Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.02 MB, 110 trang )
PHỤ LỤC 4.2a
Kết quả phân tích Cronbach Anpha của chấ t lƣơ ̣ng sản phẩ m lần 1
Đây là lần đầu tiên để loại bớt rác. Trong phân tích này các biến có hệ số tương quan biến
tổng(item-total correction) nhỏ hơn 0,3 sẽ bị loại và tiêu chuẩn chọn thang đo là khi biến có hệ
số tin cậy anpha 0,6 trỏ lên
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of Items
0,714
8
Item Statistics
Mean
Std. Deviation
N
Huong café sau khi pha
3,8141
0,95606
877
Do chua sau khi uong
3,4732
1,23154
877
Do dang sau khi uong
3,7583
0,97031
877
Do Ngot sau khi uong
3,6066
0,92485
877
Hau vi de lai sau khi uong
3,8769
0,99811
877
Kich co cac hat ben trong goi dong deu
3,6214
1,05679
877
Bot café sau khi pha
3,5154
1,00401
877
Danh gia mau sac cafe sau khi pha
3,4800
0,90464
877
Item-Total Statistics
Scale
Scale Mean Variance if Corrected Cronbach's
if Item
Item
Item-Total
Alpha if
Deleted
Deleted Correlation Item Deleted
Huong café sau khi pha
25,3318
17,055
0,479
0,671
Do chua sau khi uong
25,6727
15,793
0,454
0,675
Do dang sau khi uong
25,3877
16,450
0,554
0,654
Do Ngot sau khi uong
25,5393
17,087
0,498
0,667
Hau vi de lai sau khi uong
25,2691
16,286
0,555
0,653
Kich co cac hat ben trong goi dong deu
25,5245
16,788
0,444
0,677
Bot café sau khi pha
25,6306
20,443
0,033
0,758
Danh gia mau sac cafe sau khi pha
25,6659
18,766
0,276
0,710
PHỤ LỤC 4.2b
Kết quả phân tích Cronbach Anpha của chấ t lƣơ ̣ng sản phẩ m lần 2
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of Items
0,758
7
Item Statistics
Mean
Std.
Deviation
N
Huong café sau khi pha
3,8141
,95606
877
Do chua sau khi uong
3,4732
1,23154
877
Do dang sau khi uong
3,7583
,97031
877
Do Ngot sau khi uong
3,6066
,92485
877
Hau vi de lai sau khi uong
3,8769
,99811
877
Kich co cac hat ben trong goi dong deu
3,6214
1,05679
877
Danh gia mau sac cafe sau khi pha
3,4800
0,90464
877
Item-Total Statistics
Scale
Scale
Mean if Variance if Corrected
Item
Item
Item-Total
Deleted
Deleted Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
Huong café sau khi pha
21,8164
15,776
0,494
0,725
Do chua sau khi uong
22,1574
14,315
0,495
0,727
Do dang sau khi uong
21,8723
15,114
0,582
0,706
Do Ngot sau khi uong
22,0239
15,825
0,511
0,722
Hau vi de lai sau khi uong
21,7537
14,967
0,580
0,706
Kich co cac hat ben trong goi dong deu
22,0091
15,637
0,441
0,736
Danh gia mau sac cafe sau khi pha
22,1505
17,742
0,247
0,771
PHỤ LỤC 4.2c
Kết quả phân tích Cronbach Anpha chấ t lƣơ ̣ng sản phẩ m lần 3(sau khi chạy EFA)
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of Items
0,771
6
Item Statistics
Mean
Std.
Deviation
N
Huong café sau khi pha
3,81
,956
877
Do chua sau khi uong
3,47
1,232
877
Do dang sau khi uong
3,76
0,970
877
Do Ngot sau khi uong
3,61
0,925
877
Hau vi de lai sau khi uong
3,88
0,998
877
Kich co cac hat ben trong goi dong deu
3,62
1,057
877
Item-Total Statistics
Scale
Scale
Cronbach's
Mean if Variance Corrected
Alpha if
Item
if Item Item-Total
Item
Deleted Deleted Correlation Deleted
Huong café sau khi pha
18,34
13,541
0,467
0,749
Do chua sau khi uong
18,68
11,904
0,509
0,743
Do dang sau khi uong
18,39
12,720
0,590
0,719
Do Ngot sau khi uong
18,54
13,292
0,533
0,734
Hau vi de lai sau khi uong
18,27
12,564
0,591
0,718
Kich co cac hat ben trong goi dong deu
18,53
13,288
0,433
0,759
Các biến có hệ số tương quan biến tổng(item-total correction) đều lớn hơn 0,3. Đây là tiêu
chuẩn chọn thang đo dùng để chạy EFA
PHỤ LỤC 4.3a
Kết quả phân tích Cronbach Anpha của hê ̣số chấ t lƣơ ̣ng bao bi ̀ sản phẩ m lần 1
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of Items
0,676
5
Item Statistics
Mean
Std.
Deviation
N
3,6522
0,93445
877
Bao bi sp phan biet de dang voi doi thu 3,9521
0,93754
877
Bao bi sp thuan tien cho nguoi su dung 3,9977
0,85874
877
Bao bi ghi ro rang noi san xuat, ngay
san xuat, han su dung
4,4128
0,86706
877
Bao bi co hinh anh minh hoa dep
3,4960
1,00071
877
Bao bi kieu dang san pham bat mat
Item-Total Statistics
Correcte
Scale
Scale
d Item- Cronbach'
Mean if Variance Total s Alpha if
Item
if Item Correlati
Item
Deleted Deleted
on
Deleted
Bao bi kieu dang san pham bat mat
15,8586
6,220
0,460
0,611
Bao bi sp phan biet de dang voi doi thu
15,5587
6,057
0,498
0,593
Bao bi sp thuan tien cho nguoi su dung
15,5131
6,118
0,561
0,569
Bao bi ghi ro rang noi san xuat, ngay san xuat,
han su dung
15,0981
6,426
0,468
0,609
Bao bi co hinh anh minh hoa dep
16,0148
7,131
0,207
0,727
PHỤ LỤC 4.3b
Kết quả phân tích Cronbach Anpha của hê ̣số chấ t lƣơ ̣ng bao bi ̀ sản phẩ m lần 2
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of Items
0,727
4
Item Statistics
Mean
Std. Deviation
N
Bao bi kieu dang san pham bat mat
3,65
0,934
877
Bao bi sp phan biet de dang voi doi thu
3,95
0,938
877
Bao bi sp thuan tien cho nguoi su dung
4,00
0,859
877
Bao bi ghi ro rang noi san xuat, ngay
san xuat, han su dung
4,41
0,867
877
Item-Total Statistics
Scale
Scale Corrected Cronbach's
Mean if Variance Item-Total Alpha if
Item
if Item Correlatio
Item
Deleted Deleted
n
Deleted
Bao bi kieu dang san pham bat mat
12,36
4,464
0,454
0,704
Bao bi sp phan biet de dang voi doi thu
12,06
4,212
0,530
0,659
Bao bi sp thuan tien cho nguoi su dung
12,02
4,352
0,570
0,637
Bao bi ghi ro rang noi san xuat, ngay san
xuat, han su dung
11,60
4,475
0,519
0,665
PHỤ LỤC 4.4 Kết quả phân tích Cronbach Anpha hê ̣ thố ng phân phố i sản phẩ m
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of Items
0,693
3
Item Statistics
Mean
Std.
Deviation
N
Tim mua san pham de dang
3,42
0,915
877
San pham duoc phan phoi o nhieu noi
3,34
0,840
877
San pham trung bay de nhan thay
3,46
0,928
877
Item-Total Statistics
Scale
Scale
Cronbach's
Mean if Variance if Corrected Alpha if
Item
Item
Item-Total
Item
Deleted Deleted Correlation Deleted
Tim mua san pham de dang
6,80
2,256
0,501
0,611
San pham duoc phan phoi o nhieu noi
6,88
2,303
0,572
0,526
San pham trung bay de nhan thay
6,76
2,314
0,458
0,666
PHỤ LỤC 4.5a
Kết quả phân tích Cronbach Anpha cho quảng cáo lần 1
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of Items
0,780
6
Item Statistics
Mean
Std.
Deviation
N
Tan suat quang cao cua san pham thuong xuyen
3,0228
0,91133
877
Clip quang cao san pham an tuong
2,9487
0,88538
877
Quang cao san pham chuyen nghiep
3,0091
0,99078
877
Quang cao san pham trung thuc
3,0410
1,07722
877
Thong diep quang cao san pham de hieu doi voi khach
hang
3,0502
0,96857
877
Toi rat thich quang cao san pham
3,1574
0,89410
877
Item-Total Statistics
Scale
Scale
Cronbach's
Mean if Variance if Corrected
Alpha if
Item
Item
Item-Total
Item
Deleted Deleted Correlation
Deleted
Tan suat quang cao cua san pham thuong
xuyen
15,2064
11,360
0,569
0,737
15,2805
11,323
0,601
0,730
Quang cao san pham chuyen nghiep
15,2201
10,802
0,600
0,728
Quang cao san pham trung thuc
15,1881
10,954
0,501
0,755
Thong diep quang cao san pham de hieu
doi voi khach hang
15,1790
10,837
0,614
0,724
Toi rat thich quang cao san pham
15,0718
12,971
0,298
0,798
Clip quang cao san pham an tuong
PHỤ LỤC 4.5b
Kết quả phân tích Cronbach Anpha cho quảng cáo lần 2
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of Items
0,801
5
Item Statistics
Std.
Mean Deviation
N
Tan suat quang cao cua san pham thuong xuyen
3,02
0,911
877
Clip quang cao san pham an tuong
2,95
0,885
877
Quang cao san pham chuyen nghiep
3,01
0,991
877
Quang cao san pham trung thuc
3,04
1,077
877
Thong diep quang cao san pham de hieu doi voi
khach hang
3,04
0,972
877
Item-Total Statistics
Scale
Scale
Cronbach's
Mean if Variance if Corrected
Alpha if
Item
Item
Item-Total
Item
Deleted Deleted Correlation Deleted
Tan suat quang cao cua san pham thuong
xuyen
12,04
9,123
0,570
0,767
Clip quang cao san pham an tuong
12,12
9,046
0,613
0,756
Quang cao san pham chuyen nghiep
12,06
8,614
0,601
0,757
Quang cao san pham trung thuc
12,02
8,715
0,506
0,791
Thong diep quang cao san pham de hieu doi
voi khach hang
12,02
8,482
0,647
0,743
PHỤ LỤC 4.6 Kết quả phân tích Cronbach anpha cho Khuyế n mãi sản phẩm
Reliability Statistics
Cronbach's
N of Items
Alpha
0,616
3
Item Statistics
Std.
Mean Deviation
N
Chuong trinh khuyen mai san pham thuong xuyen
3,64
0,932
877
Toi rat thich tham gia cac chuong tring khuyen mai
san pham
3,74
0,949
877
Chuong trinh khuyen mai san pham hap dan
3,58
0,935
877
Item-Total Statistics
Scale
Scale
Cronbach's
Mean if Variance Corrected Alpha if
Item
if Item Item-Total
Item
Deleted Deleted Correlation Deleted
Chuong trinh khuyen mai san pham thuong xuyen
7,32
2,438
0,405
0,544
Toi rat thich tham gia cac chuong tring khuyen mai
san pham
7,22
2,398
0,404
0,548
Chuong trinh khuyen mai san pham hap dan
7,38
2,291
0,467
0,456
PHỤ LỤC 4.7a Kết quả phân tích Cronbach Anpha cho Uy tín thƣơng hiệu lần 1
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of Items
0,597
5
Item Statistics
Mean
Std.
Deviation
N
Chat luong on dinh
3,1676
1,07608
877
Cong nghe hien dai
3,3489
1,10273
877
Cac dac diem cafe hien tai co the den voi toi mot
cach nhanh chong
3,9977
0,77636
877
Toi co the nhan biet san pham cafe X thong qua
logo cty
3,7275
0,83848
877
Toi co the de dang phan biet cafe X so voi cac loai
4,0205
cafe khac
0,80780
877
Item-Total Statistics
Scale
Mean if
Item
Deleted
Scale
Cronbach's
Variance Corrected
Alpha if
if Item Item-Total
Item
Deleted Correlation Deleted
Chat luong on dinh
15,0946
5,896
0,237
0,616
Cong nghe hien dai
14,9133
5,682
0,266
0,602
Cac dac diem cafe hien tai co the den voi
toi mot cach nhanh chong
14,2645
5,841
0,493
0,482
Toi co the nhan biet san pham cafe X
thong qua logo cty
14,5348
5,756
0,456
0,493
Toi co the de dang phan biet cafe X so
voi cac loai cafe khac
14,2417
6,040
0,403
0,521
PHỤ LỤC 4.7b
Kết quả phân tích Cronbach Anpha cho Uy tín thƣơng hiệu lần 2
Reliability Statistics
Cronbach's
N of Items
Alpha
0,766
3
Item Statistics
Mean
Std.
Deviation
N
4,00
0,776
877
Toi co the nhan biet san pham cafe X thong qua logo cty 3,73
0,838
877
Toi co the de dang phan biet cafe X so voi cac loai cafe
khac
0,808
877
Cac dac diem cafe hien tai co the den voi toi mot cach
nhanh chong
4,02
Item-Total Statistics
Scale
Scale
Cronbach's
Mean if Variance Corrected
Alpha if
Item
if Item Item-Total
Item
Deleted Deleted Correlation Deleted
Cac dac diem cafe hien tai co the den voi toi mot
cach nhanh chong
7,75
1,947
0,670
0,607
Toi co the nhan biet san pham cafe X thong qua
logo cty
8,02
1,968
0,565
0,724
Toi co the de dang phan biet cafe X so voi cac loai
cafe khac
7,73
2,044
0,564
0,722
PHỤ LỤC 4.8a Kết quả phân tích Cronbach Anpha cho các yếu tố sự hài lòng của
khách hàng đối với sản phẩm lần 1
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of Items
0,754
5
Item Statistics
Mean
Std.
Deviation
N
Muc gia nhu vay phu hop voi mong doi cua toi
3,3421
0,87675
877
Toi thich dung cafe X hon cac thuong hieu khac
3,4379
0,94111
877
cafe X xung dang dong tien bat gao hon cac thuong
hieu khac
3,3330
0,89186
877
Neu di mua toi mua san pham X
3,5884
0,90559
877
Item Statistics
Mean
Std.
Deviation
N
Muc gia nhu vay phu hop voi mong doi cua toi
3,3421
0,87675
877
Toi thich dung cafe X hon cac thuong hieu khac
3,4379
0,94111
877
cafe X xung dang dong tien bat gao hon cac thuong
hieu khac
3,3330
0,89186
877
Neu di mua toi mua san pham X
3,5884
0,90559
877
Kha nang mua san pham X rat cao
2,9818
1,00893
877
Item-Total Statistics
Scale
Scale
Cronbach's
Mean if Variance Corrected
Alpha if
Item
if Item Item-Total
Item
Deleted Deleted Correlation Deleted
Muc gia nhu vay phu hop voi mong doi cua
toi
13,3409
7,593
0,505
0,715
Toi thich dung cafe X hon cac thuong hieu
khac
13,2452
6,930
0,603
0,679
cafe X xung dang dong tien bat gao hon cac
thuong hieu khac
13,3501
6,776
0,696
0,646
Neu di mua toi mua san pham X
13,0946
7,129
0,590
0,685
Kha nang mua san pham X rat cao
13,7013
8,265
0,262
0,806
PHỤ LỤC 4.8b
Kết quả phân tích Cronbach Anpha cho các yếu tố sự hài lòng của khách hàng đối
với sản phẩm lần 2
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of Items
0,806
4