1. Trang chủ >
  2. Luận Văn - Báo Cáo >
  3. Kinh tế - Thương mại >

Phụ lục 3: Bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất 2012

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (565.83 KB, 80 trang )


MS

100

110



TÀI SẢN

SỐ CUỐI NĂM

A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,289,382,509,434

I. Tiền và tương đương

829,459,259,294



SỐ ĐẦU NĂM

2,558,532,922,412

967,330,130,617



111

112



tiền

1.Tiền

2. Các khoản tương đương



215,149,047,387

614,310,211,907



185,816,130,617

781,514,000,000



120



tiền

II. Giá trị thuần đầu tư



237,482,984,125



373,770,318,479



121

129



ngắn hạn

1. Đầu tư ngắn hạn

2. Dự phòng giảm giá đầu



274,454,915,888

-36,971,931,763



434,804,094,447

-61,033,775,968



130

131

132

135

139



tư ngắn hạn

III. Các khoản phải thu

1. Phải thu khách hàng

2. Trả trước người bán

3. Phải thu khác

4 Dự phòng phải thu ngắn



882,114,197,701

180,529,903,420

196,058,013,223

507,157,423,689

-1,631,142,631



724,910,919,717

202,402,215,815

88,277,713,306

436,692,571,164

2,461,598,568



140

141

149



hạn khó đòi

IV. Hàng tồn kho

1. Hàng tồn kho

2. Dự phòng giảm giá



316,605,949,009

323,945,751,898

-7,339,802,889



398,032,090,636

399,655,331,306

-1,632,240,670



150

151



HTK

V.Tài sản ngắn hạn khác

1. Chi phí trả trước ngắn



23,720,119,305

17,310,449,270



94,489,462,963

27,523,140,386



152



hạn

2. Thuế giá trị gia tăng



73,411,292



3,495,249,715



154



được khấu trừ

3. Thuế và các khoản phải



158

200

218

220

221



thu Nhà nước

4. Tài sản ngắn hạn khác

B. TÀI SẢN DÀI HẠN

I. Phải thu dài hạn khác

II. Tài sản cố định

1. Tài sản cố định hữu



6,336,258,743

3,225,321,952,576

299,618,517

1,451,929,592,575

941,976,539,062



54,209,550,204

3,273,805,125,203

345,000,000

1,453,949,294,596

830,120,570,346



222

223

227

228



hình

Nguyên giá

Giá trị khấu hao lũy kế

3. Tài sản cố định vô hình

Nguyên giá



1,689,567,812,006

-747,591,272,944

412,023,311,045

492,810,355,420



1,466,067,600,094

-635,947,209,748

477,469,498,522

527,050,756,383



9,216,522,658



Page 67



229

230



Giá trị khấu trừ lũy kế

-80,787,044,375

4. Chi phí xây dựng cơ bản 97,929,742,468



-49,581,257,861

146,359,225,728



240

241

242

250



dở dang

III. Bất động sản đầu tư

1. Nguyên giá

2. Giá trị khấu hao lũy kế

IV. Các khoản đầu tư tài



24,018,297,599

34,524,970,816

-10,506,673,217

1,271,100,000,000



26,591,686,628

34,524,970,816

-7,933,284,188

1,255,715,348,986



252



chính dài hạn

1. Đầu tư vào các công ty



1,256,100,000,000



1,207,972,190,946



15,000,000,000



91,823,744,124

-44,080,586,084



liên kết và liên doanh đồng

258

259



kiểm soát

2. Đầu tư dài hạn khác

3. Dự phòng giảm giá đầu



260

261

262



tư dài hạn

V tài sản dài hạn khác

128,053,492,580

1. Chi phí trả trước dài hạn 79,707,784,012

2. Tài sản thuế thu nhập

47,795,925,568



143,691,728,058

94,489,225,035

48,652,720,023



268

269

270



hoãn lại

3. Tài sản dài hạn khác

VI. Lợi thế thương mại

TỔNG CỘNG TÀI SẢN



549,783,000

393,512,066,935

5,832,338,047,615



594,783,000

349,920,951,305

5,514,704,462,010



Công ty Cổ phần Kinh Đô



B01-DN/HN



BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT (tiếp theo)

vào ngày 31 tháng 12 năm 2012

Đơn vị: VNĐ



số



Thuyết

minh



NGUỒN VỐN



Số cuối năm



Số đầu năm

(Đã điều chỉnh lạiThuyết minh số 31)



Page 68



300



A. NỢ PHẢI TRẢ



310

311

312

313

314

315

316

319



I.



323

330

333

334



II.



400



1.469.330.630.943



Nợ ngắn hạn

1. Vay và nợ ngắn hạn

2. Phải trả người bán

3. Người mua trả tiền trước

4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

5. Phải trả người lao động

6. Chi phí phải trả

7. Các khoản phải trả, phải nộp

ngắn hạn khác

8. Quỹ khen thưởng, phúc lợi

Nợ dài hạn

1. Phải trả dài hạn khác

2. Vay và nợ dài hạn



I.



439



C.



440



15

16

17



18



19



B. VỐN CHỦ SỞ HỮU



410

411

412

414

416

417

418

419

420



13

14



20



Vốn chủ sở hữu

1. Vốn cổ phần

2. Thặng dư vốn cổ phần

3. Cổ phiếu ngân quỹ

4. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

5. Quỹ đầu tư và phát triển

6. Quỹ dự phòng tài chính

7. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

8. Lợi nhuận chưa phân phối

LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ



1.959.475.083.174



1.353.059.965.053

529.559.033.303

274.618.256.546

37.628.753.830

102.723.109.885

61.215.290.368

181.636.672.869



1.783.559.913.116

882.654.433.040

274.134.221.072

36.056.645.617

58.171.397.947

65.677.580.413

221.099.438.573



121.494.113.721

44.184.734.531



203.176.971.073

42.589.225.381



116.270.665.890

63.637.569.390

52.633.096.500



175.915.170.058

61.835.596.114

114.079.573.944



4.010.273.661.046



3.837.589.950.801



4.010.273.661.046

1.599.216.250.000

2.189.781.329.788

(655.246.276.814)

25.370.280.515

25.792.635.752

15.909.752.661

809.449.689.144



3.837.589.950.801

1.195.178.810.000

1.950.665.093.455

(153.869.778.400)

(891.411.434)

25.370.280.515

25.792.635.752

15.909.752.661

779.434.568.252



35.100.170.021



5.514.704.462.010



TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN



35.273.013.640



5.832.338.047.615



CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

CHỈ TIÊU

1.



Số cuối năm



Số đầu năm



Ngoại tệ các loại:

2.041.170

102



– Đô la Mỹ

– Euro

– Nhân dân Tệ



9.598.048.875



Công ty Cổ phần Kinh Đô



1.562.941

102

173.300

-



B02-DN/HN



BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT

cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2012

Đơn vị: VNĐ

Mã số

01

02



Chỉ tiêu

1. Doanh thu bán hàng

2. Các khoản giảm trừ doanh thu

Page 69



Thuyết minh Năm nay

21.1

4.311.914.226,281

21.1

(26.116.782,870)



N

4

(3



10

11

20

21

22

23

24

25

30

31

32

40

45

50

51

52

60

61

62

80



3. Doanh thu thuần

4. Gía vốn hàng bán

5. Lợi nhuận gộp

6. Doanh thu hoạt động tài chính

7. Chi phí tài chính

Trong đó : Chi phí lãi vay

8. Chi phí bán hàng

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

11. Thu nhập khác

12. Chi phí khác

13. Lợi nhuận khác

14. Lợi nhuận từ công ty liên kết

15. Tổng lợi nhuận trước thuế

16. Chi phí tuế TNDN hiện hành

17. Lợi ích thuế TNDN hoãn lại

18. Lợi nhuận thuần sau thuế

18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số

18.2 Cổ đông của công ty mẹ

19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu



21.1



4.285.797.443,411

(2.416.751.839,765)

1.869.045.603,646

133.281.778,819

(190.339.813,268)

(94.369.615,032)

(958.733.196,493)

(343.004.410,348)

510.249.962,356

20.132.906,361

(40.454.914,532)

(20.322.008,171)

489.927.954,185

(131.641.468,329)

(856.794,455)

357.429.691,401

3.485.288,065

353.944.403,336

2.318



21.2

22



23

23

23



24.1

24.1



20.4



Phụ lục 4: Bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả hoạt động

kinh doanh hợp nhất 2010-2012

Đơn vị: nghìn VNĐ

Mã Tài sản



2010



2011



2012



số

100

110



2.329.536.982

672.316.188



2.558.532.922,412

967.330.130,617



2.289.382.509,434

829.459.259,294



662.316.188

10.000.000

161.660.248



185.816.130,617

781.514.000,000

373.770.318,479



215.149.047,387

614.310.211,907

237.482.984,125



A. TÀI SẢN NGẮN HẠN

I. Tiền và các khoản tương



đương tiền

111

1. Tiền

112

2. Các khoản tương đương tiền

120 II. Các khoản đầu tư tài chính



Page 70



4

(2

1

1

(1

(1

(9

(3

3

1

(2

(2

6

3

(8

1

2

5

2

2



ngắn hạn

121

1. Đầu tư ngắn hạn

129

2. Dự phòng giảm giá đầu tư



209.722.412

(48.062.164)



434.804.094,447

(61.033.775,968)



274.454.915,888

(36.971.931,763)



1.018.355.260

165.221.722

77.996.492

777.468.511

(2.331.465)



724.910.919,717

202.402.215,815

88.277.731,306

436.692.571,164

(2.461.598,568)



882.114.197,701

180.529.903,420

196.058.013,223

507.157.423,689

(1.631.142,631)



khó đòi

140 IV. Hàng tồn kho

141

1. Hàng tồn kho

149

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn



434.328.358

434.929.613

(601.255)



398.032.090,636

399.655.331,306

(1.623.240,670)



316.605.949,009

323.945.751,898

(7.339.802,889)



kho

150 V. Tài sản ngắn hạn khác

151

1. Chi phí trả trước ngắn hạn

152

2. Thuế giá trị gia tăng được



42.876.928

18.366.202

2.997.336



94.489.462,963

27.523.140,386

3.495.249,715



23.720.119,305

17.310.449,270

73.411,292



26.113



9.261.522,658



-



130

131

132

135

139



ngắn hạn

III. Các khoản phải thu

1. Phải thu khách hàng

2. Trả trước cho người bán

3. Các khoản phải thu khác

4. Dự phòng phải thu ngắn hạn



154



khấu trừ

3. Thuế và các khoản khác



158

200

218

220

221

222

223

224



phải thu Nhà nước

4. Tài sản ngắn hạn khác

B. TÀI SẢN DÀI HẠN

I. Phải thu dài hạn khác

II. Tài sản cố định

1. Tài sản cố định hữu hình

Nguyên giá

Giá trị khấu hao lũy kế

2. Tài sản cố định thuê tài



21.487.277

2.710.327.198

611.868

937.724.877

774.281.346

1.284.750.761

(510.469.415)

1.395.764



54.209.550,204

3.250.888.458,201

345.000,000

1.431.032.627,594

830.120.570,346

1.466.067.600,094

(635.947.029,748)

-



6.336.258,743

3.225.321.952,576

299.618,517

1.451.929.592,575

941.976.539,062

1.689.567.812,006

(747.591.272,944)

-



225

226

227

228

229

230



chính

Nguyên giá

Giá trị khấu hao lũy kế

3. Tài sản cố định vô hình

Nguyên giá

Giá trị khấu trừ lũy kế

4. Chi phí xây dựng cơ bản dở



23.795.630

(22.399.866)

119.785.394

159.856.235

(40.070.841)

42.262.373



454.552.831,520

527.050.756,383

(72.497.924,863)

146.359.225,728



412.023.311,045

492.810.355,420

(80.787.044,375)

97.929.742,468



240

241

242

250



dang

III. Bất động sản đầu tư

1. Nguyên giá

2. Giá trị khấu hao lũy kế

IV. Các khoản đầu tư tài chính



29.165.076

34.524.971

(5.359.895)

1.209.977.565



26.591.686,628

34.524.970,816

(7.933.284,188)

1.255.715.348,986



24.018.297,599

34.524.970,816

(10.506.673,217)

1.271.100.000,000



-



-



-



dài hạn

251

1. Đầu tư vào công ty con



Page 71



Xem Thêm
Tải bản đầy đủ (.docx) (80 trang)

×