Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.18 MB, 186 trang )
XÂY DỰNG HACCP CHO QUY TRÌNH SẢN XUẤT BÁNH PHỒNG TÔM
2015
- Công nhân phải vệ sinh sạch sẽ và mang đầy đủ bảo hộ lao động trước khi tiến hành sản xuất.
- Kho, kệ để bánh phải được vệ sinh sạch sẽ.
3.2. Thực hiện
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát. Không để gần nơi có mùi lạ như: bột giặt, dầu hôi, hóa chất độc hại, hoặc các tác nhân gây ảnh
hưởng đến chất lượng sản phẩm.
- Bánh xếp vào kho, kệ phải theo chỉ dẫn của KCS, phải thường xuyên quét dọn kho bảo quản, không để kho thấm ướt, dột mưa,
trong kho phải thoáng mát cách ly với môi trường xung quanh.
4. Phân công trách nhiệm và biểu mẫu giám sát
4.1.Giám sát
Điều hành phân xưởng chịu trách nhiệm tổ chức thực hiện và duy trì qui phạm này.
KCS thành phẩm, Tổ trưởng, Thủ kho thành phẩm, công nhân kho bảo quản, công nhân thành phẩm có trách nhiệm thực hiện đúng
theo qui phạm này.
Người trực kho có trách nhiệm báo cáo tình trạng kho.
NHÓM 3
96
XÂY DỰNG HACCP CHO QUY TRÌNH SẢN XUẤT BÁNH PHỒNG TÔM
2015
4.2. Hành động sửa chữa
4.3. Thẩm tra
Đội trưởng, đội phó hoặc thành viên đội HACCP được ủy quyền của Đội trưởng đội HACCP thẩm tra hồ sơ hàng tuần.
4.4. Hồ sơ lưu trữ
Tất cả hồ sơ ghi chép có liên quan đến qui phạm này đã được thẩn tra phải được lưu trữ trong bộ hồ sơ GMP của Công ty ít nhất 2
năm.
NHÓM 3
97
BIỂU MẪU
CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM BÍCH CHI
CCP: BÁO CÁO KIỂM TRA TIẾP NHẬN NGUYÊN LIỆU/
RECEIVING RAW MATERIAL REPORT
Mã số tài liệu:/Document code: BC–GMP-BM 09
Ngày ban hành/Effective date :
13/10/2015
Lần ban hành/Effective time : 02
Số tu chỉnh/Correc no : 00
Số trang/Page number : 1/1
Các hồ sơ cần thiết/ Neededdocument :
Ngày/Date:…………………………………..
Tên sản phẩm/ Name of product…………………
1. Tờ khai xuất xứ nguyên liệu/ Declaration of harvesting area:
Có/ Yes ?
Không / No ?
2. Tờ cam kết về thuốc kháng sinh/ Guarantee letter about antibiotic:
Có/ Yes
?
Không/ No
?
3. Kết quả kiểm kháng sinh/ Results of antibiotic analysis:
Đạt/ Yes ?
Không Đạt/ No ?
Tên
nguyên
liệu/ Na
me of
raw
material
Mã số
NL/ Lot
no
Thời điểm tiếp
nhận/Time accept
Bắt
Kết thúc/
đầu/
Finish
Start
Số
Cỡ
lượng/ hạng/
Quantity Grade
(Kgs)
Đánh giá cảm
quan
NL/ Material
sensory
assessment
(Y/N)
Hành động
sửa chữa/
Corrective
action
Ngày/ Date: ………………………………..
Người kiểm soát/ Supervisor
Người thẩm tra/ Verified by
Ghi chú/
Note
CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM BÍCH CHI
BÁO CÁO THEO DÕI CÔNG ĐOẠN BẢO QUẢN
NGUYÊN PHỤ LIỆU
Mã số tài liệu:/Document code: BC–GMPBM 09
Ngày ban hành/Effective date : 13/10/2015
Lần ban hành/Effective time : 02
Số tu chỉnh/Correc no : 00
Số trang/Page number : 1/1
Tên sản phẩm/ Name of product :..................................................................................
Ngày/ Date : ……………………
M
Tủ Cỡ
Số
Thời gian
ã đông/
lượng/ cấp đông/
số
(Kgs) Bắt Kết
N
L/
đầu thúc
Thời
điểm
kiểm
tra/
Nhiệt
độ tủ
đông/
(0C )
Nhiệt
Thời gian
độ
bao gói/
tâm
sản
Bắt Kết
phẩm đầuS thúc/
lúc ra tart
tủ (0C)
Nhiệt Tỉ lệ Hành Ghi
độ
mạ động chú/
nước băng/ sửa
mạ
chữa/
băng/
(0C )
Ngày/ Date: ………………………………..
Người kiểm soát/ Supervisor
Giới hạn/ Limited :
(minutes)
Người thẩm tra/ Verified by
- Thời gian cấp đông/Frozen time: £ 3 giờ (hours)
- Thời gian bao gói /Packing time: £ 30 phút
- Nhiệt độ tủ đông/ Tem. of freezer : £ - 350C
- Nhiệt độ tt sản phẩm/ Center Tem. of
product : £ - 18 C
0
- Nhiệt độ nước mạ băng/ Tem. of glazing water : - 10C ¸ 4 0
CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM BÍCH CHI
BÁO CÁO THEO DÕI CÔNG ĐOẠN BẢO QUẢN
NGUYÊN PHỤ LIỆU
Mã số tài liệu:/Document code: BC–GMPBM 09
Ngày ban hành/Effective date : 13/10/2015
Lần ban hành/Effective time : 02
Số tu chỉnh/Correc no : 00
Số trang/Page number : 1/1
Tên sản phẩm/ Name of product :.................................................................................................
Ngày/ Date : ……………………
M
ã
số
N
L/
Mã lô
Số
lượng/
(Kgs)
Ngày
nhập
Ngày
xuất
Hành động sửa chữa/
Ghi chú/
Ngày/ Date: ………………………………..
Người kiểm soát/ Supervisor
Người thẩm tra/ Verified by
Mã số tài liệu:/Document code: BC–GMPBM 09
Ngày ban hành/Effective date : 13/10/2015
Lần ban hành/Effective time : 02
BÁO CÁO THEO DÕI CÔNG ĐOẠN CÂN NGUYÊN Số tu chỉnh/Correc no : 00
Số trang/Page number : 1/1
CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM BÍCH CHI
PHỤ LIỆU
Lô sản xuất/:Material code……………………
Ngày sản xuất/ Product Date:……. / ……../…………..
Tần suất kiểm tra / Short for:…………………..
Bộ phận/Department:…………………………………………..
Thời
điểm
kiểm
tra
/
Checkin
g
moment
Tên nguyên liệu-phụ gia/
Khối lượng Hành động sửa chửa/ Ghi chú
Name of material and cân
Corrective action
chemical
Ngày/ Date: ………………………………..
Người kiểm soát/ Supervisor
Người thẩm tra/ Verified by
CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM BÍCH CHI
BÁO CÁO THEO DÕI CÔNG ĐOẠN XAY MỊN
Mã số tài liệu:/Document code: BC–
GMP-BM 09
Ngày ban hành/Effective date :
13/10/2015
Lần ban hành/Effective time : 02
Số tu chỉnh/Correc no : 00
Số trang/Page number : 1/1
Lô sản xuất/:Material code……………………
Ngày sản xuất/ Product Date:……. / ……../…………..
Tần suất kiểm tra / Short for:…………………..
Bộ phận/Department:…………………………………………..
Thời
Lô kiểm tra/
điểm
kiểm tra
/
Checkin
g
moment
Trạng thái sau khi xay
Hành động sửa chửa/ Ghi chú
Corrective action
Ngày/ Date: ………………………………..
Người kiểm soát/ Supervisor
Người thẩm tra/ Verified by
CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM BÍCH CHI
BÁO CÁO THEO DÕI CÔNG ĐOẠN PHỐI TRỘN
Mã số tài liệu:/Document code: BC–
GMP-BM 09
Ngày ban hành/Effective date :
13/10/2015
Lần ban hành/Effective time : 02
Số tu chỉnh/Correc no : 00
Số trang/Page number : 1/1
Lô sản xuất/:Material code……………………
Ngày sản xuất/ Product Date:……. / ……../…………..
Tần suất kiểm tra / Short for:…………………..
Bộ phận/Department:…………………………………………..
Thời
điểm
kiểm tra
Thời gian phối Nhiệt độ
trộn/
phối
trộn
Số
lượng/
(Kgs)
Độ
Tốc độ máy Hành động
Baume(0 quay/ Speed of sửa chữa/
B)
mixer
Corrective
action
(vòng /phút)
Ghi
chú/
Note
Ngày/ Date: ………………………………..
Người kiểm soát/ Supervisor
Người thẩm tra/ Verified by
CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM BÍCH CHI
BÁO CÁO THEO DÕI CÔNG ĐOẠN ĐỊNH HÌNH
Mã số tài liệu:/Document code: BC–
GMP-BM 09
Ngày ban hành/Effective date :
13/10/2015
Lần ban hành/Effective time : 02
Số tu chỉnh/Correc no : 00
Số trang/Page number : 1/1
Lô sản xuất/:Material code……………………
Ngày sản xuất/ Product Date:……. / ……../…………..
Tần suất kiểm tra / Short for:…………………..
Bộ phận/Department:…………………………………………..
M
ã
lô
Khối
lượng/
(Kgs)
Thời gian bơm bột/
Frozen time
Bắt
Kết
đầu/Sta thúc/ Finish
rt
Thời điểm Tốc Hành động sửa
kiểm
độ
chữa/
tra/Checking bơm Corrective action
moment
Ghi chú/
Note
Ngày/ Date: ………………………………..
Người kiểm soát/ Supervisor
Người thẩm tra/ Verified by
CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM BÍCH CHI
BÁO CÁO THEO DÕI CÔNG ĐOẠN HẤP
Mã số tài liệu:/Document code: BC–GMPBM 09
Ngày ban hành/Effective date : 13/10/2015
Lần ban hành/Effective time : 02
Số tu chỉnh/Correc no : 00
Số trang/Page number : 1/1
Lô sản xuất/:Material code……………………
Ngày sản xuất/ Product Date:……. / ……../…………..
Tần suất kiểm tra / Short for:…………………..
Bộ phận/Department:…………………………………………..
M
ã
lô
Khối
lượng/
(Kgs)
Thời gian hấp/
Frozen time
Bắt
Kết
đầu/Sta thúc/ Finish
rt
Thời điểm
Nhiệt độ
kiểm
hấp/
tra/Checking
Tem. of
moment
freezer(0C )
Áp suất Hành động Ghi
hấp
sửa chữa/ chú/
Corrective Note
action
Ngày/ Date: ………………………………..
Người kiểm soát/ Supervisor
CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM BÍCH CHI
BÁO CÁO THEO DÕI CÔNG ĐOẠN LĂN TRỞ –
LÀM NGUỘI
Người thẩm tra/ Verified by
Mã số tài liệu:/Document code: BC–GMPBM 09
Ngày ban hành/Effective date : 13/10/2015
Lần ban hành/Effective time : 02
Số tu chỉnh/Correc no : 00
Số trang/Page number : 1/1
Lô sản xuất/:Material code……………………
Ngày sản xuất/ Product Date:……. / ……../…………..
Tần suất kiểm tra / Short for:…………………..
Bộ phận/Department:…………………………………………..
M
ã
lô
Thời
gian
làm
mát
Thời gian lăn
trở/
Thời
Nhiệt
Thời gian lăn
điểm độ lăn
trở
kiểm
trở/
tra/
Checkin
g
Bắt
Kết
Bắt Kết
đầu thúc/ Fi moment
đầu
thúc
/Sta
nish
rt
Đánh giá
chất lượng
cây bánh
Hành
động sửa
chữa/
Correctiv
e action
Ghi
chú/
Note