.569,390
93.788.209
114.079.573,944
52.633.096,500
Page 72
336
400
410
411
412
414
416
417
418
419
420
439
440
3. Dự phòng trợ
cấp thôi việc
B. VỐN CHỦ
SỞ HỮU
I.
Vốn chủ
sở hữu
1. Vốn cổ phần
2. Thặng dư vốn
cổ phần
3. Cổ phiếu ngân
quỹ
4. Chênh lệch tỷ
giá hối đoái
5. Quỹ đầu tư và
phát triển
6. Quỹ dự phòng
tài chính
7. Quỹ khác
thuộc vốn chủ
sở hữu
8. Lợi nhuận sau
thuế chưa
phân phối
C. LỢI ÍCH
CỦA CỔ
ĐÔNG
THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG
NGUỒN VỐN
30.815.421
44.795.654,253
-
3.738.214.531
3.814.673.283,799
4.010.273.661,046
3.738.214.531
3.814.673.283,799
4.010.273.661,046
1.195.178.810
1.950.665.093
1.195.178.810,000
1.950.665.093,455
1.599.216.250,000
2.189.781.329,788
(137.401.029)
(153.869.778,400)
(655.246.276,814)
1.122.511
(891.411,434)
-
25.370.281
25.370.280,515
25.370.280,515
25.792.636
25.792.635,752
25.792.635,752
16.135.953
15.909.752,661
15.909.752,661
661.350.276
756.517.901,250
809.449.689,144
116.197.936
35.273.013,640
35.100.170,021
5.039.864.180
5.809.421.380,613
5.514.704.462,010
BẢNG KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 2010-2012
Đơn vị: nghìn VNĐ
Mã Chỉ tiêu
số
01
1. Doanh thu bán
hàng
02
2. Các khoản giảm
trừ doanh thu
10
3. Doanh thu thuần
2010
2011
2012
1.942.808.210
4.278.051.638,403
(9.173.918)
(31.166.008,599)
4.311.914.226,28
1
(26.116.782,870)
1.933.634.292
4.246.885.629,804
11
4. Giá vốn hàng bán
(1.248.243.869)
(2.573.745.939,917)
20
5. Lợi nhuận gộp
685.390.423
1.673.139.689,887
21
6. Doanh thu hoạt
663.953.281
127.492.814,648
Page 73
4.285.797.443,41
1
(2.416.751.839,76
5)
1.869.045.603,64
6
133.281.778,819
22
23
24
25
30
31
32
40
45
50
51
52
60
61
62
80
động tài chính
7. Chi phí tài chính
Trong đó: Chi phí
lãi vay
8. Chi phí bán hàng
9. Chi phí quản lý
doanh nghiệp
10. Lợi nhuận thuần
từ hoạt động kinh
doanh
11. Thu nhập khác
12. Chi phí khác
13. Lợi nhuận khác
14. Lợi nhuận từ công
ty liên kết
15. Tổng lợi nhuận
trước thuế
16. Chi phí thuế
TNDN hiện hành
17. Lợi ích thuế
TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận thuần
sau thuế
Phân bổ cho:
18.1 Lợi ích của cổ
đông thiểu số
18.2 Cổ đông của
công ty mẹ
19. Lãi cơ bản trên cổ
phiếu
(242.452.530)
(42.458.075)
(180.679.651,253)
(117.213.229,417)
(190.339.813,268)
(94.369.615,032)
(347.589.484)
(141.634.937)
(943.673.596,925)
(331.706.403,979)
(958.733.196,493)
(343.004.410,348)
617.666.753
344.572.852,378
510.249.962,356
34.164.018
(12.799.791)
21.364.227
34.961.809
18.467.397,145
(20.752.611,249)
(2.285.214,104)
6.893.562,118
20.132.906,361
(40.454.914,532)
(20.322.008,171)
-
673.992.789
349.181.200,392
489.927.954,185
(110.883.359)
(87.310.301,074)
(131.641.468,329)
15.502.430
16.764.537,568
(856.794,455)
578.611.860
278.635.436,886
357.429.691,401
56.040.276
5.083.224,574
3.485.288,065
522.571.584
273.552.212,312
353.944.403,336
5.189
2.312
2.318
Page 74